Tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) năm 2023
|
Theo giá hiện hành
|
Theo giá so sánh
|
Ước tính
Năm 2023
|
Cơ cấu
(%)
|
Ước tính
Năm 2023
|
Năm 2023
so với cùng kỳ
năm trước (%)
|
Đơn vị tính: Triệu đồng
|
TỔNG SỐ
|
72.865.572
|
100,00
|
38.754.935
|
107,03
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
7.764.917
|
10,66
|
4.024.103
|
105,88
|
Công nghiệp và xây dựng
|
23.266.770
|
31,93
|
12.616.270
|
105,12
|
Dịch vụ
|
35.584.360
|
48,84
|
18.759.636
|
108,64
|
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
|
6.249.526
|
8,58
|
3.354.926
|
106,94
|
Cục thống kê tỉnh