Sản xuất nông nghiệp đến ngày 15 tháng 12
|
Thực hiện
tháng 12/2020
|
Thực hiện
tháng 12/2021
|
Thực hiện
tháng 12/2021
so với cùng kỳ
năm trước (%)
|
Ha
|
Diện tích gieo trồng cây hàng năm
|
|
|
Lúa mùa
|
377
|
213
|
56,50
|
Các loại cây khác
|
|
|
|
Ngô
|
15
|
16
|
103,33
|
Khoai lang
|
520
|
515
|
99,04
|
Lạc
|
3
|
3
|
103,33
|
Rau, đậu các loại
|
629
|
664
|
105,53
|
Cục Thống kê tỉnh