Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Thị trấn Sịa |
Đan Điền (Tỉnh lộ 4 - sông Diên Hồng) |
| Giáp ranh xã Quảng Lợi (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 7) | Giáp sông Diên Hồng | 3B | 1.460.000 | 960.000 | 860.000 | 680.000 |
Đặng Hữu Phổ (Trường mầm non Bình Minh - thôn Uất Mậu) |
| Trụ sở Viện kiểm sát nhân dân (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 20) | Trường Mầm non Bình Minh (thửa đất số 113, tờ bản đồ số 23) | 3B | 1.460.000 | 960.000 | 860.000 | 680.000 |
| Giao đường tránh lũ | Mương Thủy Lợi An Gia 2 (thửa đất số 225, tờ bản đồ số 20) | 4A | 1.220.000 | 800.000 | 700.000 | 580.000 |
| Mương Thủy Lợi An Gia 2 (thửa đất số 225, tờ bản đồ số 20) | Trụ sở Viện kiểm sát nhân dân (mới) (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 20) | 3C | 1.300.000 | 860.000 | 760.000 | 620.000 |
Đặng Huy Cát (Vân Căn - Lương Cổ) |
| Đình làng thôn Lương Cổ (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 16) | Đến cuối thôn Vân Căn (giáp sông Nan) (thửa đất số 422, tờ bản đồ số 27) | 4C | 940.000 | 650.000 | 580.000 | 460.000 |
Hóa Châu |
| Giao đường Tam Giang (Hạt Kiểm lâm) (thửa đất số 85, tờ bản đồ số 14) | Giáp ranh xã Quảng Vinh | 1C | 2.278.000 | 1.326.000 | 1.156.000 | 935.000 |
Lê Xuân (đường phía bắc trung tâm thương mại huyện) |
| Giao đường Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 13) | Đến cuối trung tâm thương mại huyện (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 13) | 1C | 2.278.000 | 1.326.000 | 1.156.000 | 935.000 |
Lê Thành Hinh (đường qua trường Trung cấp nghề - nhà thờ Thạch Bình) |
| Giao đường Nguyễn Vịnh | Xóm cụt thôn Thạch Bình (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 22) | 3A | 1.640.000 | 1.060.000 | 910.000 | 760.000 |
Lê Tư Thành (đường liên thôn Tráng Lực - Thạch Bình - An Gia) |
| Giao đường Đan Điền | Giáp ranh xã Quảng Phước (thửa đất số 366, tờ bản đồ số 22) | 4C | 940.000 | 650.000 | 580.000 | 460.000 |
Nam Dương (cầu Vĩnh Hoà - cầu Đan Điền) |
| Nam cầu Vĩnh Hoà (qua Đền tưởng niệm) (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 21) | Cầu Đan Điền (thửa đất số 433, tờ bản đồ số 22) | 3B | 1.460.000 | 960.000 | 860.000 | 680.000 |