Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Phường Hương Chữ |
An Đô |
| Kim Phụng | Đình làng An Đô | 5A | 885.000 | 555.000 | 399.000 | 261.000 |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Chữ |
| Các đường còn lại thuộc phường Hương Chữ | Các đường còn lại thuộc phường Hương Chữ | | 432.000 | 3.216 | 242.000 | 202.000 |
Đường liên tổ dân phố 1 - 4 |
| Lý Nhân Tông (cổng làng Quê Chữ) | Nhà sinh hoạt cộng đồng cụm 5 (cũ) | 5A | 885.000 | 555.000 | 399.000 | 261.000 |
Đường liên tổ dân phố 10 - 12 |
| Cầu An Đô hạ | Kim Phụng | 5B | 675.000 | 416.000 | 312.000 | 225.000 |
Đường Quê Chữ - Giáp Thượng |
| Lý Nhân Tông | Cổng làng Giáp Thượng | 3C | 1.710.000 | 884.000 | 639.000 | 377.000 |
Đường vào xưởng Đúc Văn Thăng |
| Kim Phụng | An Đô | 5B | 675.000 | 416.000 | 312.000 | 225.000 |
Hà Công |
| Lý Nhân Tông | Lý Thần Tông (cầu Phường Trung) | 3A | 2.190.000 | 1.142.000 | 806.000 | 468.000 |
| Lý Thần Tông (cầu Phường Trung) | Kim Phụng | 3B | 1.950.000 | 1.013.000 | 713.000 | 432.000 |
Kha Vạng Cân |
| Hà Công (nhà ông Phạm Sơn) | Trạm bơm Quê Chữ | 4C | 1.185.000 | 629.000 | 449.000 | 288.000 |
Lê Quang Tiến |
| Hà Công | Cầu chợ La Chữ | 4C | 1.185.000 | 629.000 | 449.000 | 288.000 |