|
Tháng 7
năm 2024
so với
cùng kỳ
năm trước
|
Tháng 8
năm 2024
so với
tháng
trước
|
So với cùng kỳ
năm trước (%)
|
Tháng 8
năm
2024
|
8 tháng
năm
2024
|
Toàn ngành công nghiệp
|
106,65
|
103,95
|
109,84
|
103,98
|
Khai khoáng
|
100,63
|
97,81
|
101,52
|
99,99
|
Khai thác quặng kim loại
|
84,29
|
101,69
|
100,28
|
95,77
|
Khai khoáng khác
|
101,76
|
97,59
|
101,60
|
100,29
|
Công nghiệp chế biến , chế tạo
|
104,41
|
105,19
|
107,07
|
105,29
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
70,19
|
132,49
|
97,76
|
95,22
|
Sản xuất đồ uống
|
94,08
|
98,62
|
95,36
|
103,26
|
Dệt
|
93,77
|
102,23
|
92,15
|
101,50
|
Sản xuất trang phục
|
111,69
|
83,94
|
97,06
|
106,87
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
|
267,35
|
78,59
|
135,94
|
150,14
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm
từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế);
|
102,87
|
98,20
|
104,46
|
125,37
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
94,91
|
99,47
|
101,66
|
100,45
|
In, sao chép bản ghi các loại
|
103,31
|
95,97
|
101,03
|
91,77
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
|
77,56
|
113,59
|
71,74
|
102,61
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
103,46
|
97,12
|
98,94
|
101,26
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
118,80
|
87,59
|
125,55
|
102,87
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
94,80
|
105,98
|
90,54
|
92,77
|
Sản xuất kim loại
|
103,70
|
102,68
|
102,68
|
103,87
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
97,09
|
103,43
|
97,88
|
99,45
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
166,10
|
91,84
|
276,07
|
94,71
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Sản xuất xe có động cơ
|
2173,27
|
227,86
|
4333,00
|
1451,75
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
78,48
|
105,07
|
91,41
|
76,73
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
103,45
|
109,58
|
99,30
|
103,10
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
|
98,04
|
108,57
|
103,57
|
89,83
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
|
125,97
|
95,49
|
151,72
|
92,24
|
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
118,97
|
102,94
|
98,43
|
110,38
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
114,27
|
106,39
|
92,28
|
104,48
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
109,46
|
95,59
|
102,39
|
101,54
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
|
148,79
|
90,51
|
144,82
|
146,52
|