NĂM
CHỈ TIÊU
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá hiện hành (triệu đồng)
|
11.000.000
|
12.515.000
|
13.713.600
|
14.700.000
|
16.319.620
|
Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá so sánh 2010 (triệu đồng)
|
9.199.934
|
9.893.433
|
10.819.059
|
11.304.292
|
12.251.671
|
Chỉ số phát triển vốn đầu tư trên địa bàn theo giá so sánh 2010 (năm trước =100)
|
100,00
|
107,54
|
109,36
|
104,48
|
108,18
|
Vốn thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài từ 1988 đến nay (triệu đô la Mỹ)
|
69,28
|
91,35
|
71,94
|
56,92
|
54,18
|
Giá trị sản xuất ngành xây dựng theo giá hiện hành theo loại kinh tế (triệu đồng)
|
5.323.876
|
5.810.281
|
5.804.822
|
6.675.438
|
7.767.146
|