Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Thị trấn Phong Điền |
Bùi Dục Tài |
| Phò Trạch | Đặng Văn Hòa | 1C | 1.250.000 | 750.000 | 625.000 | 500.000 |
Các trục đường còn lại |
| Các trục đường còn lại | Các trục đường còn lại | 4C | 500.000 | 300.000 | 250.000 | 200.000 |
Các trục đường trong khu nội thị phía Đông đường sắt |
| Các trục đường trong khu nội thị phía Đông đường sắt | Các trục đường trong khu nội thị phía Đông đường sắt | 3C | 638.000 | 388.000 | 325.000 | 250.000 |
Cao Hữu Dực |
| Vị trí giao với Tỉnh lộ 6 | Đặng Văn Hòa | 3B | 700.000 | 425.000 | 350.000 | 288.000 |
Cao Hữu Duyệt |
| Tỉnh lộ 6 | Đến hết thửa đất số 61, tờ bản đồ số 8 (nhà ông Nguyễn Hữu Thành) | 3B | 700.000 | 425.000 | 350.000 | 288.000 |
Chu Cẩm Phong |
| Phò Trạch | Văn Lang | 3C | 1.238.000 | 738.000 | 613.000 | 488.000 |
Đặng Văn Hòa |
| Bùi Dục Tài | Đến vị trí giao với Tỉnh lộ 6 | 3A | 788.000 | 475.000 | 400.000 | 313.000 |
Đất Đỏ |
| Ô Lâu | Phò Trạch | 3C | 638.000 | 388.000 | 325.000 | 250.000 |
Đông Du |
| Văn Lang | Hiền Lương | 2B | 813.000 | 488.000 | 413.000 | 325.000 |
Đường nội thị phía Tây |
| Hiền Lương | Cách điểm giao với đường Hiền Lương 1500m (Km01+500) | 2B | 875.000 | 525.000 | 438.000 | 350.000 |