Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Thị trấn Phú Đa |
Bùi Xuân Trưởng |
| Đường tỉnh 10C (nhà ông Đấu) | Đường tỉnh 10D | 4A | 440.000 | 315.000 | 231.000 | 209.000 |
Các khu dân cư còn lại |
| Các khu dân cư còn lại | Các khu dân cư còn lại | | 143.000 | 143.000 | 143.000 | 143.000 |
Các tuyến đường trục chính các Tổ dân phố |
| Khu dân cư | Khu dân cư | 4B | 388.000 | 258.000 | 215.000 | 182.000 |
Cồn Rang (Phần còn lại của Tỉnh lộ 10C) |
| Đường Lê Văn Trĩ (cầu Thanh Lam) | Giáp xã Phú Gia | 3B | 545.000 | 357.000 | 251.000 | 230.000 |
Đăng Lế |
| Đường tỉnh 10C (nhà ông Lộc) | Đường tỉnh 10D (nhà ông Báu) | 4A | 440.000 | 315.000 | 231.000 | 209.000 |
Đỗ Đăng Tuyển |
| Đường Trường Sa | Phá (Âu thuyền Lương Viện) | 4A | 440.000 | 315.000 | 231.000 | 209.000 |
Đỗ Quỳnh (Tuyến Nội thị 5 - Phòng Tài chính Kế hoạch) |
| Giáp đường Nguyễn Đức Xuyên | Giáp đường Phú Thạnh | 1C | 814.000 | 542.000 | 376.000 | 293.000 |
Đỗ Tram (Tuyến Nội thị 4 - Trường THCS Nguyễn Sinh Cung) |
| Giáp đường Huỳnh Khái | Giáp đường Hồ Ngọc Ba | 1C | 814.000 | 542.000 | 376.000 | 293.000 |
Dương Quang Đấu (Nội thị 12 - Cạnh nhà ông Lê Đầu) |
| Giáp đường Thúc Tề | Giáp đường Hồ Đắc Trung (Nhà ông Hiếu) | 2C | 605.000 | 396.000 | 272.000 | 230.000 |
Hồ Đắc Đệ |
| Nguyễn Đức Xuyên (Hợp tác xã Phú Đa 1) | Đường liên xã (Lramp) | 3C | 478.000 | 333.000 | 228.000 | 208.000 |