Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Phường Hương An |
Bồn Trì |
| Đình làng Bồn Trì | Kim Phụng | | 708.000 | 444.000 | 319.000 | 209.000 |
Các đường còn lại thuộc phường Hương An |
| Các đường còn lại thuộc phường Hương Hồ | Các đường còn lại thuộc phường Hương Hồ | | 324.000 | 241.000 | 181.000 | 151.000 |
Cao Văn Khánh |
| Cầu Cổ Bưu | Lý Thần Tông | | 1.176.000 | 631.000 | 444.000 | 272.000 |
| Ranh giới phường Hương An - Hương Long | Cầu Cổ Bưu | | 1.368.000 | 707.000 | 511.000 | 301.000 |
Đường liên phường Hương An - Hương Chữ |
| Cao Văn Khánh | Hết khu dân cư tổ dân phố Thanh Chữ (đường vào nhà ông Hà Văn Lai xóm trên Thanh Chữ) | | 708.000 | 444.000 | 319.000 | 209.000 |
Đường nội thị tổ dân phố Bồn Trì |
| Cổng làng Bồn Trì (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 34) | Hết khu dân cư Cồn Đậu | | 372.000 | 289.000 | 234.000 | 166.000 |
Đường nội thị tổ dân phố Bồn Phổ |
| Cao Văn Khánh (Trạm y tế Hương An) | Hết khu dân cư tổ dân phố Bồn Phổ (thửa đất số 536, tờ bản đồ số 28) | | 372.000 | 289.000 | 234.000 | 166.000 |
Đường Tổ dân phố |
| Đường trục chính (khu quy hoạch dân cư Hương An cũ) | Đường liên phường Hương An - Hương Chữ | | 540.000 | 332.000 | 250.000 | 180.000 |
| Đường sắt Bắc Nam | Đường trục chính (khu quy hoạch dân cư Hương An cũ) | | 1.176.000 | 631.000 | 444.000 | 272.000 |
Kim Phụng |
| Tiếp giáp phường Hương Chữ thị xã Hương Trà | Cầu Tu Ca | | 1.950.000 | 1.013.000 | 713.000 | 432.000 |