Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 8 năm 2024
|
Ước tính
tháng 8 năm 2024
|
Lũy kế 8 tháng năm 2024
|
Tháng 8/2024 so với
tháng trước (%)
|
Tháng 8/2024 so với
cùng kỳ năm trước
(%)
|
Lũy kế 8 tháng năm 2024
so với cùng kỳ năm trước
(%)
|
Đơn vị tính: Tỷ đồng
|
Tổng số
|
454,9
|
3498,3
|
100,8
|
114,4
|
115,6
|
Vận tải hành khách
|
94,5
|
735,3
|
99,7
|
114,3
|
115,4
|
Đường bộ
|
94
|
732,2
|
99,7
|
114,3
|
115,4
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
0,5
|
3,1
|
102,2
|
122,9
|
117,8
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Vận tải hàng hóa
|
324,7
|
2480,9
|
101,5
|
113,1
|
114,2
|
Đường bộ
|
324,7
|
2480,9
|
101,5
|
113,1
|
114,2
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
|
|
|
|
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ vận tải
|
32,8
|
261,8
|
97,4
|
128,9
|
131,6
|
Bưu chính, chuyển phát
|
2,9
|
20,4
|
100,8
|
114,3
|
104,3
|
Cục thống kê tỉnh