Tra cứu thông tin giá đất

Tra cứu theo chữ cái
       1   2   A      Ă      B   C   D   Đ   G   H   K   L   M   N   Ô   P   Q   R   S   T   Ú   Ư   V   X   Y  

Tra cứu theo tên đường
Tên đường:
Tra cứu

Tra cứu theo mức giá
Nhập mức giá (đồng/m2) từ: Đến:
Chọn huyện/thành phố:
Tra cứu

Thông tin giá đất Thành phố Huế năm 2020-2024

Hàng năm UBND tỉnh sẽ ban hành quyết định quy định hệ số điều chỉnh giá đất áp dụng trong năm. Chi tiết xem ở phần Văn bản

Tên đường phố Điểm đầu đường phố Điểm cuối đường phố Loại đường Mức giá theo vị trí của đất
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4
Phường Thủy Vân
Như Ý)
Dạ Lê Chánh
Võ Chí Công (Cổng làng Dạ Lê Chánh)Cầu Uẩn (đường Nguyễn Thị Diệm)2.400.0001.440.0001.020.000528.000
Dương Thị Côi
Võ Chí CôngGiáp ranh giới xã Thuỷ Thanh, thị xã Hương Thuỷ3.900.0002.478.0001.680.000858.000
Lê Đức Anh
Võ Chí CôngChi Cục thuế thành phố Huế7.488.0004.758.0003.240.0001.647.000
Lê Tự Đồng
Đường Quy hoạchVõ Chí Công3.888.0002.470.0001.674.000855.000
Nguyễn Cửu Vân
Võ Chí Công (cầu Như Ý 2)Lê Đức Anh (cầu vượt sông3.960.0002.376.0001.584.000871.000
Nguyễn Hạnh
Lê Đức Anh (cầu vượt sông Như Ý)Võ Chí Công3.960.0002.376.0001.584.000871.000
Nguyễn Thị Diệm
Trương Hữu HoànMiếu đôi2.400.0001.440.0001.020.000528.000
Trần Thị Nuôi
Trương Hữu HoànDạ Lê Chánh2.964.0001.884.0001.278.000652.000
Trương Hữu Hoàn
Võ Chí CôngGiáp xã Thủy Thanh2.400.0001.440.0001.020.000528.000
Tổng cộng737   Đầu tiên Trước 1 2 3 4 5 Tiếp Cuối