|
Đơn vị
tính
|
Thực hiện
tháng 11
năm
2020
|
Ước tính
tháng 12
năm
2020
|
Năm
2020
|
Tháng 12
năm 2020
so với cùng kỳ
năm trước (%)
|
Năm
2020
so với
năm trước (%)
|
Tên sản phẩm
|
|
|
|
|
|
|
Quặng inmenit và tinh quặng inmenit
|
1000 tấn
|
1,8
|
1,8
|
20,3
|
103,86
|
111,14
|
Đá xây dựng khác
|
1000 m3
|
76,3
|
69,1
|
874,9
|
119,61
|
112,39
|
Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng
|
1000 m3
|
134,4
|
135,0
|
1483,0
|
98,74
|
95,25
|
Tôm đông lạnh
|
Tấn
|
464,5
|
466,8
|
6312,9
|
108,99
|
105,58
|
Bánh làm từ bột khác bảo quản được
|
Tấn
|
591,0
|
610,0
|
4804,3
|
145,03
|
109,19
|
Bia các loại
|
Triệu lít
|
22,5
|
24,5
|
263,1
|
111,21
|
105,70
|
Sợi xe từ các loại sợi tự nhiên
|
1000 Tấn
|
9,4
|
9,2
|
95,9
|
117,08
|
117,32
|
Quần áo lót cho người lớn không
dệt kim hoặc đan móc
|
Triệu cái
|
36,4
|
38,1
|
415,9
|
115,54
|
125,39
|
Giày, dép có đế hoặc mũ bằng da
|
1000 đôi
|
8,2
|
7,5
|
92,1
|
110,29
|
93,33
|
Vỏ bào, dăm gỗ
|
1000 tấn
|
63,0
|
58,2
|
669,7
|
87,84
|
114,54
|
Thùng, hộp bằng bìa cứng (trừ bìa nhăn)
|
Triệu chiếc
|
1678,5
|
1684,2
|
17323,3
|
120,68
|
141,22
|
Giấy và bìa nhăn
|
1000 Tấn
|
502,0
|
550,0
|
5948,0
|
136,82
|
125,53
|
Sản phẩm in khác (quy khổ 13cm x 19cm)
|
Triệu trang
|
93,9
|
98,8
|
916,3
|
118,76
|
99,38
|
Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK)
|
1000 tấn
|
2,8
|
3,0
|
24,6
|
105,97
|
92,29
|
Phân vi sinh
|
1000 tấn
|
1,3
|
1,4
|
14,6
|
100,78
|
97,63
|
Cao su tổng hợp và các chất thay
thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng
nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải
|
1000 tấn
|
0,7
|
0,7
|
6,1
|
107,69
|
97,13
|
Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng viên
|
Triệu viên
|
7,4
|
7,0
|
70,6
|
189,19
|
112,13
|
Thuốc mỡ kháng sinh
|
Tấn
|
10,2
|
10,0
|
114,0
|
129,27
|
111,76
|
Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa của cửa ra vào bằng plastic
|
Tấn
|
14,0
|
13,3
|
191,7
|
60,62
|
72,76
|
Tấm lát đường và vật liệu lát, gạch ốp lát tường và lát nền lũ sưởi bằng gốm
|
Triệu m3
|
1437,0
|
1400,0
|
12624,0
|
137,64
|
94,14
|
Clanhke xi măng
|
1000 tấn
|
169,2
|
197,8
|
2318,5
|
92,75
|
93,59
|
Xi măng Portland đen
|
1000 tấn
|
120,8
|
166,7
|
2022,9
|
121,60
|
100,07
|
Đôlômít đã nung hoặc nung kết, hỗn hợp đôlômít dạng nén
|
1000 tấn
|
19,4
|
22,1
|
258,4
|
101,06
|
105,58
|
Khuôn đúc bằng kim loại màu
|
Tấn
|
9,8
|
10,0
|
82,3
|
178,57
|
101,11
|
Neo, móc và các bộ phận rời của
chúng bằng sắt hoặc thép
|
1000 tấn
|
1,5
|
1,4
|
14,6
|
106,30
|
99,59
|
Xe có động cơ đốt trong kiểu piston
đốt cháy bằng sức nộn chở được từ 10 người trở lờn với tổng trọng tải > 6 tấn và # 18 tấn
|
Chiếc
|
0,0
|
0,0
|
43,0
|
0,00
|
51,19
|
Ghế khác có khung bằng gỗ
|
1000 chiếc
|
13,8
|
20,0
|
188,6
|
104,46
|
127,50
|
Điện sản xuất
|
Triệu KWh
|
283,2
|
249,2
|
1487,8
|
95,96
|
109,42
|
Điện thương phẩm
|
Triệu KWh
|
148,8
|
143,6
|
1869,4
|
101,48
|
103,46
|
Nước uống được
|
Triệu m3
|
4,2
|
4,2
|
55,9
|
103,83
|
102,60
|