Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Phường Thủy Dương |
An Thường Công Chúa |
| Nguyễn Tất Thành | Khúc Thừa Dụ | 3C | 2.772.000 | 1.580.000 | 1.026.000 | 582.000 |
Bùi Xuân Phái |
| Võ Văn Kiệt | Võ Duy Ninh | 3B | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 |
Các tuyến đường có điểm đầu là đường Nguyễn Tất Thành đến điểm cuối là đường Khúc Thừa Dụ |
| Nguyễn Tất Thành | Khúc Thừa Dụ | 4A | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 |
Các tuyến đường còn lại thuộc Tổ 1 đến Tổ 11 |
| | | 5B | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 |
Các tuyến đường còn lại Tổ 12 |
| | | 5C | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 |
Châu Thượng Văn |
| Nguyễn Tất Thành | Khúc Thừa Dụ | 3B | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 |
Đại Giang |
| Thủy Dương - Thuận An | Hói cây Sen | 3C | 2.772.000 | 1.580.000 | 1.026.000 | 582.000 |
Đỗ Nhuận |
| Nguyễn Như Đỗ | Nguyễn Đức Tâm | 2A | 5.832.000 | 3.324.000 | 2.158.000 | 1.225.000 |
Đường nối Dương Thiệu Tước từ điểm đầu Kiệt 50 Dương Thiệu Tước |
| Dương Thiệu Tước (Hồ cá ông Sang) | Nguyễn Hữu Cảnh | 3C | 2.772.000 | 1.580.000 | 1.026.000 | 582.000 |
Đường nối Dương Thiệu Tước từ số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước |
| Số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước | Giáp ranh giới phường An Tây | 4B | 1.644.000 | 937.000 | 608.000 | 345.000 |