Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 5 năm 2024
|
Ước tính
tháng 5 năm 2024
|
Lũy kế 5 tháng năm 2024
|
Tháng 5/2024 so với
tháng trước
(%)
|
Tháng 5/2024 so với
cùng kỳ
năm trước
(%)
|
Lũy kế 5 tháng năm 2024
so với
cùng kỳ
năm trước
(%)
|
Đơn vị tính: Tỷ đồng
|
Tổng số
|
438,4
|
2146,7
|
101,1
|
113,9
|
115,9
|
Vận tải hành khách
|
91,7
|
455,0
|
98,5
|
113,0
|
116,0
|
Đường bộ
|
91,4
|
453,3
|
98,5
|
113,0
|
116,0
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
0,3
|
1,7
|
99,9
|
106,0
|
118,7
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Vận tải hàng hóa
|
310,4
|
1523,6
|
102,3
|
113,3
|
114,8
|
Đường bộ
|
310,4
|
1523,6
|
102,3
|
113,3
|
114,8
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
|
|
|
|
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ vận tải
|
33,7
|
156,1
|
97,6
|
124,6
|
128,3
|
Bưu chính, chuyển phát
|
2,7
|
11,9
|
107,6
|
96,2
|
102,7
|
thuathienhue.gov.vn