Chỉ số giá tiêu dùng, giá vàng và giá Đô la Mỹ tháng 5 năm 2024
|
Chỉ số giá tháng báo cáo so với:
|
Chỉ số giá bình quân
kỳ báo cáo so với
cùng kỳ năm trước
|
|
Kỳ gốc
2019
|
Tháng 5
năm 2023
|
Tháng 12
năm 2023
|
Tháng
trước
|
|
|
Đơn vị tính: %
|
|
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG
|
113,99
|
104,70
|
101,60
|
99,87
|
104,23
|
|
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
119,20
|
105,64
|
101,42
|
99,86
|
105,43
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
|
Lương thực
|
142,13
|
117,21
|
99,30
|
98,03
|
120,16
|
|
|
Thực phẩm
|
116,03
|
103,20
|
100,28
|
100,06
|
103,01
|
|
|
Ăn uống ngoài gia đình
|
118,79
|
107,19
|
104,79
|
100,07
|
105,93
|
|
Đồ uống và thuốc lá
|
113,35
|
102,52
|
101,32
|
99,94
|
102,17
|
|
May mặc, giày dép và mũ nón
|
109,52
|
102,22
|
101,16
|
99,81
|
102,27
|
|
Nhà ở và vật liệu xây dựng
|
108,81
|
102,99
|
101,60
|
100,70
|
102,09
|
|
Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
108,51
|
102,79
|
101,37
|
100,04
|
102,67
|
|
Thuốc và dịch vụ y tế
|
111,52
|
108,25
|
100,02
|
100,00
|
108,28
|
|
Giao thông
|
115,91
|
109,58
|
105,14
|
98,01
|
106,96
|
|
Bưu chính viễn thông
|
98,68
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
99,99
|
|
Giáo dục
|
120,50
|
102,90
|
101,13
|
100,03
|
103,31
|
|
Văn hoá, giải trí và du lịch
|
103,06
|
100,84
|
99,97
|
99,97
|
101,07
|
|
Hàng hóa và dịch vụ khác
|
113,96
|
105,35
|
101,42
|
100,15
|
105,09
|
|
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
|
192,81
|
133,11
|
122,16
|
103,97
|
124,22
|
|
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
|
109,36
|
107,73
|
104,25
|
101,38
|
105,09
|
|
thuathienhue.gov.vn