Vận tải - Bưu chính - Viễn thông
CHỈ TIÊU
|
2016
|
2017
|
2018
|
2019
|
2020
|
1. Vận tải
|
|
|
|
|
|
- Số lượt hành khách vận chuyển (nghìn người)
|
19.444
|
20.817
|
22.738
|
24.865
|
16.225
|
- Số lượt hành khách luân chuyển (nghìn người/km)
|
969.380
|
1.054.297
|
1.145.169
|
1.258.531
|
815.758
|
- Khối lượng hàng hóa vận chuyển (nghìn tấn)
|
9.218
|
9.841
|
11.009
|
12.334
|
14.115
|
- Khối lượng hàng hóa luân chuyển (nghìn tấn/km)
|
777.770
|
830.268
|
945.635
|
1.062.586
|
1.236.718
|
- Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải (tỷ đồng)
|
2.135
|
2.312
|
2.641
|
2.980
|
2.814
|
2. Bưu chính, Viễn thông
|
|
|
|
|
|
- Số thuê bao điện thoại
|
1.108.483
|
962.352
|
989.629
|
1.001.500
|
1.083.963
|
Trong đó: Di động
|
1.026.025
|
932.340
|
960.966 |
975.295
|
1.061.484
|
- Số thuê bao internet
|
92.722
|
98.351
|
110.831
|
147.873
|
181.163
|
www.thuathienhue.gov.vn