Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 6 và 6 tháng năm 2024
  

Ước tính

tháng 6

năm 2024

 

Ước tính

6 tháng

năm 2024

 

Tháng 6

năm 2024

so với

tháng trước (%)

Tháng 6

năm 2024

so với cùng kỳ

năm trước (%)

6 tháng

năm 2024

so với cùng kỳ

năm trước (%)

Đơn vị tính: Tỷ đồng

TỔNG SỐ

446,3

2593,2

101,8

115,2

115,8

Vận tải hành khách

92,7

545,8

103,3

114,9

115,4

Đường sắt

Đường biển

Đường thủy nội địa

0,4

2,1

105,0

100,8

115,3

Đường bộ

92,3

543,7

103,3

114,9

115,4

Hàng không

Vận tải hàng hóa

314,9

1836,7

102,1

113,6

114,5

Đường sắt

Đường biển

Đường thủy nội địa

Đường bộ

314,9

1836,7

102,1

113,6

114,5

Hàng không

Dịch vụ hỗ trợ vận tải

35,9

196,1

95,3

134,2

132,1

Bưu chính, chuyển phát

2,8

14,6

105,0

98,7

101,7

Cục thống kê tỉnh
 Bản in]