|
Đơn vị tính
|
Thực hiện tháng 12/2022
|
Ước tính
tháng 01/2023
|
Lũy kế thực
hiện 01 tháng năm 2023
|
Tháng 01 năm 2023
so với cùng
kỳ năm
trước (%)
|
Cộng dồn 01 tháng năm 2023 so với cùng kỳ
năm trước (%)
|
Quặng inmenit và tinh quặng inmenit
|
1000 Tấn
|
2,2
|
2,2
|
2,2
|
134,8
|
134,8
|
Đá xây dựng khác
|
1000 M3
|
58,4
|
49,0
|
49,0
|
91,8
|
91,8
|
Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng
|
1000 M3
|
245,5
|
200,8
|
200,8
|
78,6
|
78,6
|
Tôm đông lạnh
|
Tấn
|
350,1
|
221,8
|
221,8
|
154,5
|
154,5
|
Bánh làm từ bột khác bảo quản được
|
Tấn
|
541,0
|
560,0
|
560,0
|
112,7
|
112,7
|
Bia đóng chai
|
Triệu lít
|
13,5
|
9,5
|
9,5
|
172,9
|
172,9
|
Bia đóng lon
|
Triệu lít
|
24,7
|
18,0
|
18,0
|
147,8
|
147,8
|
Sợi xe từ các loại sợi tự nhiên: bông, đay, lanh, xơ dừa, cói ...
|
1000 Tấn
|
8,4
|
7,8
|
7,8
|
91,6
|
91,6
|
Quần áo lót cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc
|
Triệu cái
|
25,4
|
25,3
|
25,3
|
75,6
|
75,6
|
Giày, dép có đế hoặc mũ bằng da
|
1000 đôi
|
9,8
|
10,0
|
10,0
|
125,0
|
125,0
|
Vỏ bào, dăm gỗ
|
1000 Tấn
|
59,3
|
50,0
|
50,0
|
111,7
|
111,7
|
Thùng, hộp bằng bìa cứng
(trừ bìa nhăn)
|
1000 chiếc
|
2013,0
|
1500,3
|
1500,3
|
120,7
|
120,7
|
Giấy và bìa nhăn
|
Tấn
|
537,0
|
240,0
|
240,0
|
47,3
|
47,3
|
Sản phẩm in khác (quy khổ 13cmx19cm)
|
Triệu trang
|
108,3
|
91,1
|
91,1
|
116,6
|
116,6
|
Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK)
|
Tấn
|
2216,0
|
2400,0
|
2400,0
|
119,0
|
119,0
|
Phân vi sinh
|
Tấn
|
1263,0
|
1350,0
|
1350,0
|
111,8
|
111,8
|
Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải
|
Tấn
|
560,0
|
450,0
|
450,0
|
107,9
|
107,9
|
Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng viên
|
Triệu viên
|
7,5
|
7,0
|
7,0
|
112,9
|
112,9
|
Thuốc mỡ kháng sinh
|
Tấn
|
10,0
|
9,5
|
9,5
|
100,2
|
100,2
|
Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa của cửa ra vào bằng plastic
|
Tấn
|
16,1
|
12,8
|
12,8
|
88,1
|
88,1
|
Tấm lát đường và vật liệu lát
|
1000 m2
|
1372,0
|
1330,0
|
1330,0
|
129,9
|
129,9
|
Clanhke xi măng
|
1000 Tấn
|
141,5
|
130,0
|
130,0
|
60,8
|
60,8
|
Xi măng Portland đen
|
1000 Tấn
|
364,6
|
80,3
|
80,3
|
62,9
|
62,9
|
Đôlômít đã nung hoặc nung kết, hỗn hợp đôlômít dạng nén
|
1000 Tấn
|
23,0
|
18,2
|
18,2
|
94,8
|
94,8
|
Các sản phẩm bằng đỏ hoặc bằng các chất liệu khác chưa được phân vào đâu
|
1000 Tấn
|
8,3
|
6,5
|
6,5
|
89,2
|
89,2
|
Khuôn đúc bằng kim loại màu
|
Tấn
|
12,0
|
8,5
|
8,5
|
103,7
|
103,7
|
Neo, móc và các bộ phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép
|
Tấn
|
1423,1
|
1406,1
|
1406,1
|
117,9
|
117,9
|
Ghế khác có khung bằng gỗ
|
1000 Chiếc
|
11,6
|
6,7
|
6,7
|
42,1
|
42,1
|
Điện sản xuất
|
Triệu KWh
|
271,3
|
176,2
|
176,2
|
92,6
|
92,6
|
Điện thương phẩm
|
Triệu KWh
|
152,9
|
148,8
|
148,8
|
104,2
|
104,2
|
Nước uống được
|
1000 m3
|
4349,0
|
3624,0
|
3624,0
|
97,3
|
97,3
|