Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Phường Thủy Lương |
Bùi Huy Bích |
| Thân Nhân Trung | Võ Trác | 5C | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 |
Bùi Thiện Ngộ |
| Từ thửa đất số 1136, tờ bản đồ số 10 (đường QH 19.5m Khu quy hoạch Sợi) | Vân Dương | 5A | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 |
| Thuận Hóa | Hết thửa đất số 1139 và 1155, tờ bản đồ số 10 (đường QH 19.5m Khu quy hoạch Sợi Phú Bài) | 3B | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 |
Các tuyến đường còn lại |
| | | 5C | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 |
Đoạn nối dài đường Quang Trung |
| Dương Thanh Bình | Hẻm 1 Kiệt 32 đường Vân Dương | 3B | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 |
Đường nối đường Trần Hoàn đến đường Nguyễn Thái Bình |
| Trần Hoàn | Kiệt 27 Nguyễn Thái Bình | 5A | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 |
Đường nối đường Võ Xuân Lâm đến đường Nguyễn Trọng Thuật |
| Võ Xuân Lâm | Nguyễn Trọng Thuật (nhà ông Nguyễn Ánh) | 5B | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 |
Dương Thanh Bình |
| Ranh giới phường Phú Bài | Hoàng Phan Thái | 4B | 1.644.000 | 937.000 | 608.000 | 345.000 |
Hoàng Minh Đạo |
| Trần Hoàn | Hoàng Phan Thái | 5A | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 |
Hoàng Phan Thái |
| Dương Thanh Bình | Võ Xuân Lâm | 5B | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 |