Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 02 năm 2023
  

Đơn vị tính

Thực hiện tháng 01/2023

Ước tính
tháng 02/2023

Lũy kế 02 tháng năm 2023

Tháng 02 năm 2023
so với cùng
kỳ năm
trước (%)

Cộng dồn 02 tháng năm 2023 so với cùng kỳ
năm trước (%)

Quặng inmenit và tinh quặng inmenit

1000 Tấn

1,9

1,0

2,9

110,5

116,0

Đá xây dựng khác

1000 M3

42,7

55,1

97,8

129,3

102,0

Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng

1000 M3

90,8

128,8

219,6

147,4

64,1

Tôm đông lạnh

Tấn

215,9

280,1

496,0

147,2

148,6

Bánh làm từ bột khác bảo quản được

Tấn

449,0

450,0

899,0

120,6

103,3

Bia đóng chai

Triệu lít

8,6

8,0

16,6

155,5

155,8

Bia đóng lon

Triệu lít

16,4

15,0

31,4

165,7

147,9

Sợi xe từ các loại sợi tự nhiên: bông, đay, lanh, xơ dừa, cói ...

1000 Tấn

6,5

7,7

14,3

108,8

91,5

Quần áo lót cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc

Triệu cái

26,6

28,8

55,3

99,3

88,6

Giày, dép có đế hoặc mũ bằng da

1000 đôi

10,2

10,0

20,2

135,1

131,2

Vỏ bào, dăm gỗ

1000 Tấn

36,2

52,6

88,7

103,4

92,8

Thùng, hộp bằng bìa cứng (trừ bìa nhăn)

1000 chiếc

1489,9

1365,8

2855,7

124,8

122,2

Giấy và bìa nhăn

Tấn

354,0

400,0

754,0

125,8

91,4

Sản phẩm in khác (quy khổ 13cm x 19cm)

Triệu trang

93,2

73,9

167,1

135,3

125,8

Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK)

Tấn

2119,0

2000,0

4119,0

115,3

109,8

Phân vi sinh

Tấn

1106,0

1150,0

2256,0

121,4

104,7

Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng guyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải

Tấn

504,0

500,0

1004,0

133,3

126,8

Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng viên

Triệu viên

6,9

5,5

12,4

105,8

108,8

Thuốc mỡ kháng sinh

Tấn

9,5

8,0

17,5

103,5

101,8

Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa của cửa ra vào bằng plastic

Tấn

16,9

21,1

38,0

166,2

139,3

Tấm lát đường và vật liệu lát

1000 m2

1017,0

850,0

1867,0

178,6

124,5

Clanhke xi măng

1000 Tấn

37,0

180,0

217,0

95,3

53,9

Xi măng Portland đen

1000 Tấn

53,9

135,6

189,5

149,4

86,8

Đôlômít đã nung hoặc nung kết, hỗn hợp đôlômít dạng nén

1000 Tấn

15,2

19,5

34,7

94,6

87,1

Các sản phẩm bằng đỏ hoặc bằng các chất liệu khác chưa được phân vào đâu

1000 Tấn

8,1

6,5

14,6

79,3

94,5

Khuôn đúc bằng kim loại màu

Tấn

6,8

10,5

17,3

187,5

125,4

Neo, móc và các bộ phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép

Tấn

1356,9

1355,9

2712,7

106,6

110,1

Ghế khác có khung bằng gỗ

1000 Chiếc

3,6

5,0

8,6

139,6

44,4

Điện sản xuất

Triệu KWh

209,0

96,0

305,0

157,2

121,3

Điện thương phẩm

Triệu KWh

128,3

143,6

271,9

104,6

97,0

Nước uống được

1000 m3

4178,0

4353,0

8531,0

97,3

104,1

Cục Thống kê tỉnh
 Bản in]