STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH - NĂM MẤT
|
NGUYÊN QUÁN
|
TRÚ QUÁN TRƯỚC LÚC TỪ TRẦN
|
QUYẾT ĐỊNH CÔNG NHẬN
|
NGÀY KÝ
|
PHƯỜNG PHÚ BÀI
|
1
|
Mẹ Lê Thị Hòe
|
(1921 - 1992)
|
Thị trấn Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thị trấn Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
2
|
Mẹ Lê Thị Mèo
|
(1921-)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thị trấn Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
3
|
Mẹ Lê Thị Thiên
|
(1890 - 1951)
|
Thị trấn Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thị trấn Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
4
|
Mẹ Nguyễn Thị Thể
|
(1920-)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thị trấn Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
5
|
Mẹ Trần Thị Quyên
|
(1917 - 2015)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
6
|
Mẹ Nguyễn Thị Bụi
|
(1919 - 2014)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
7
|
Mẹ Trần Thị Cháu
|
(1906 - 1978)
|
Thủy Châu, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
8
|
Mẹ Bùi Thị Chiện
|
(1910 - 1999)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
9
|
Mẹ Nguyễn Thị Duy
|
(1907 - 2005)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
10
|
Mẹ Nguyễn Thị Kệ
|
(1905 - 1991)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
11
|
Mẹ Nguyễn Thị Lai
|
(1911 - 1955)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
12
|
Mẹ Ngô Thị Mỹ
|
(1910 - 1992)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
13
|
Mẹ Nguyễn Thị Rằng
|
(1910 - 1988)
|
Phú Lương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
14
|
Mẹ Lê Thị Rớt
|
(1913 - 1968)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
15
|
Mẹ Lê Thị Tỉnh
|
(1919 - 2002)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
16
|
Mẹ Hồ Thị Tứ
|
(1918 - 2010)
|
Phú An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
17
|
Mẹ Phan Thị Vang
|
(1919 - 2007)
|
Thủy Phù, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
18
|
Mẹ Trần Thị Hảo
|
(1905 - 1969)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
19
|
Mẹ Lê Thị Lựu
|
(1909 - 1965)
|
Thủy Dương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
20
|
Mẹ Trương Thị Xu
|
(1902 -1944)
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
648/QĐ-CTN
|
23/04/2019
|
21
|
Mẹ Trần Thị Đung
|
(1900 - 1990)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phú Bài, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
648/QĐ-CTN
|
23/04/2019
|
PHƯỜNG THỦY CHÂU
|
22
|
Mẹ Võ Thị Huệ (Huê)
|
(1922 - 1947)
|
Thủy Châu, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Châu, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
23
|
Mẹ Võ Thị Phụ
|
(1923-)
|
Thủy Châu, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Châu, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
24
|
Mẹ Dương Thị Mót
|
(1916-)
|
Thủy Châu, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Châu, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
25
|
Mẹ Hồ Thị Cặn
|
(1919 - 2006)
|
Thủy Châu, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Châu, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
26
|
Mẹ Trần Thị Giác
|
(1886 - 1956)
|
Thủy Lương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Châu, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
27
|
Mẹ Huỳnh Thị Bợm
|
(1903 - 1999)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Châu, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
28
|
Mẹ Lê Thị Lùn
|
(1886 - 1985)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Châu, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
29
|
Mẹ Lê Thị Bành
|
(1895 - 1998)
|
Thủy Châu, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Châu, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
30
|
Mẹ Nguyễn Thị Quyên
|
(1900 -1976)
|
Thủy Châu, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Châu, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
31
|
Mẹ Mai Thị Sâm
|
(1916 - 1992)
|
Thủy Châu, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Châu, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
32
|
Mẹ Trần Thị Thiu
|
(1905 - 1994)
|
Thủy Châu, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Châu, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
33
|
Mẹ Đoàn Thị Mỹ
|
(1929 - 1968)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Châu, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
34
|
Mẹ Võ Thị Túy
|
(1886 - 1972)
|
Thủy Châu, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Châu, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
PHƯỜNG THỦY DƯƠNG
|
35
|
Mẹ Nguyễn Thị Em
|
(1907 - 1950)
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
36
|
Mẹ Trần Thị Cháu
|
(1912-?)
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
37
|
Mẹ Ngô Thị Mâu
|
(1900-?)
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
38
|
Mẹ Nguyễn Thị Dung
|
(1916-1963)
|
Thủy Bằng, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
39
|
Mẹ Lê Thị Lê
|
(1894-?)
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
40
|
Mẹ Nguyễn Thị Phụ
|
(1925-)
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
41
|
Mẹ Phan Thị Thỉ (Thủy)
|
(1911-)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
42
|
Mẹ Lê Thị Con
|
(1920 - 2005)
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
43
|
Mẹ Phùng Thị Điểm/Điễm
|
(1879 - 1942)
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
44
|
Mẹ Dương Thị Lùn
|
(1920 - 1969)
|
Phú Hồ Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
45
|
Mẹ Nguyễn Thị Sinh
|
(1923 - 2005)
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
46
|
Mẹ Phùng Thị Sáo
|
(1910 - 1987)
|
Thủy Dương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Dương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
47
|
Mẹ Nguyễn Thị Chút
|
(1875 - 1935)
|
Phường Thủy Dương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Dương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
48
|
Mẹ Nguyễn Thị Mai
|
(1915 - 2011)
|
Phường Thủy Dương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Dương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
49
|
Mẹ Phạm Thị Quế
|
(1890 - 1970)
|
Phường Thủy Dương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Dương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
50
|
Bà Ngô Thị Huyên
|
(1896 - 1951)
|
Thủy Dương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
|
1632/QĐ-CTN
|
25/09/2019
|
PHƯỜNG THỦY LƯƠNG
|
51
|
Mẹ Trương Thị Điểm
|
(1915 - 2005)
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Lương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
648/QĐ-CTN
|
23/04/2019
|
PHƯỜNG THỦY PHƯƠNG
|
52
|
Mẹ Nguyễn Thị Chát
|
(1921-)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
53
|
Mẹ Trần Thị Chẹp
|
(1915 - 2000)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
54
|
Mẹ Nguyễn Thị Dõng
|
(1914 - 1970)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
55
|
Mẹ Nguyễn Thị Hà
|
(1925-)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
56
|
Mẹ Nguyễn Thị Kiếm
|
(1909-)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
57
|
Mẹ Dương Thị Lâu
|
(1921-)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
58
|
Mẹ Nguyễn Thị Lội
|
(1902 - 1960)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
59
|
Mẹ Nguyễn Thị Lớn
|
(1922-)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
60
|
Mẹ Nguyễn Thị Nghiêm
|
(1902 - 1980)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
61
|
Mẹ Lê Thị Rớt
|
(1909 - 1950)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
62
|
Mẹ Nguyễn Thị Tuyết
|
(1921-)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
63
|
Mẹ Nguyễn Thị Vấn
|
(1921-)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
64
|
Mẹ Hồ Thị Hiến
|
(1899 - 1969)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
65
|
Mẹ Cao Thị Gà
|
(1903 - 1946)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
66
|
Mẹ Nguyễn Thị Chắt
|
(1921 - 1944)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
67
|
Mẹ Đinh Thị Mùi
|
(1910 - 1991)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
68
|
Mẹ Nguyễn Thị Mượn
|
(1904 - 1978)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
69
|
Mẹ Cao Thị Hời
|
(1904 - 1984)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
70
|
Mẹ Cao Thị Mót
|
(1904 - 1970)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
71
|
Mẹ Nguyễn Thị Quế
|
(1907 - 1953)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
72
|
Mẹ Cao Thị Màng
|
(1917-2003)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
73
|
Mẹ Nguyễn Thị Mượn
|
(1903-1976)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
74
|
Mẹ Nguyễn Thị Thiu
|
(1905-1987)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
75
|
Mẹ Nguyễn Thị Chẹt (Cháu)
|
(1926-)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1232/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
76
|
Mẹ Nguyễn Thị Duyên
|
(1902 - 1976)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
77
|
Mẹ Võ Thị Em
|
(1911- 1987)
|
Thủy Châu, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
78
|
Mẹ Võ Thị Huế
|
(1917 - 1997)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
79
|
Mẹ Nguyễn Thị Khê
|
(1926 - 1995)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
80
|
Mẹ Trương Thị Lòn
|
(1921-)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
81
|
Mẹ Phạm Thị Lọt
|
(1900 - 1987)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
82
|
Mẹ Nguyễn Thị Nguyên
|
(1898 - 1954)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
83
|
Mẹ Lê Thị Bưởi
|
(1922 - 2013)
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
84
|
Mẹ Lê Thị Liễu
|
(1904 - 1989)
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
85
|
Mẹ Nguyễn Thị Lịt
|
(1910 - 1996)
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
86
|
Mẹ Lê Thị Lội
|
(1901 - 1997)
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
87
|
Mẹ Nguyễn Thị Xa
|
(1916 - 1971)
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
88
|
Mẹ Trần Thị Yêm
|
(1911 - 1993)
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
89
|
Mẹ Huỳnh Thị Cháu
|
(1915 - 2003)
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
90
|
Mẹ Nguyễn Thị Ban
|
(1919 - 2002)
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
91
|
Mẹ Trương Thị Bờ
|
(1917 - 1993)
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
92
|
Mẹ Lê Thị Chút
|
(1905 - 1954)
|
Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
93
|
Mẹ Nguyễn Thị Dānh
|
(1898 - 1975)
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
94
|
Mẹ Võ Thị Dư
|
(1901 - 1984)
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
95
|
Mẹ Phạm Thị Hạnh
|
(1907 - 2008)
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
96
|
Mẹ Lê Thị Khuôn
|
(1899 - 1972)
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
97
|
Mẹ Trần Thị Ngũ
|
(1913 - 1996)
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
98
|
Mẹ Nguyễn Thị Tửu
|
(1907 - 1986)
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
99
|
Mẹ Dương Thị Đầu
|
(1910 - 1981)
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
100
|
Mẹ Trần Thị Mon
|
(1917 - 2013)
|
Phú An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
101
|
Mẹ Nguyễn Thị Rớt
|
(1914 - 1994)
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
102
|
Mẹ Nguyễn Thị Rơm
|
(1898 - 1960)
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
103
|
Mẹ Nguyễn Thị Liên
|
(1906 - 1946)
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
648/QĐ-CTN
|
23/04/2019
|
104
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngắn
|
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
648/QĐ-CTN
|
23/04/2019
|
105
|
Mẹ Nguyễn Thị Vui
|
(1924 - 1968)
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
648/QĐ-CTN
|
23/04/2019
|
106
|
Mẹ Nguyễn Thị Dẫn
|
(1917 - 2003)
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
648/QĐ-CTN
|
23/04/2019
|
107
|
Mẹ Nguyễn Thị Mót
|
(1912 - 1991)
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
648/QĐ-CTN
|
23/04/2019
|
108
|
Mẹ Đặng Thị Cháu
|
(1911 - 1985)
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1123/QĐ-CTN
|
01/07/2019
|
XÃ DƯƠNG HÒA
|
109
|
Mẹ Phan Thị Lựu
|
(1910 - 1970)
|
Dương Hòa, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Dương Hòa, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
XÃ THỦY BẰNG
|
110
|
Mẹ Bạch Thị Lang
|
(1907-)
|
Thủy Bằng, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Bằng, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
111
|
Mẹ Lê Thị Tròn
|
(1902 - 2001)
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Bằng, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
112
|
Mẹ Nguyễn Thị Vân (Tuyết)
|
(1920-)
|
Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
|
Thủy Bằng, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1232/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
113
|
Mẹ Huỳnh Thị Thẻo
|
(1916 - 1990)
|
Hương Hồ, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Bằng, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
114
|
Mẹ Nguyễn Thị Bướm
|
(1903 -1992)
|
Thủy Bằng, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Bằng, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
115
|
Mẹ Phan Thị Diên
|
(1913 - 1989)
|
Xã Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thủy Bằng, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
116
|
Mẹ Hoàng Thị Giặc
|
(1895 - 1977)
|
Phong Chương, Phong Điền,, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thủy Bằng, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
117
|
Mẹ Nguyễn Thị Đào
|
(1895 - 1935)
|
Hương Thọ, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Bằng, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1123/QĐ-CTN
|
01/07/2019
|
XÃ THỦY PHÙ
|
118
|
Mẹ Tôn Nữ Thị Cháu
|
(1900 - 1980)
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
119
|
Mẹ Văn Thị Gia
|
(1909 - 1987)
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
120
|
Mẹ Nguyễn Thị Mày
|
(1897 - 1987)
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
121
|
Mẹ Lê Thị Sắn
|
(1907 - 1953)
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
122
|
Mẹ Phan Thị Tình
|
(1914 - 1998)
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
123
|
Mẹ Nguyễn Thị Trai
|
(1895 - 1919)
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
124
|
Mẹ Trương Thị Ngữ
|
(1903-1936)
|
Thủy Vân, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
125
|
Mẹ Lê Thị Biên
|
(1893 - 1973)
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
126
|
Mẹ Trần Thị Trè
|
(1900 - 1980)
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
127
|
Mẹ Trương Thị Ba
|
(1910 - 1971)
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
128
|
Mẹ Lê Thị Dong
|
(1909 - 2004)
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
129
|
Mẹ Nguyễn Thị Liễm
|
(1901 - 1974)
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
130
|
Mẹ Lê Thị Ngắn
|
(1901 - 1988)
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
131
|
Mẹ Nguyễn Thị Út
|
(1914 - 1946)
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
132
|
Mẹ Nguyễn Thị Xó
|
(1916 - 1998)
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
133
|
Mẹ Nguyễn Thị Lựu
|
(1902 - 1976)
|
Thủy Phù, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1123/QĐ-CTN
|
01/07/2019
|
PHƯỜNG THỦY TÂN
|
134
|
Mẹ Dương Thị Côi
|
(1909 - 1968)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Tân, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
135
|
Mẹ Nguyễn Thị Phú
|
(1928-)
|
Thủy Tân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Tân, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1232/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
XÃ THỦY THANH
|
136
|
Mẹ Ngô Thị Chắc
|
(1915 - 1975)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
137
|
Mẹ Đô Thị Dài (Lớn)
|
(1915 - 1969)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
138
|
Mẹ Phạm Thị Đắc
|
(1908 - 1977)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
139
|
Mẹ Phan Thị Điền
|
(1912 - 1977)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
140
|
Mẹ Nguyễn Thị Đốm
|
(1909 - 1995)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
141
|
Mẹ Nguyễn Thị Hàng
|
(1923-)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
142
|
Mẹ Phạm Thị Hải
|
(1900 - 1992)
|
Phú Đa,huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
143
|
Mẹ Lê Thị Hạnh
|
(1920-)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
144
|
Mẹ Lê Thị Lụt
|
(1913 - 1961)
|
Xã Thủy An, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
145
|
Mẹ Ngô Thị Lúa
|
(1920 - 1986)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
146
|
Mẹ Trương Thị Mày
|
(1909 - 1998)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
147
|
Mẹ Đỗ Thị Nhâm
|
(1912 - 1992)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
148
|
Mẹ Trần Thị Tiến
|
(1915 - 1969)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
149
|
Mẹ Lê Thị Tuân
|
(1917 - 1977)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
150
|
Mẹ Phan Thị Xa
|
(1879- 1968)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
151
|
Mẹ Ngô Thị Cháu
|
(1902 - 1993)
|
Thủy Vân, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
152
|
Mẹ Trần Thị Chạy
|
(1911 - 1950)
|
Phú Dương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
153
|
Mẹ Hồ Thị Dâu
|
(1911 - 1994)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
154
|
Mẹ Nguyễn Thị Hôi
|
(1908 - 1969)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
155
|
Mẹ Nguyễn Thị Lê
|
(1909 - 1974)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
156
|
Mẹ Ngô Thị Lướt
|
(1904 - 1965)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
157
|
Mẹ Lê Thị Lược
|
(1913 - 1974)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
158
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngắn
|
(1902 - 1973)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
159
|
Mẹ Phan Thị Phúc
|
(1905 - 1938)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
160
|
Mẹ Trần Thị Sâm
|
(1915 - 1985)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
161
|
Mẹ Ngô Thị Tâm
|
(1905 - 1950)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
162
|
Mẹ Nguyễn Thị Tiêm
|
(1912 - 1976)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
552 KT/CTN
|
27/08/1995
|
163
|
Mẹ Trần Thị Kiệm
|
(1894 - 1967)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
164
|
Mẹ Đỗ Thị Cháu
|
(1902-1957)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
165
|
Mẹ Phạm Thị Cò
|
(1907-1986)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
166
|
Mẹ Ngô Thị Em
|
(1906-1968)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
167
|
Mẹ Phan Thị Liễu
|
(1903-1968)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
168
|
Mẹ Lê Thị Bé
|
(1903-1968)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
169
|
Mẹ Lê Thị Cải
|
(1910-1965)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
170
|
Mẹ Nguyễn Thị Don
|
(1902-1992)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
171
|
Mẹ Nguyễn Thị Bờ
|
(1927 - 2015)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
172
|
Mẹ Lê Thị Cúc
|
(1922-)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
173
|
Mẹ Hoàng Thị Cháu
|
(1917-)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
174
|
Mẹ Lê Thị Hết
|
(1919-)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
175
|
Mẹ Nguyễn Thị Rớ
|
(1920-)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
176
|
Mẹ Nguyễn Thị Bọc
|
(1919 - 1982)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
177
|
Mẹ Đỗ Thị Chắc
|
(1919 - 1997)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
178
|
Mẹ Nguyễn Thị Côi
|
(1889 - 1954)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
179
|
Mẹ Trần Thị Đẩu
|
(1903 - 1990)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
180
|
Mẹ Nguyễn Thị Hiếu
|
(1920 - 2010)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
181
|
Mẹ Phan Thị Hiếu
|
(1909 - 1994)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
182
|
Mẹ Chế Thị Hờ
|
(1911 - 1954)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
183
|
Mẹ Phan Thị Lợn
|
(1886 - 1964)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
184
|
Mẹ Lê Thị Lưu
|
(1914 - 1973)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
185
|
Mẹ Lê Thị Phát
|
(1913 - 1982)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
186
|
Mẹ Đặng Thị Tây
|
(1927 - 1996)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
187
|
Mẹ Dương Thị Tha
|
(1909 - 1996)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
188
|
Mẹ Nguyễn Thị Thiện
|
(1895 - 1945)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
189
|
Mẹ Phan Thị Thòa
|
(1917 - 2000)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
190
|
Mẹ Ngô Thị Vân
|
(1908 - 1979)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
191
|
Mẹ Phan Thị Yến
|
(1902 - 1973)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
192
|
Mẹ Trần Thị Cà
|
(1919 - 1981)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
193
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1905 - 2006)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
194
|
Mẹ Nguyễn Thị Chê
|
(1918 - 2004)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
195
|
Mẹ Lê Thị Don
|
(1919 - 2010)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
196
|
Mẹ Nguyễn Thị Lành
|
(1930 - 1966)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
197
|
Mẹ Trần Thị Mon
|
(1918 - 2006)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
198
|
Mẹ Phan Thị Phụng
|
(1904 - 1968)
|
Thủy Phương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
199
|
Mẹ Phạm Thị Thỏa
|
(1902 - 1985)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
200
|
Mẹ Chế Thị Út
|
(1921 - 2009)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
2943/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
201
|
Mẹ Ngô Thị Đang
|
(1915 - 2008)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
202
|
Mẹ Nguyễn Thị Khai
|
(1914 - 1991)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
203
|
Mẹ Trần Thị Sung
|
(1907 - 1993)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
204
|
Mẹ Lê Thị Tấn
|
(1914 - 1987)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
205
|
Mẹ Lê Thị Uyển
|
(1902 - 1976)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
206
|
Mẹ Nguyễn Thị Bẹn
|
(1897 - 1967)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
207
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngắn
|
(1896 - 1986)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
208
|
Mẹ Trần Thị Nà
|
(1908 - 1985)
|
Thủy Dương, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
209
|
Mẹ Trần Thị Lê
|
(1922 – 2011)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
210
|
Mẹ Nguyễn Thị Thỏ
|
(1898 - 1968)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
211
|
Mẹ Nguyễn Thị Gái
|
(1924 - 1976)
|
Xã Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
212
|
Mẹ Phan Thị Thẹp
|
(1895 - 1985)
|
Xã Thủy Châu, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
213
|
Mẹ Hồ Thị Thông
|
(1900 - 1984)
|
Xã Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
214
|
Mẹ Lê Thị Ngao
|
(1903 - 1946)
|
Xã Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
215
|
Mẹ Trương Thị Thế
|
(1902 - 1989)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
648/QĐ-CTN
|
23/04/2019
|
216
|
Mẹ Trần Thị Bẹp
|
(1910 -1988)
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Thanh, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
648/QĐ-CTN
|
23/04/2019
|
XÃ THỦY VÂN
|
217
|
Mẹ Nguyễn Thị Diệm
|
(1888 - 1984)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
218
|
Mẹ Nguyễn Thị Dung
|
(1923-)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
219
|
Mẹ Trần Thị Nuôi
|
(1914 - 1994)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
220
|
Mẹ Nguyễn Thị Sưa
|
(1924-)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
221
|
Mẹ Phan Thị Quyền
|
(1925 - 1986)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
222
|
Mẹ Hồ Thị Chồn
|
(1900-2000)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
223
|
Mẹ Nguyễn Thị Nuôi
|
(1905-1984)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
224
|
Mẹ Hồ Thị Thôi
|
(1906-1947)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
225
|
Mẹ Lê Thị Hiếm
|
(1927-1951)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
226
|
Mẹ Nguyễn Thị Lép
|
(1900-1979)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
227
|
Mẹ Nguyễn Thị Vang
|
(1927-)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
228
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1907 - 1992)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
229
|
Mẹ Văn Thị Kham
|
(1901 - 1993)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
230
|
Mẹ Lê Thị Khém (Kén)
|
(1902 - 2014
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
231
|
Mẹ Nguyễn Thị Lớn
|
(1916 - 1955)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
232
|
Mẹ Huỳnh Thị Nghết
|
(1917 - 1998)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
233
|
Mẹ Nguyễn Thị Phình
|
(1915 - 2008)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
234
|
Mẹ Hồ Thị Than
|
(1899 - 1981)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
235
|
Mẹ Nguyễn Thị Thêm
|
(1899 - 1982)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
236
|
Mẹ Bùi Thị Vàng
|
(1892 - 1974)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
237
|
Mẹ Phan Thị Vích
|
(1921 - 2008)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
238
|
Mẹ Phan Thị Xuân
|
(1915 - 1995)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
239
|
Mẹ Nguyễn Thị Chiểu
|
(1882 - 1959)
|
Thủy Vân, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
240
|
Mẹ Nguyễn Thị Tùng
|
(1913 - 1989)
|
Thủy Vân, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Thủy Vân, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
241
|
Mẹ Nguyễn Thị Bé
|
(1902 - 1985)
|
Xã Thủy Vân, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thủy Vân, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
242
|
Mẹ Hồ Thị Chút
|
(1901 - 1949)
|
Xã Thủy Vân, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thủy Vân, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
243
|
Mẹ Hồ Thị Thúi
|
(1885 - 1979)
|
Xã Thủy Vân, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Thủy Vân, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|