Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 4 năm 2024
|
Ước tính
tháng 4 năm 2024
|
Lũy kế 4 tháng năm 2024
|
Tháng
4/2024
so với
tháng trước
(%)
|
Tháng 4/2024 so với cùng kỳ năm trước
(%)
|
Lũy kế 4 tháng năm 2024 so với năm trước (%)
|
Đơn vị tính: Tỷ đồng
|
Tổng số
|
436,3
|
1711,0
|
101,9
|
115,1
|
116,6
|
Vận tải hành khách
|
92,9
|
363,1
|
104,6
|
116,4
|
116,7
|
Đường bộ
|
92,5
|
361,7
|
104,6
|
116,4
|
116,7
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
0,3
|
1,4
|
101,7
|
116,4
|
122,1
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Vận tải hàng hóa
|
306,5
|
1216,4
|
102,4
|
113,5
|
115,5
|
Đường bộ
|
306,5
|
1216,4
|
102,4
|
113,5
|
115,5
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
|
|
|
|
|
Đường hàng không
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ vận tải
|
34,4
|
122,3
|
91,4
|
129,6
|
129,2
|
Bưu chính, chuyển phát
|
2,4
|
9,2
|
105,2
|
96,4
|
104,4
|
Cục thống kê tỉnh