Tra cứu thông tin giá đất

Tra cứu theo chữ cái
       1   2   A      Ă      B   C   D   Đ   G   H   K   L   M   N   Ô   P   Q   R   S   T   Ú   Ư   V   X   Y  

Tra cứu theo tên đường
Tên đường:
Tra cứu

Tra cứu theo mức giá
Nhập mức giá (đồng/m2) từ: Đến:
Chọn huyện/thành phố:
Tra cứu

Thông tin giá đất Phường Thủy Lương năm 2020-2024

Hàng năm UBND tỉnh sẽ ban hành quyết định quy định hệ số điều chỉnh giá đất áp dụng trong năm. Chi tiết xem ở phần Văn bản

Tên đường phố Điểm đầu đường phố Điểm cuối đường phố Loại đường Mức giá theo vị trí của đất
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4
Phường Thủy Lương
Bùi Huy Bích
Thân Nhân TrungVõ Trác5C684.000390.000253.000144.000
Bùi Thiện Ngộ
Từ thửa đất số 1136, tờ bản đồ số 10 (đường QH 19.5m Khu quy hoạch Sợi)Vân Dương5A1.116.000636.000413.000234.000
Thuận HóaHết thửa đất số 1139 và 1155, tờ bản đồ số 10 (đường QH 19.5m Khu quy hoạch Sợi Phú Bài)3B3.012.0001.717.0001.114.000633.000
Các tuyến đường còn lại 
5C684.000390.000253.000144.000
Đoạn nối dài đường Quang Trung
Dương Thanh BìnhHẻm 1 Kiệt 32 đường Vân Dương3B3.012.0001.717.0001.114.000633.000
Đường nối đường Trần Hoàn đến đường Nguyễn Thái Bình
Trần HoànKiệt 27 Nguyễn Thái Bình5A1.116.000636.000413.000234.000
Đường nối đường Võ Xuân Lâm đến đường Nguyễn Trọng Thuật
Võ Xuân LâmNguyễn Trọng Thuật (nhà ông Nguyễn Ánh)5B840.000479.000311.000176.000
Dương Thanh Bình
Ranh giới phường Phú BàiHoàng Phan Thái4B1.644.000937.000608.000345.000
Hoàng Minh Đạo
Trần HoànHoàng Phan Thái5A1.116.000636.000413.000234.000
Hoàng Phan Thái
Dương Thanh BìnhVõ Xuân Lâm5B840.000479.000311.000176.000
Tổng cộng33   Đầu tiên Trước 1 2 3 4 Tiếp Cuối