Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 01 năm 2024
|
Ước tính
tháng
01/2024
|
Lũy kế 01 tháng năm 2024
|
Tháng
01/2024 so với tháng 12/2023
(%)
|
Tháng 01/2024 so với tháng 01/2023
(%)
|
Lũy kế 1 tháng năm 2024 so với năm trước (%)
|
Đơn vị tính: Tỷ đồng
|
Tổng số
|
423,7
|
423,7
|
101,1
|
117,0
|
117,0
|
Vận tải hành khách
|
87,3
|
87,3
|
100,8
|
111,2
|
111,2
|
Đường bộ
|
86,9
|
86,9
|
100,8
|
111,2
|
111,2
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
0,4
|
0,4
|
98,7
|
122,7
|
122,7
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Vận tải hàng hóa
|
310,8
|
310,8
|
101,1
|
118,8
|
118,8
|
Đường bộ
|
310,8
|
310,8
|
101,1
|
118,8
|
118,8
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
|
|
|
|
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ vận tải
|
23,5
|
23,5
|
101,1
|
115,0
|
115,0
|
Bưu chính, chuyển phát
|
2,2
|
2,2
|
100,7
|
116,2
|
116,2
|
Cục Thống kê tỉnh