Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Phường Tứ Hạ |
Bùi Công Trừng |
| Cách mạng tháng 8 | Đường Sông Bồ | 2A | 3.420.000 | 1.721.000 | 1.194.000 | 689.000 |
Các tuyến đường còn lại thuộc phường Tứ Hạ |
| Các tuyến đường còn lại thuộc phường Tứ Hạ | Các tuyến đường còn lại thuộc phường Tứ Hạ | | 432.000 | 3.216 | 242.000 | 202.000 |
Cách mạng tháng 8 |
| Cống Miếu Đôi (hói Kim Trà) | Cầu An Lỗ | 1C | 4.020.000 | 1.941.000 | 1.406.000 | 812.000 |
| Độc Lập | Cống Miếu Đôi (hói Kim Trà) | 1B | 5.025.000 | 2.513.000 | 1.755.000 | 998.000 |
| Ranh giới phường Hương Văn - phường Tứ Hạ | Độc Lập | 1A | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.189.000 | 1.256.000 |
Đặng Vinh |
| Cách mạng tháng 8 đoạn 3. Kim Trà đoạn 2 | Sau 500 mét đường Kim Trà | 3C | 1.710.000 | 884.000 | 639.000 | 377.000 |
Đinh Bộ Lĩnh |
| Cách mạng tháng 8 | Đường Sông Bồ | 2A | 3.420.000 | 1.721.000 | 1.194.000 | 689.000 |
Độc Lập |
| Lê Thái Tổ | Thống Nhất | 1C | 4.020.000 | 1.941.000 | 1.406.000 | 812.000 |
| Cách mạng tháng 8 | Lê Thái Tổ | 1B | 5.025.000 | 2.513.000 | 1.755.000 | 998.000 |
Đường D5 |
| Cách mạng tháng 8 | Lê Đình Dương | 2A | 3.420.000 | 1.721.000 | 1.194.000 | 689.000 |