|
Tháng 11
năm 2021
so với
cùng kỳ
năm trước
|
Tháng 12
năm 2021
so với
tháng 11
năm 2021
|
Tháng 12
năm 2021
so với
cùng kỳ
năm trước
|
12 tháng đầu
năm 2021
so với
cùng kỳ
năm trước
|
Đơn vị tính: %
|
Toàn ngành công nghiệp
|
109,69
|
102,34
|
105,99
|
106,04
|
Khai khoáng
|
109,54
|
97,03
|
104,66
|
101,47
|
Khai thác quặng kim loại
|
111,30
|
97,66
|
103,86
|
111,14
|
Khai khoáng khác
|
109,41
|
96,98
|
104,73
|
100,77
|
Công nghiệp chế biến , chế tạo
|
108,85
|
105,59
|
108,10
|
106,00
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
102,66
|
101,01
|
114,45
|
106,01
|
Sản xuất đồ uống
|
117,96
|
104,88
|
103,80
|
105,91
|
Dệt
|
129,76
|
97,15
|
117,08
|
117,32
|
Sản xuất trang phục
|
103,61
|
104,52
|
109,85
|
108,27
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
|
89,47
|
102,54
|
94,67
|
88,96
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
132,60
|
92,42
|
87,84
|
114,54
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
137,52
|
101,85
|
123,23
|
138,06
|
In, sao chép bản ghi các loại
|
115,30
|
105,31
|
118,76
|
99,38
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
|
106,81
|
100,39
|
107,55
|
96,72
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
159,80
|
95,35
|
169,25
|
112,03
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
150,18
|
93,10
|
115,75
|
130,61
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
102,74
|
117,55
|
108,78
|
99,91
|
Sản xuất kim loại
|
166,10
|
102,04
|
178,57
|
101,11
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
129,16
|
94,47
|
106,30
|
99,59
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
112,62
|
100,70
|
112,20
|
97,49
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
150,00
|
66,67
|
100,00
|
88,00
|
Sản xuất xe có động cơ
|
-
|
-
|
0,00
|
51,19
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác
|
-
|
-
|
-
|
4,76
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
78,96
|
122,89
|
75,67
|
103,94
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
95,31
|
106,07
|
97,58
|
153,89
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
|
57,68
|
98,84
|
64,07
|
91,71
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
|
114,95
|
89,05
|
96,68
|
107,82
|
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
98,98
|
99,94
|
104,31
|
102,80
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
97,67
|
99,41
|
103,83
|
102,60
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
101,95
|
100,90
|
100,97
|
101,55
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
|
105,02
|
102,31
|
108,58
|
104,57
|