Doanh thu bán lẻ hàng hoá và dịch vụ tiêu dùng tháng 4 năm 2023
|
Ước tính
tháng 4 năm 2023
|
Lũy kế thực hiện 4 tháng năm 2023
|
Tháng 4/2023 so với cùng kỳ năm trước
(%)
|
Lũy kế 4 tháng năm 2023 so với cùng kỳ năm trước
(%)
|
Đơn vị tính : Tỷ đồng
|
Tổng số
|
4559,3
|
17951,5
|
118,8
|
120,1
|
Phân theo nhóm ngành hàng
|
|
|
|
|
Doanh thu bán lẻ
|
3364,5
|
13390,6
|
115,4
|
114,4
|
Dịch vụ lưu trú
|
143,7
|
470,2
|
247,2
|
303,5
|
Dịch vụ ăn uống
|
740,6
|
2814,6
|
129,3
|
143,3
|
Dịch vụ du lịch lữ hành và các dịch vụ hỗ trợ khác
|
19,1
|
67,5
|
346,5
|
785,3
|
Dịch vụ khác
|
291,4
|
1208,6
|
102,3
|
108,5
|
Cục Thống kê tỉnh