Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Đường Liên Phường |
Bửu Kế |
| Hói giáp chùa làng Văn Xá | Hói cửa khâu | 5A | 590.000 | 370.000 | 266.000 | 174.000 |
| Cầu Tứ Phú | Hói giáp chùa làng Văn Xá | 4B | 1.335.000 | 704.000 | 506.000 | 306.000 |
| Hói giáp chùa làng Văn Xá | Hói cửa khâu | 5A | 885.000 | 555.000 | 399.000 | 261.000 |
| Cầu Tứ Phú | Hói giáp chùa làng Văn Xá | 4B | 890.000 | 469.000 | 337.000 | 204.000 |
Đinh Nhật Dân |
| Ngã ba Tỉnh lộ 16 | Khe Trái (đoạn 2) | 5B | 675.000 | 416.000 | 312.000 | 225.000 |
| Ngã ba Tỉnh lộ 16 | Khe Trái (đoạn 2) | 5C | 310.000 | 241.000 | 195.000 | 138.000 |
Kim Phụng |
| Vòng xuyến (đường đi Tô Hiệu) | Cầu Máng | 3A | 1.460.000 | 761.000 | 537.000 | 312.000 |
| Vòng xuyến (đường đi Tô Hiệu) | Cầu Máng | 3A | 2.190.000 | 1.142.000 | 806.000 | 468.000 |
| Cầu Máng (phường Hương Chữ) | Hết ranh giới khu QH dân cư Động Kiều phường Hương Hồ | 3B | 1.300.000 | 675.000 | 475.000 | 288.000 |
| Hết ranh giới khu QH dân cư Động Kiều phường Hương Hồ | Cầu Tuần | 4C | 790.000 | 419.000 | 299.000 | 192.000 |