|
Đơn vị
tính
|
Thực hiện
tháng 5
năm
báo cáo
|
Ước tính
tháng 6
năm
báo cáo
|
Ước tính
6 tháng
năm
báo cáo
|
Tháng 6
năm báo cáo
so với cùng kỳ năm trước (%)
|
6 tháng
năm báo cáo
so với cùng kỳ năm trước (%)
|
Quặng inmenit và tinh quặng inmenit
|
Nghìn tấn
|
1,8
|
1,5
|
10,7
|
71,4
|
93,6
|
Đá xây dựng khác
|
1000 m3
|
82,2
|
84,0
|
452,0
|
96,2
|
112,9
|
Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng
|
1000 m3
|
116,2
|
118,5
|
790,8
|
112,1
|
91,3
|
Tôm đông lạnh
|
Tấn
|
483,2
|
641,9
|
2309,7
|
107,8
|
98,0
|
Bánh làm từ bột khác bảo quản được
|
Tấn
|
202,0
|
210,0
|
1563,0
|
210,0
|
148,0
|
Bia đóng chai
|
Triệu lít
|
8,8
|
9,5
|
52,0
|
93,9
|
94,5
|
Bia đóng lon
|
Triệu lít
|
18,7
|
20,0
|
113,5
|
104,2
|
106,9
|
Sợi xe từ các loại sợi tự nhiên: bông, đay, lanh, xơ dừa, cói ...
|
Nghìn tấn
|
10,1
|
10,9
|
63,5
|
101,8
|
107,1
|
Quần áo lót cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc
|
Triệu cái
|
32,4
|
33,3
|
196,7
|
115,6
|
107,9
|
Giày, dép có đế hoặc mũ bằng da
|
1000 đôi
|
10,3
|
10,5
|
60,9
|
126,5
|
119,4
|
Vỏ bào, dăm gỗ
|
Nghìn tấn
|
72,2
|
71,3
|
373,9
|
128,5
|
139,3
|
Giấy và bìa nhăn
|
Tấn
|
514,0
|
510,0
|
3068,0
|
185,5
|
131,6
|
Sản phẩm in khác (quy khổ 13cmx19cm)
|
Triệu trang
|
60,3
|
63,2
|
359,0
|
102,5
|
89,3
|
Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK)
|
Tấn
|
1752,0
|
1850,0
|
11538,0
|
103,1
|
101,3
|
Phân vi sinh
|
Tấn
|
985,0
|
1100,0
|
6747,0
|
101,7
|
100,8
|
Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng viên
|
Triệu viên
|
4,5
|
5,8
|
33,9
|
105,5
|
100,9
|
Tấm lát đường và vật liệu lát
|
1000 m2
|
1308,0
|
1550,0
|
6267,0
|
108,3
|
92,1
|
Clanhke xi măng
|
Nghìn tấn
|
202,4
|
200,0
|
900,0
|
111,8
|
101,1
|
Xi măng Portland đen
|
Nghìn tấn
|
144,1
|
182,3
|
807,5
|
88,5
|
94,6
|
Đôlômít đã nung hoặc nung kết, hỗn hợp đôlômít dạng nén
|
Nghìn tấn
|
22,9
|
24,1
|
122,0
|
102,5
|
95,9
|
Xe có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nộn chở được từ 10 người trở lên với tổng trọng tải > 6 tấn và # 18 tấn
|
Chiếc
|
32,0
|
54,0
|
172,0
|
1080,0
|
521,2
|
Ghế khác có khung bằng gỗ
|
Nghìn chiếc
|
1,7
|
1,3
|
25,9
|
9,9
|
39,0
|
Điện sản xuất
|
Triệu KWh
|
102,0
|
117,0
|
643,0
|
137,5
|
73,6
|
Điện thương phẩm
|
Triệu KWh
|
191,9
|
201,1
|
1029,8
|
100,5
|
105,0
|
Nước uống được
|
Nghìn m3
|
5714,0
|
5961,0
|
31136,0
|
105,4
|
106,4
|
Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại có thể tái chế
|
Tỷ đồng
|
17,8
|
17,5
|
104,4
|
148,1
|
146,4
|