Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Thành phố Thuận An |
| | | | | | | 198.000 |
Đặng Do |
| Giáp đường Kinh Dương Vương | Cống Lạch Chèo | | 864.000 | 468.000 | 342.000 | 270.000 |
| Cống Lạch Chèo | Giáp xã Phú Thanh | | 648.000 | 360.000 | 252.000 | 198.000 |
Đặng Trần Siêu |
| Giáp đường Đoàn Trực | Giáp đường Bêtông ra Cồn Hợp Châu | | 648.000 | 360.000 | 252.000 | 198.000 |
Đoàn Trực |
| Giáp đường Kinh Dương Vương | Trường Trung học cơ sở Phú Tân | | 1.404.000 | 774.000 | 540.000 | 432.000 |
Đông Sơn |
| Đường nội thị 4 | Đường vào phòng khám Đa khoa (đường Luy Lâu) | | 1.540.000 | 868.000 | 608.000 | 478.000 |
Hồ Văn Đỗ |
| Tuyến Tỉnh lộ 68 cũ | Ngã ba Trạm Y tế Thuận An cũ | | 1.404.000 | 774.000 | 540.000 | 432.000 |
Hoàng Quang |
| Ngã tư Cầu Thuận An mới | Cổng chào thôn Hải Thành | | 2.124.000 | 1.170.000 | 810.000 | 648.000 |
| Cổng chào thôn Hải Thành | Ngã ba Nhà ông Phạm Văn Thuận | | 1.764.000 | 972.000 | 684.000 | 540.000 |
Hoàng Sa |
| Giáp đường Nguyễn Văn Tuyết | Chợ Hải Tiến | | 1.278.000 | 720.000 | 504.000 | 396.000 |