Vận tải hành khách và hàng hóa của địa phương
|
Ước tính
tháng 5 năm 2024
|
Lũy kế 5 tháng năm 2024
|
Tháng 5/2024 so với
tháng trước
(%)
|
Tháng 5/2024 so với
cùng kỳ
năm trước
(%)
|
Lũy kế
5 tháng
năm 2024
so với
cùng kỳ
năm trước
(%)
|
A. HÀNH KHÁCH
|
|
|
|
|
|
I. Vận chuyển (Nghìn HK)
|
3017,7
|
14921,0
|
98,8
|
115,7
|
118,0
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
58,0
|
288,4
|
99,8
|
103,4
|
117,7
|
Đường bộ
|
2959,7
|
14632,6
|
98,8
|
116,0
|
118,0
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
II. Luân chuyển (Triệu lượt HK.km)
|
148,7
|
737,1
|
98,8
|
110,9
|
112,7
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
0,3
|
1,3
|
99,8
|
103,5
|
116,9
|
Đường bộ
|
148,4
|
735,8
|
98,8
|
110,9
|
112,7
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
B. HÀNG HÓA
|
|
|
|
|
|
I. Vận chuyển (Nghìn tấn)
|
1877,5
|
9248,9
|
101,6
|
113,2
|
114,5
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
1877,5
|
9248,9
|
101,6
|
113,2
|
114,5
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
II. Luân chuyển (Triệu tấn.km)
|
155,1
|
761,2
|
101,6
|
109,8
|
110,9
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
155,1
|
761,2
|
101,6
|
109,8
|
110,9
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
thuathienhue.gov.vn