Chỉ số giá tiêu dùng, giá vàng và giá Đô la Mỹ tháng 01 năm 2024
|
Chỉ số giá tháng báo cáo so với:
|
Chỉ số giá bình quân kỳ
báo cáo so với
cùng kỳ năm trước
|
Kỳ gốc
2019
|
Tháng 01
năm 2023
|
Tháng 12
năm 2023
|
Tháng
trước
|
Đơn vị tính: %
|
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHUNG
|
112,76
|
103,12
|
100,51
|
100,51
|
103,12
|
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
118,50
|
103,70
|
100,83
|
100,83
|
103,70
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
Lương thực
|
144,06
|
120,88
|
100,64
|
100,64
|
120,88
|
|
Thực phẩm
|
116,94
|
101,34
|
101,06
|
101,06
|
101,34
|
|
Ăn uống ngoài gia đình
|
113,79
|
103,32
|
100,38
|
100,38
|
103,32
|
Đồ uống và thuốc lá
|
111,89
|
101,33
|
100,02
|
100,02
|
101,33
|
May mặc, giày dép và mũ nón
|
108,50
|
100,80
|
100,22
|
100,22
|
100,80
|
Nhà ở và vật liệu xây dựng
|
107,66
|
102,29
|
100,54
|
100,54
|
102,29
|
Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
107,09
|
101,91
|
100,05
|
100,05
|
101,91
|
Thuốc và dịch vụ y tế
|
111,52
|
108,33
|
100,02
|
100,02
|
108,33
|
Giao thông
|
110,99
|
103,83
|
100,67
|
100,67
|
103,83
|
Bưu chính viễn thông
|
98,68
|
99,96
|
100,00
|
100,00
|
99,96
|
Giáo dục
|
119,16
|
103,13
|
100,00
|
100,00
|
103,13
|
Văn hoá, giải trí và du lịch
|
103,13
|
101,18
|
100,04
|
100,04
|
101,18
|
Hàng hóa và dịch vụ khác
|
112,76
|
104,73
|
100,35
|
100,35
|
104,73
|
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
|
161,76
|
117,37
|
102,49
|
102,49
|
117,37
|
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
|
105,47
|
103,59
|
100,54
|
100,54
|
103,59
|
Cục Thống kê tỉnh