Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Phường Hương Văn |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Văn |
| | | | 215.000 | 160.000 | 120.000 | 100.000 |
Đường gom tiếp giáp đường Lý Nhân Tông đoạn 3 |
| | | 2.A | 1.690.000 | 850.000 | 590.000 | 340.000 |
Đường liên Tổ dân phố 1 - 13 |
| Hết khu dân cư Tổ dân phố 1 (Miếu ông Cọp) | Hết đường bê tông của khu dân cư tổ dân phố 7 | 5.C | 270.000 | 210.000 | 170.000 | 120.000 |
| Lý Nhân Tông | Hết khu dân cư Tổ dân phố 1 (Miếu ông Cọp) | 5.B | 390.000 | 240.000 | 180.000 | 130.000 |
| Ngã ba đường bê tông 3m - đường bê tông nhựa Tổ dân phố 7 (Nhà ông Thi) | Kim Phụng | 5.B | 390.000 | 240.000 | 180.000 | 130.000 |
Đường liên Tổ dân phố 2 và 9 |
| Lý Nhân Tông | Đường sắt (Đường liên phường Hương Văn - Hương Vân) | 4.C | 660.000 | 350.000 | 250.000 | 160.000 |
Khu quy hoạch dân cư tổ dân phố 1: Đường 10,5m |
| | | 3.C | 910.000 | 470.000 | 340.000 | 200.000 |
Khu quy hoạch dân cư tổ dân phố 1: Đường 19,5m |
| | | 3.A | 1.170.000 | 610.000 | 430.000 | 250.000 |
Lê Quang Bính |
| Trần Văn Giàu | Hết đường | 5.C | 270.000 | 210.000 | 170.000 | 120.000 |
Ngô Kim Lân |
| Trần Văn Giàu | Hết đường | 5.C | 270.000 | 210.000 | 170.000 | 120.000 |