Tra cứu thông tin giá đất

Tra cứu theo chữ cái
       1   2   A      Ă      B   C   D   Đ   G   H   K   L   M   N   Ô   P   Q   R   S   T   Ú   Ư   V   X   Y  

Tra cứu theo tên đường
Tên đường:
Tra cứu

Tra cứu theo mức giá
Nhập mức giá (đồng/m2) từ: Đến:
Chọn huyện/thành phố:
Tra cứu

Thông tin giá đất Thị trấn Sịa năm 2020-2024

Hàng năm UBND tỉnh sẽ ban hành quyết định quy định hệ số điều chỉnh giá đất áp dụng trong năm. Chi tiết xem ở phần Văn bản

Tên đường phố Điểm đầu đường phố Điểm cuối đường phố Loại đường Mức giá theo vị trí của đất
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4
Thị trấn Sịa
Đan Điền (Tỉnh lộ 4 - sông Diên Hồng)
Giáp ranh xã Quảng Lợi (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 7) Giáp sông Diên Hồng 3B 1.460.000960.000860.000680.000
Đặng Hữu Phổ (Trường mầm non Bình Minh - thôn Uất Mậu)
Giao đường tránh lũMương Thủy Lợi An Gia 2 (thửa đất số 225, tờ bản đồ số 20) 4A 1.220.000800.000700.000580.000
Trụ sở Viện kiểm sát nhân dân (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 20)Trường Mầm non Bình Minh (thửa đất số 113, tờ bản đồ số 23) 3B 1.460.000960.000860.000680.000
Mương Thủy Lợi An Gia 2 (thửa đất số 225, tờ bản đồ số 20)Trụ sở Viện kiểm sát nhân dân (mới) (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 20) 3C 1.300.000860.000760.000620.000
Đặng Huy Cát (Vân Căn - Lương Cổ)
Đình làng thôn Lương Cổ (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 16)Đến cuối thôn Vân Căn (giáp sông Nan) (thửa đất số 422, tờ bản đồ số 27) 4C 940.000650.000580.000460.000
Hóa Châu
Giao đường Tam Giang (Hạt Kiểm lâm) (thửa đất số 85, tờ bản đồ số 14)Giáp ranh xã Quảng Vinh 1C 2.278.0001.326.0001.156.000935.000
Lê Xuân (đường phía bắc trung tâm thương mại huyện)
Giao đường Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 13)Đến cuối trung tâm thương mại huyện (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 13) 1C 2.278.0001.326.0001.156.000935.000
Lê Thành Hinh (đường qua trường Trung cấp nghề - nhà thờ Thạch Bình)
Giao đường Nguyễn VịnhXóm cụt thôn Thạch Bình (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 22) 3A 1.640.0001.060.000910.000760.000
Lê Tư Thành (đường liên thôn Tráng Lực - Thạch Bình - An Gia)
Giao đường Đan ĐiềnGiáp ranh xã Quảng Phước (thửa đất số 366, tờ bản đồ số 22) 4C 940.000650.000580.000460.000
Nam Dương (cầu Vĩnh Hoà - cầu Đan Điền)
Nam cầu Vĩnh Hoà (qua Đền tưởng niệm) (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 21)Cầu Đan Điền (thửa đất số 433, tờ bản đồ số 22) 3B 1.460.000960.000860.000680.000
Tổng cộng36   Đầu tiên Trước 1 2 3 4 Tiếp Cuối