DÂN CƯ - LAO ĐỘNG
CHỈ TIÊU
2011
2012
2013
2014
2015
Dân số trung bình(người)
1.103.136
1.115.523
1.127.905
1.135.568
1.143.572
Theo giới tính Nam
545.972
551.650
557.026
562.403
567.253
Theo giới tính Nữ
557.164
563.873
570.879
573.165
576.319
Dân cư thành thị
530.320
538.791
545.429
551.656
556.056
Dân cư nông thôn
568.816
576.732
582.476
583.912
587.516
Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (0/00)
11,28
11,14
11,10
11,00
Tỷ suất sinh thô (0/00)
15,31
15,53
15,71
15,46
15,26
Tỷ suất chết thô (0/00)
4,03
4,39
4,61
4,46
4,26
Lao động từ 15 tuổi trở lên
588.529
597.154
636.613
662.562
636.172