|
Đơn vị tính
|
Thực hiện tháng 6/2023
|
Ước tính
tháng 7/2023
|
Lũy kế thực
hiện 7 tháng năm 2023
|
Tháng 7 năm 2023
so với cùng
kỳ năm
trước (%)
|
Cộng dồn 7 tháng năm 2023 so với cùng kỳ
năm trước (%)
|
Quặng inmenit và tinh quặng inmenit
|
1000 Tấn
|
2,1
|
1,9
|
13,3
|
106,5
|
121,0
|
Đá xây dựng khác
|
1000 M3
|
87,3
|
95,2
|
505,7
|
129,0
|
111,3
|
Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng
|
1000 M3
|
105,7
|
126,2
|
1012,6
|
139,1
|
87,3
|
Tôm đông lạnh
|
Tấn
|
653,6
|
735,3
|
3151,2
|
105,0
|
106,8
|
Bánh làm từ bột khác bảo quản được
|
Tấn
|
100,0
|
300,0
|
1377,0
|
85,0
|
63,3
|
Bia đóng chai
|
Triệu lít
|
10,2
|
11,5
|
66,6
|
108,1
|
118,0
|
Bia đóng lon
|
Triệu lít
|
20,9
|
22,5
|
130,4
|
105,8
|
126,3
|
Sợi xe từ các loại sợi tự nhiên: bông, đay, lanh, xơ dừa, cói ...
|
1000 Tấn
|
10,2
|
9,2
|
67,0
|
93,7
|
99,5
|
Quần áo lót cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc
|
Triệu cái
|
36,2
|
37,7
|
236,5
|
100,2
|
99,4
|
Giày, dép có đế hoặc mũ bằng da
|
1000 đôi
|
8,3
|
7,5
|
58,5
|
101,4
|
106,6
|
Vỏ bào, dăm gỗ
|
1000 Tấn
|
58,8
|
65,1
|
346,5
|
111,8
|
83,7
|
Thùng, hộp bằng bìa cứng (trừ bìa nhăn)
|
1000 chiếc
|
1779,6
|
1746,3
|
11767,6
|
111,9
|
120,0
|
Giấy và bìa nhăn
|
Tấn
|
275,0
|
345,0
|
2616,0
|
93,8
|
84,9
|
Sản phẩm in khác (quy khổ 13cm x 19cm)
|
Triệu trang
|
61,6
|
62,8
|
464,6
|
108,6
|
107,8
|
Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK)
|
Tấn
|
1794,0
|
1950,0
|
13345,0
|
100,5
|
106,9
|
Phân vi sinh
|
Tấn
|
1082,0
|
1300,0
|
7995,0
|
100,1
|
102,5
|
Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải
|
Tấn
|
605,0
|
720,0
|
3527,0
|
96,0
|
107,9
|
Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng viên
|
Triệu viên
|
5,5
|
7,0
|
40,6
|
98,6
|
102,8
|
Thuốc mỡ kháng sinh
|
Tấn
|
9,5
|
9,5
|
57,8
|
99,8
|
97,0
|
Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa của cửa ra vào bằng plastic
|
Tấn
|
17,5
|
17,7
|
123,2
|
91,5
|
107,8
|
Tấm lát đường và vật liệu lát
|
1000 m2
|
1431,0
|
1450,0
|
8104,0
|
95,6
|
114,9
|
Clanhke xi măng
|
1000 Tấn
|
188,8
|
209,0
|
1146,6
|
120,1
|
92,6
|
Xi măng Portland đen
|
1000 Tấn
|
216,5
|
197,9
|
1093,9
|
110,1
|
95,5
|
Đôlômít đã nung hoặc nung kết, hỗn hợp đôlômít dạng nén
|
1000 Tấn
|
23,5
|
28,6
|
158,6
|
102,8
|
97,2
|
Các sản phẩm bằng đỏ hoặc bằng các chất liệu khác chưa được phân vào đâu
|
1000 Tấn
|
7,4
|
8,0
|
56,4
|
107,2
|
111,5
|
Khuôn đúc bằng kim loại màu
|
Tấn
|
10,6
|
11,0
|
66,6
|
90,9
|
98,7
|
Neo, móc và các bộ phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép
|
Tấn
|
1296,6
|
1155,0
|
8879,3
|
109,7
|
105,6
|
Ghế khác có khung bằng gỗ
|
1000 Chiếc
|
13,5
|
11,7
|
78,0
|
68,3
|
92,6
|
Điện sản xuất
|
Triệu KWh
|
98,1
|
80,0
|
843,2
|
106,1
|
92,6
|
Điện thương phẩm
|
Triệu KWh
|
200,1
|
203,1
|
1184,0
|
105,3
|
104,1
|
Nước uống được
|
1000 m3
|
5656,0
|
5585,0
|
34826,0
|
103,4
|
107,4
|