Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Phường Hương Vân |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Vân |
| Các đường còn lại thuộc phường Hương Vân | Các đường còn lại thuộc phường Hương Vân | | 432.000 | 3.216 | 242.000 | 202.000 |
Đường Dinh |
| Tôn Thất Bách | Đường bê tông hiện trạng xóm Cồn Lai Thành | 5A | 885.000 | 555.000 | 399.000 | 261.000 |
Đường liên Tổ dân phố Long Khê |
| Đường sắt Bắc Nam (ranh giới Tứ Hạ - Hương Vân) | Trần Trung Lập | 5C | 465.000 | 362.000 | 293.000 | 207.000 |
Hoàng Kim Hoán |
| Trần Văn Trà (cầu kèn Sơn Công) | Trần Trung Lập (nhà văn hoá Sơn Công) | 5C | 465.000 | 362.000 | 293.000 | 207.000 |
Khe Trái |
| Trần Trung Lập (nhà bia tưởng niệm) | Đinh Nhật Dân (ngã ba đường liên thôn) | 5B | 675.000 | 416.000 | 312.000 | 225.000 |
| Trần Trung Lập (Cổng Tổ dân phố 8) | Trần Trung Lập (nhà bia tưởng niệm) | 5A | 885.000 | 555.000 | 399.000 | 261.000 |
| Đinh Nhật Dân (ngã ba đường liên thôn) | Cây Mao | 5C | 465.000 | 362.000 | 293.000 | 207.000 |
Nguyên Hồng |
| Đinh Nhật Dân | Cây Mao | 5C | 465.000 | 362.000 | 293.000 | 207.000 |
Trần Trung Lập |
| Cầu Sắt Sơn Công | Khe Trái (nhà bia tưởng niệm) | 5C | 465.000 | 362.000 | 293.000 | 207.000 |