|
Đơn
vị tính
|
Thực hiện
tháng 7
năm
2024
|
Ước tính
tháng 8
năm
2024
|
Ước tính
8 tháng
năm
2024
|
So với
cùng kỳ năm trước (%)
|
Tháng 8
2024
|
8 tháng
2024
|
Tên sản phẩm
|
|
|
|
|
|
|
Quặng inmenit và tinh quặng inmenit
|
Nghìn tấn
|
1,8
|
1,8
|
14,7
|
100,3
|
95,8
|
Đá xây dựng khác
|
Nghìn M3
|
103,4
|
101,3
|
667,3
|
104,2
|
113,0
|
Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng
|
Nghìn M3
|
137,1
|
141,6
|
1081,2
|
104,5
|
94,1
|
Tôm đông lạnh
|
Tấn
|
473,8
|
641,9
|
3430,2
|
96,5
|
92,0
|
Bánh làm từ bột khác bảo quản được
|
Tấn
|
300,0
|
320,0
|
2180,0
|
114,3
|
136,8
|
Bia đóng chai
|
Triệu lít
|
9,8
|
10,5
|
73,1
|
91,1
|
96,6
|
Bia đóng lon
|
Triệu lít
|
21,2
|
20,5
|
158,1
|
96,5
|
104,9
|
Sợi xe từ các loại sợi tự nhiên: bông, đay, lanh, xơ dừa, cói ...
|
Nghìn tấn
|
8,7
|
8,9
|
79,1
|
92,1
|
101,5
|
Quần áo lót cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc
|
Triệu cái
|
31,8
|
26,7
|
254,8
|
97,1
|
106,9
|
Giày, dép có đế hoặc mũ bằng da
|
1000 đôi
|
10,2
|
10,3
|
81,0
|
137,3
|
122,7
|
Vỏ bào, dăm gỗ
|
Nghìn tấn
|
82,8
|
81,3
|
535,0
|
104,5
|
125,4
|
Giấy và bìa nhăn
|
Tấn
|
503,0
|
500,0
|
4076,0
|
162,9
|
134,4
|
Sản phẩm in khác (quy khổ 13cmx19cm)
|
Triệu trang
|
60,5
|
58,1
|
475,3
|
101,0
|
91,8
|
Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK)
|
Nghìn tấn
|
2,0
|
2,2
|
15,8
|
100,7
|
101,3
|
Phân vi sinh
|
Nghìn tấn
|
1,2
|
1,3
|
9,2
|
92,9
|
98,6
|
Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng viên
|
Triệu viên
|
7,3
|
7,0
|
48,3
|
98,6
|
101,3
|
Tấm lỏt đường và vật liệu lỏt, gạch ốp lỏt tường và lỏt nền lũ sưởi bằng gốm, sứ đó trỏng men; cỏc khối khảm và cỏc sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ đó trỏng men, cú hoặc khụng cú lớp nền
|
1000 m2
|
1384,0
|
1520,0
|
8985,0
|
117,1
|
94,4
|
Clanhke xi măng
|
Nghìn tấn
|
149,2
|
173,0
|
1077,0
|
83,9
|
82,6
|
Xi măng Portland đen
|
Nghìn tấn
|
124,9
|
131,3
|
1051,7
|
83,9
|
90,3
|
Đôlômít đã nung hoặc nung kết, hỗn hợp đôlômít dạng nén
|
Nghìn tấn
|
24,0
|
24,6
|
170,4
|
90,5
|
98,0
|
Xe cú động cơ đốt trong kiểu piston đốt chỏy bằng sức nộn chở được từ 10 người trở lờn với tổng trọng tải > 6 tấn và # 18 tấn
|
Chiếc
|
9,0
|
110,0
|
256,0
|
1375,0
|
533,3
|
Xe cú động cơ đốt trong kiểu piston đốt chỏy bằng sức nộn chở được từ 10 người trở lờn với tổng trọng tải > 18 tấn và # 24 tấn
|
Chiếc
|
75,0
|
124,0
|
231,0
|
0,0
|
0,0
|
Ghế khác có khung bằng gỗ
|
Nghìn chiếc
|
1,0
|
1,5
|
28,3
|
28,1
|
35,8
|
Điện sản xuất
|
Triệu KWh
|
123,5
|
114,7
|
893,5
|
197,3
|
86,7
|
Điện thương phẩm
|
Triệu KWh
|
207,3
|
210,3
|
1461,4
|
103,0
|
105,2
|
Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại có thể tái chế
|
Tỷ đồng
|
17,0
|
15,4
|
136,9
|
144,8
|
146,5
|