Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Phường Phú Thượng |
Các đường xóm chính thôn Chiết By |
| Các đường xóm chính thôn Chiết By | Các đường xóm chính thôn Chiết By | | 906.000 | 636.000 | 444.000 | 181.000 |
Các đường xóm chính thôn Lại Thế |
| Các đường xóm chính thôn Lại Thế | Các đường xóm chính thôn Lại Thế | | 1.950.000 | 1.368.000 | 960.000 | 390.000 |
Các đường xóm chính thôn Ngọc Anh |
| Các đường xóm chính thôn Ngọc Anh | Các đường xóm chính thôn Ngọc Anh | | 2.622.000 | 1.836.000 | 1.284.000 | 524.000 |
Các tuyến đường rẽ nhánh từ Phạm Văn Đồng, Gia Lạc và Thuận An |
| Các tuyến đường rẽ nhánh từ Phạm Văn Đồng, Gia Lạc và Thuận An | Các tuyến đường rẽ nhánh từ Phạm Văn Đồng, Gia Lạc và Thuận An | | 1.410.000 | 990.000 | 696.000 | 282.000 |
Châu Văn Hùng |
| Lại Thế | Nguyễn Đình Tứ | | 1.950.000 | 1.368.000 | 960.000 | 390.000 |
Đào Duy Tùng |
| Nguyễn Đình Bảy | Trường Trung học cơ sở Phú Thượng | | 2.622.000 | 1.836.000 | 1.284.000 | 524.000 |
Diệu Quang |
| Lại Thế | Đường xóm 10 thôn Ngọc Anh | | 2.820.000 | 1.974.000 | 1.380.000 | 564.000 |
Đường Pha |
| Diệu Quang | Nguyễn Đình Tứ | | 1.870.000 | 1.312.000 | 921.000 | 374.000 |
Đường Pha 1 |
| Đường Pha | Hoàng Trọng Mậu | | 1.870.000 | 1.312.000 | 921.000 | 374.000 |
Đường Pha 2 |
| Phạm Văn Đồng | Hoàng Trọng Mậu | | 1.870.000 | 1.312.000 | 921.000 | 374.000 |