Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Các xã Phong Điền |
Xã Điền Hòa |
| KV2 | Từ kiệt ông Đờ (thôn 5) giáp đến địa giới hành chính xã Điền Lộc và các thôn: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8; từ kiệt ông Trần An (thôn 7) đến giáp địa giới hành chính xã Điền Hải | | 225.000 | 180.000 | | |
| Tỉnh lộ 22 | Tỉnh lộ 22 | | 300.000 | 275.000 | 250.000 | |
| KV1 | Từ kiệt ông Đờ (thôn 5) về kiệt ông Trần An (thôn 7) và thôn 6 | | 250.000 | 200.000 | | |
| Quốc lộ 49B | Quốc lộ 49B | | 438.000 | 350.000 | 281.000 | |
| KV3 | Các thôn: 9, 10, 11 và đường ra biển thôn 4 | | 125.000 | | | |
Xã Điền Hải |
| KV2 | | | | | | |
| KV3 | Các khu vực, vị trí còn lại | | 100.000 | 100.000 | | |
| Quốc lộ 49B | Quốc lộ 49B | | 330.000 | 260.000 | 190.000 | |
| Tuyến đường trung tâm xã Điền Hải: Từ giáp Quốc lộ 49B | hết chợ mới xã Điền Hải | | 330.000 | 230.000 | 165.000 | |
| KV1 | | | | | | |