Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Phường Thủy Châu |
Bùi Chí Nhuận |
| Võ Liêm | Võ Trác | 5B | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 |
Các đường kiệt còn lại của đường Nguyễn Tất Thành |
| Nguyễn Tất Thành (nhà bà Đặng Thị Bảy) | Đến hết đường (nhà ông Trương Văn Sơn) | 5B | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 |
| Nguyễn Tất Thành (nhà ông Huỳnh Thế Hằng) | Đến hết đường (nhà ông Võ Xuân Bình) | 5B | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 |
| Nguyễn Tất Thành (nhà bà Lê Thị Xoa) | Đến hết đường (nhà ông Dương Đức Hoàng) | 5B | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 |
| Nguyễn Tất Thành (nhà ông Đinh Quang Thanh) | Đến hết đường (nhà ông Phan Ngọc Linh) | 5B | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 |
Các tuyến đường còn lại |
| | | 5C | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 |
Chánh Đông |
| Tỉnh lộ 3 | Đường Thủy Lợi (Cuối thôn Chánh Đông) | 5C | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 |
Châu Sơn |
| Nhà ông Duyên | Nhà ông Quân | 5C | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 |
| Nguyễn Tất Thành | Nhà ông Duyên | 5B | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 |
Đại Giang |
| Đuồi Thủy Châu | Tỉnh lộ 3 | 5C | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 |