STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH - NĂM MẤT
|
NGUYÊN QUÁN
|
TRÚ QUÁN TRƯỚC LÚC TỪ TRẦN
|
QUYẾT ĐỊNH CÔNG NHẬN
|
NGÀY KÝ
|
THỊ TRẤN PHONG ĐIỀN
|
1
|
Mẹ Văn Thị Cháu
|
(1921 - 1986)
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
2
|
Mẹ Hoàng Thị Lư
|
(1902 - 1971)
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
3
|
Mẹ Trần Thị Tưởng
|
(1900 - 1973)
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
4
|
Mẹ Lê Thị Chiều
|
(1921 - 1989)
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
5
|
Mẹ Nguyễn Thị Lý
|
(1910 - 1977)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
6
|
Mẹ Phan Thị Rớt
|
(1902 - 1959)
|
Phong Thu, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
7
|
Mẹ Dương Thị Con
|
(1898 - 1945)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
8
|
Mẹ Hoàng Thị Đóa
|
(1925 - 1949)
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
9
|
Mẹ Nguyễn Thị Huyên
|
(1900-1960)
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
10
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngọc Sắt
|
(1900-1981)
|
Phong Thu, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
11
|
Mẹ Nguyễn Thị Chanh
|
(1929-)
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
12
|
Mẹ Hoàng Thị Cháu
|
(1916 - 1960)
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
13
|
Mẹ Trương Thị Cháu
|
(1912 - 1990)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
14
|
Mẹ Trương Thị Chít
|
(1910 - 1995)
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
15
|
Mẹ Phan Thị Hòa
|
(1917 - 2010)
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
16
|
Mẹ Nguyễn Thị Khanh (Khánh)
|
(1928 - 2013)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
17
|
Mẹ Đồng Thị Loan
|
(1915 - 1947)
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
18
|
Mẹ Lê Thị Ngao
|
(1895 - 1984)
|
Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
19
|
Mẹ Nguyễn Thị Phách
|
(1911 - 2013)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
20
|
Mẹ Nguyễn Thị Thao
|
(1887 - 1950)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
21
|
Mẹ Nguyễn Thị Xuyến
|
(1907 - 1947)
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
22
|
Mẹ Nguyễn Thị Choắt
|
(1923 - 1994)
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
23
|
Mẹ Nguyễn Thị Con
|
(1882 - 1941)
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
24
|
Mẹ Lê Thị Dụy
|
(1895 - 1990)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
25
|
Mẹ Dương Thị Đông
|
(1884 - 1932)
|
Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
26
|
Mẹ Nguyễn Thị Giảng
|
(1892 - 1967)
|
Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
27
|
Mẹ Nguyễn Thị Nại
|
(1906 - 1991)
|
Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
28
|
Mẹ Nguyễn Thị Óc
|
(1920 - 1998)
|
Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
29
|
Mẹ Lê Thị Phệu
|
(1912 - 1968)
|
Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
30
|
Mẹ Trần Thị Sâm
|
(1900 - 1990)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
31
|
Mẹ Phan Thị Vọng
|
(1908 - 1992)
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
32
|
Mẹ Thái Thị Thỉu
|
(1910 - 1993)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
33
|
Mẹ Trần Thị Thoan (Thoang)
|
(1925 - 2016)
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1466/QĐ-CTN
|
15/07/2016
|
34
|
Mẹ Văn Thị Lắc
|
(1913 - 2010)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
35
|
Mẹ Phạm Thị Đích
|
(1903 - 1964)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
36
|
Mẹ Võ Thị Lùn
|
(1915 - 1954)
|
Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
37
|
Mẹ Nguyễn Thị Phòng
|
(1905 - 1942)
|
Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
38
|
Mẹ Hoàng Thị Đại
|
(1919 - 1990)
|
Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
39
|
Mẹ Nguyễn Thị Giỏ
|
(1911 - 1940)
|
Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
40
|
Mẹ Trần Thị Tạo
|
(1914 - 2003)
|
Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
41
|
Mẹ Lê Thị Nậy
|
(1920 - 1960)
|
Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
XÃ ĐIỀN HẢI
|
42
|
Mẹ Cao Thị Tuyết
|
(1891 - 1961)
|
Xã Điền Hải, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Hải, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
43
|
Mẹ Nguyễn Thị Mèo
|
(1897 - 1939)
|
Xã Điền Hải, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Hải, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
XÃ ĐIỀN HÒA
|
44
|
Mẹ Nguyễn Thị Em
|
(1899 - 1967)
|
Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
45
|
Mẹ Nguyễn Thị Cầu
|
(1925-)
|
Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
46
|
Mẹ Hồ Thị Nãi
|
(1902 - 1960)
|
Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
47
|
Mẹ Hoàng Thị Trợ
|
(1899 - 1978)
|
Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
48
|
Mẹ Lê Thị Đóa
|
(1875 - 1971)
|
Phong Lai, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
49
|
Mẹ Đặng Thị Gần
|
(1897 - 1969)
|
Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
50
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngôn
|
(1929-1983)
|
Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
51
|
Mẹ Phan Thị Thuận
|
(1887-1936)
|
Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
52
|
Mẹ Đặng Thị Xi
|
(1925-1998)
|
Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
53
|
Mẹ Nguyễn Thị Kính (Thính)
|
(1909 – 1992)
|
Xã Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
54
|
Mẹ Lê Thị Luận
|
(1894 - 1960)
|
Xã Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
55
|
Mẹ Nguyễn Thị Niệm
|
(1910 - 1949)
|
Xã Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
56
|
Mẹ Nguyễn Thị Linh
|
(1898 - ...)
|
Xã Điền Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
57
|
Mẹ Nguyễn Thị Thầm
|
(1915 - 1982)
|
Xã Điền Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
58
|
Mẹ Nguyễn Thị Kinh
|
(1911 - 1968)
|
Xã Điền Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
59
|
Mẹ Võ Thị Mót
|
(1905 - 1977)
|
Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị
|
Xã Điền Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
XÃ ĐIỀN HƯƠNG
|
60
|
Mẹ Lê Thị Tất
|
(1931 -)
|
Điền Hương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Điền Hương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
61
|
Mẹ Võ Thị Xộp
|
(1900 - 1947)
|
Xã Điền Hương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Hương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
62
|
Mẹ Lê Thị Gương
|
(1913 - 1942)
|
Xã Điền Hương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Hương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
XÃ ĐIỀN LỘC
|
63
|
Mẹ Trần Thị Thuyền
|
(1927 -)
|
Điền Lộc, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Điền Lộc, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
64
|
Mẹ Lê Thị Chí
|
(1917 - 1994)
|
Điền Lộc, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Điền Lộc, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
65
|
Mẹ Nguyễn Thị Phú (Niệng)
|
(1890-1948)
|
Điền Lộc, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Điền Lộc, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
66
|
Mẹ Cao Thị Gần
|
(1927-1968)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Điền Lộc, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
67
|
Mẹ Nguyễn Thị Lự
|
(1921 - 1974)
|
Xã Điền Lộc, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Lộc, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
68
|
Mẹ Lê Thị Lằng
|
(1904 - 1978)
|
Xã Điền Lộc, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Lộc, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
69
|
Mẹ Nguyễn Thị Cọi
|
(1925 - 1973)
|
Xã Phong Hải, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Lộc, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
70
|
Mẹ Lê Thị Sòi
|
(1925 - 1989)
|
Xã Điền Lộc, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Lộc, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
71
|
Mẹ Hồ Thị Đấu
|
(1927 - 2014)
|
Phong Hải, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Lộc, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
72
|
Mẹ Lê Thị Hài
|
(1925 -)
|
Xã Điền Lộc, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Lộc, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1320/QĐ-CTN
|
30/07/2018
|
73
|
Mẹ Phan Thị Thao
|
(1909 - 1968)
|
Phong Hải, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Lộc, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
XÃ ĐIỀN MÔN
|
74
|
Mẹ Nguyễn Thị Mèo
|
(1901 - 1948)
|
Điền Môn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Điền Môn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
75
|
Mẹ Lê Thị Giúa
|
(1889-?)
|
Điền Môn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Điền Môn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
76
|
Mẹ Nguyễn Thị Tỵ
|
(1910 - 1992)
|
Xã Điền Môn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Môn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
77
|
Mẹ Hoàng Thị Vững
|
(1905 - 1976)
|
Xã Điền Môn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Môn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
78
|
Mẹ Lê Thị Xao
|
(1907 - 2000)
|
Xã Điền Môn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Môn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
79
|
Mẹ Nguyễn Thị Yêm
|
(1897 - 1982)
|
Xã Điền Môn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Điền Môn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
XÃ PHONG AN
|
80
|
Mẹ Trần Thị Bịp
|
(1916 - 1990)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
81
|
Mẹ Trần Thị Bưởi
|
(1908 - 1981)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
82
|
Mẹ Nguyễn Thị Cà
|
(1921 - 1972)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
83
|
Mẹ Trần Thị Chẻo
|
(1918 - 1994)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
84
|
Mẹ Trần Thị Chí
|
(1917 - 1998)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
85
|
Mẹ Hoàng Thị Đỉu
|
(1902 - 1989)
|
Phong Thu, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
86
|
Mẹ Lê Thị Gòn
|
(1920-)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
87
|
Mẹ Nguyễn Thị Heo
|
(1904 - 1990)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
88
|
Mẹ Nguyễn Thị Hỉm
|
(1906 - 1996)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
89
|
Mẹ Nguyễn Thị Thông
|
(1910 - 1967)
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
90
|
Mẹ Võ Thị Thừa
|
(1916 - 1996)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
91
|
Mẹ Hồ Thị Đoai
|
(1916 -)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
92
|
Mẹ Trần Thị Bươi
|
(1912 - 1996)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
93
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1909 - 1988)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
94
|
Mẹ Hoàng Thị Con
|
(1905 - 1964)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
95
|
Mẹ Lê Thị Dung
|
(1889 - 1967)
|
An Cựu, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
96
|
Mẹ Nguyễn Thị Duân
|
(1916 -)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
97
|
Mẹ Dương Thị Khiên
|
(1919 - 1950)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
98
|
Mẹ Lê Thị Lều
|
(1907 - 1951)
|
Phong Thu, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
99
|
Mẹ Nguyễn Thị Lũy
|
(1917 - 1972)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
100
|
Mẹ Trần Thị Mùi
|
(1905 - 1940)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
101
|
Mẹ Nguyễn Thị Nậy
|
(1880 - 1938)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
102
|
Mẹ Nguyễn Thị Nông
|
(1924 - 1953)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
103
|
Mẹ Trần Thị Nớng
|
(1915 - 1984)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
104
|
Mẹ Hoàng Thị Thoàn
|
(1904 - 1967)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
105
|
Mẹ Dương Thị Thuyết
|
(1921 - 1947)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
106
|
Mẹ Trần Thị Biện
|
(1809 - 1974)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
107
|
Mẹ Hồ Thị Hòe
|
(1906 - 1969)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
108
|
Mẹ Trần Thị Nuôi
|
(1910 - 1964)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
109
|
Mẹ Lê Thị Vinh
|
(1899 - 1949)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
110
|
Mẹ Nguyễn Thị Vinh
|
(1921 -)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
111
|
Mẹ Lê Thị Chẻo (Chéo)
|
(1932-1967)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
112
|
Mẹ Lê Thị Cửu
|
(1909-1967)
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
113
|
Mẹ Nguyễn Thị Lựu
|
(1904-1941)
|
Xã Nguyệt Biều, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
114
|
Mẹ Nguyễn Thị Rớt
|
(1915-1964)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
115
|
Mẹ Lê Thị Đàn
|
(1900-1951)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
116
|
Mẹ Nguyễn Thị Hoa
|
(1916-1997)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
117
|
Mẹ Nguyễn Thị Bơi
|
(1905-1975)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
118
|
Mẹ Trần Thị Lắm (Rỉu)
|
(1895-?)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
119
|
Mẹ Lê Thị Quyên
|
(1904-1993)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
120
|
Mẹ Nguyễn Thị Lùn
|
(1912-1988)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
121
|
Mẹ Trần Thị Huần
|
(1907-1968)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
122
|
Mẹ Hoàng Thị Đóa
|
(1890 - 1965)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
123
|
Mẹ Phan Thị Hòa (Huề)
|
(1903 - 1966)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1565/QĐ-CTN
|
29/08/2013
|
124
|
Mẹ Hồ Thị Cháu
|
(1915 - 2000)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
125
|
Mẹ Trần Thị Cháu
|
(1927 -)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
126
|
Mẹ Hồ Thị Chỉ
|
(1921 - 2016)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
127
|
Mẹ Hoàng Thị Dung
|
(1919 - 2014)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
128
|
Mẹ Phan Thị Khâm
|
(1898 - 1981)
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
129
|
Mẹ Hoàng Thị Lài
|
(1916 - 2010)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
130
|
Mẹ Hoàng Thị Lợi
|
(1917 - 1985)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
131
|
Mẹ Trần Thị Mốc
|
(1901 - 1975)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
132
|
Mẹ Nguyễn Thị Nậy
|
(1915 - 1988)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
133
|
Mẹ Nguyễn Thị Nọi
|
(1922 - 1972)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
134
|
Mẹ Hoàng Thị Thâm
|
(1911 - 1997)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
135
|
Mẹ Trịnh Thị Thỉu
|
(1917-)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
136
|
Mẹ Hoàng Thị Toại
|
(1912 - 1996)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
137
|
Mẹ Nguyễn Thị Tửu
|
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
138
|
Mẹ Hồ Thị Chắc
|
(1910 -)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
139
|
Mẹ Hồ Thị Cháu
|
(1924 - 2015)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
140
|
Mẹ Nguyễn Thị Cặn
|
(1910 - 1980)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
141
|
Mẹ Hồ Thị Chắc
|
(1915 - 1968)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
142
|
Mẹ Hoàng Thị Chỉu
|
(1924 - 2008)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
143
|
Mẹ Hồ Thị Đeo
|
(1907 - 1972)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
144
|
Mẹ Dương Thị Đĩu
|
(1914 - 1989)
|
Xã Phong Xuân, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
145
|
Mẹ Mai Thị Heo
|
(1921 - 2009)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
146
|
Mẹ Dương Thị Hiếu
|
(1910 - 1962)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
147
|
Mẹ Lê Thị Hòa
|
(1908 - 1993)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
148
|
Mẹ Thái Thị Khả
|
(1927 - 2005)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
149
|
Mẹ Hồ Thị Kiều
|
(1906 - 1985)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
150
|
Mẹ Lê Thị Kìm
|
(1922 - 2013)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
151
|
Mẹ Nguyễn Thị Lê
|
(1923 - 2009)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
152
|
Mẹ Hoàng Thị Liên
|
(1924 - 1950)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
153
|
Mẹ Nguyễn Thị Máy
|
(1918 - 2009)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
154
|
Mẹ Dương Thị Mét
|
(1925 - 1966)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
155
|
Mẹ Nguyễn Thị Mượn
|
(1911 - 1979)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
156
|
Mẹ Phan Thị Nò
|
(1929 - 2000)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
157
|
Mẹ Trần Thị Nớn
|
(1917 - 2005)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
158
|
Mẹ Hồ Thị Nuôi
|
(1920 - 1992)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
159
|
Mẹ Nguyễn Thị Thau
|
(1929 - 2011)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
160
|
Mẹ Hoàng Thị Thí
|
(1927 - 2016)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
161
|
Mẹ Nguyễn Thị Thí
|
(1917 - 2008)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
162
|
Mẹ Hồ Thị Út
|
(1902 - 1988)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
163
|
Mẹ Phan Thị Uyên
|
(1895 - 1982)
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
164
|
Mẹ Hoàng Thị Vui
|
(1917 - 1963)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
165
|
Mẹ Võ Thị Cháu
|
(1911 - 1998)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
166
|
Mẹ Hoàng Thị Khéc
|
(1910 - 2001)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
167
|
Mẹ Lê Thị Lan
|
(1897 - 1982)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
168
|
Mẹ Võ Thị Mỳ
|
(1908 - 1999)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
169
|
Mẹ Lê Thị Diều
|
(1911 - 1956)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
170
|
Mẹ Nguyễn Thị Xa
|
(1911 - 1974)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
171
|
Mẹ Nguyễn Thị Bồng
|
(1924 - 1995)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
172
|
Mẹ Nguyễn Thị Con
|
(1924 - 2007)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
173
|
Mẹ Nguyễn Thị Đĩu
|
(1920 - 1988)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
174
|
Mẹ Nguyễn Thị Em
|
(1914 - 1990)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
175
|
Mẹ Đào Thị Khương
|
(1885 - 1951)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
176
|
Mẹ Lê Thị Kìm
|
(1913 - 2001)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
177
|
Mẹ Nguyễn Thị Lê
|
(1920 - 2004)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
178
|
Mẹ Lê Thị Vẻ
|
(1905 - 1952)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
179
|
Mẹ Hoàng Thị Sừng
|
(1917 - 1991)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
180
|
Mẹ Nguyễn Thị Hòa
|
(1909 - 1992)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
181
|
Mẹ Lê Thị Mai
|
(1902 - 1975)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
182
|
Mẹ Hồ Thị Cháu
|
(1912 - 1955)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
183
|
Mẹ Hồ Thị Chút
|
(1921 - 1982)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
184
|
Mẹ Nguyễn Thị Sáo
|
(1915 - 1945)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1319/QĐ-CTN
|
30/07/2018
|
185
|
Mẹ Trần Thị Thỏ
|
(1913 - 1989)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1319/QĐ-CTN
|
30/07/2018
|
186
|
Mẹ Hoàng Thị Ỉu
|
(1919 - 2013)
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
187
|
Mẹ Nguyễn Thị Bát
|
(1925 - 2004)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
477/QĐ-CTN
|
13/04/2020
|
XÃ PHONG BÌNH
|
188
|
Mẹ Nguyễn Thị Bầy
|
(1916-)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
189
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1920 - 1961)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
190
|
Mẹ Phan Thị Dỏ
|
(1911 - 1999)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
191
|
Mẹ Nguyễn Thị Lều
|
(1904 - 1966)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
192
|
Mẹ Nguyễn Thị Nậy
|
(1907 - 1965)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
193
|
Mẹ Nguyễn Thị Nhỏ
|
(1886 - 1980)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
194
|
Mẹ Nguyễn Thị Ràng
|
(1924 - 2001)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
195
|
Mẹ Nguyễn Thị Sâm
|
(1906 - 1955)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
196
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngọc Sửu
|
(1885 - 1956)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
197
|
Mẹ Trần Ngọc Thị Thảo
|
(1908 - 1969)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
198
|
Mẹ Phạm Thị Út
|
(1887 - 1968)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
199
|
Mẹ Phạm Thị Lượng
|
(1915 - 1966)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
200
|
Mẹ Trần Thị Biên
|
(1907 - 1958)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
201
|
Mẹ Phạm Thị Luyến
|
(1908 - 1999)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
202
|
Mẹ Phạm Thị Nậy
|
(1918 - 1970)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
203
|
Mẹ Nguyễn Thị Sắc
|
(1902 - 1962)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
204
|
Mẹ Phạm Thị Sự
|
(1916 - 1972)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
205
|
Mẹ Trần Thị Con
|
(1908 - 1992)
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
206
|
Mẹ Nguyễn Thị Ẩm
|
(1884 - 1946)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
207
|
Mẹ Nguyễn Thị Chút
|
(1928 - 2012)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
208
|
Mẹ Nguyễn Thị Đào
|
(1903 - 1937)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
209
|
Mẹ Nguyễn Thị Đỉu
|
(1914 - 1971)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
210
|
Mẹ Nguyễn Thị Hán
|
(1912 - 1991)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
211
|
Mẹ Nguyễn Thị Huệ
|
(1907 - 1982)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
212
|
Mẹ Trần Thị Huyền
|
(1919 - 2009)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
213
|
Mẹ Trần Thị Lạc
|
(1906 - 1996)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
214
|
Mẹ Ngô Thị Nậy
|
(1921 - 2011)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
215
|
Mẹ Nguyễn Thị Nậy
|
(1903 - 1960)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
216
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngữ
|
(1926 - 2002)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
217
|
Mẹ Châu Thị Nuôi
|
(1916 - 1968)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
218
|
Mẹ Nguyễn Thị Quyên
|
(1915 - 1985)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
219
|
Mẹ Lê Thị Sắc
|
(1896 - 1975)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
220
|
Mẹ Nguyễn Thị Sắc
|
(1905 - 1968)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
221
|
Mẹ Phạm Thị Sáo
|
(1909 - 1950)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
222
|
Mẹ Ngô Thị Thí
|
(1921 - 2001)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
223
|
Mẹ Hoàng Thị Trưa
|
(1899 - 1985)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
224
|
Mẹ Lê Thị Xàng
|
(1912 - 2003)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
225
|
Mẹ Phạm Thị Khánh
|
(1922-)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
226
|
Mẹ Nguyễn Thị Dư
|
(1905 - 1990)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
227
|
Mẹ Trần Thị Sét
|
(1904 - 1993)
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
228
|
Mẹ Phạm Thị Con
|
(1915 - 1968)
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
229
|
Mẹ Nguyễn Thị Dị
|
(1907 - 1958)
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
230
|
Mẹ Nguyễn Thị Đạt (Con)
|
(1903 - 1980)
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
231
|
Mẹ Trần Thị Đấu
|
(1909 - 1957)
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
232
|
Mẹ Nguyễn Thị Kết
|
(1920 - 2012)
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
233
|
Mẹ Nguyễn Thị Phùng
|
(1917 - 2001)
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
234
|
Mẹ Nguyễn Thị Sau
|
(1917 - 2011)
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
235
|
Mẹ Lê Thị Sim
|
(1906 - 1974)
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
236
|
Mẹ Nguyễn Thị Thu
|
(1913 - 1970)
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
237
|
Mẹ Ngô Thị Huyến
|
(1898 - 1953)
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
238
|
Mẹ Trần Thị Vịnh
|
(1895 - 1969)
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
239
|
Mẹ Nguyễn Thị Sâm
|
(1914 - 1982)
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
240
|
Mẹ Trần Thị Tỵ
|
(1888 - 1975)
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
241
|
Mẹ Trần Thị Thao
|
(1907 - 1947)
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
XÃ PHONG CHƯƠNG
|
242
|
Mẹ Nguyễn Thị Ái
|
(1913-)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
243
|
Mẹ Hồ Thị Chẳn
|
(1914 - 1991)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
244
|
Mẹ Hồ Thị Chiện
|
(1903 - 1990)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
245
|
Mẹ Nguyễn Thị Dài
|
(1889 - 1972)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
246
|
Mẹ Nguyên Thị Dư
|
(1915 - 1993)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
247
|
Mẹ Lê Thị Đấu
|
(1911 - 1991)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
248
|
Mẹ Nguyễn Thị Đóa
|
(1919 - 1977)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
249
|
Mẹ Nguyễn Thị Kiểu
|
(1910 - 1967)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
250
|
Mẹ Bùi Thị Lồng
|
(1906 - 1998)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
251
|
Mẹ Nguyễn Thị Nguyệt
|
(1906 - 1985)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
252
|
Mẹ Nguyễn Thị Bân
|
(1906 - 1989)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
253
|
Mẹ Hoàng Thị Cháu
|
(1927-)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
254
|
Mẹ Nguyễn Thị Lồng
|
(1912 -)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
255
|
Mẹ Trần Thị Yến
|
(1909 - 1969)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
256
|
Mẹ Hồ Thị Cảnh
|
(1898 - 1985)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
257
|
Mẹ Trần Thị Hoài
|
(1912 - 1967)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
258
|
Mẹ Trần Thị Đoan
|
(1902-1975)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
259
|
Mẹ Văn Thị Gạt
|
(1907-1982)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
260
|
Mẹ Nguyễn Thị Luận
|
(1908-1966)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
261
|
Mẹ Nguyễn Thị Màng
|
(1896-1983)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
262
|
Mẹ Văn Thị Say
|
(1891-1987)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
263
|
Mẹ Lê Thị Dậu
|
(1888-1968)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
264
|
Mẹ Cao Thị Bỉnh
|
(1910 - 1992)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
265
|
Mẹ Nguyễn Thị Bờ
|
(1924 - 2016)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
266
|
Mẹ Nguyễn Thị Bơi
|
(1892 - 1996)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
267
|
Mẹ Hồ Thị Bồng
|
(1905 - 1950)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
268
|
Mẹ Nguyễn Thị Bướm
|
(1902 - 1976)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
269
|
Mẹ Lê Thị Cặn
|
(1907 - 2002)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
270
|
Mẹ Lê Thị Chăng
|
(1904 - 1983)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
271
|
Mẹ Cao Thị Cháu
|
(1912 - 2009)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
272
|
Mẹ Hồ Thị Chẩn
|
(1916 - 2002)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
273
|
Mẹ Hồ Thị Choa
|
(1919 - 1997)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
274
|
Mẹ Nguyễn Thị Đỉu
|
(1918 - 2005)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
275
|
Mẹ Trần Thị Ỉu
|
(1917 - 1999)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
276
|
Mẹ Hồ Thị Lâm
|
(1908 - 1969)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
277
|
Mẹ Nguyễn Thị Lộc
|
(1909 - 1972)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
278
|
Mẹ Nguyễn Thị Lụt
|
(1913-)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
279
|
Mẹ Nguyễn Thị Mót
|
(1905 - 1990)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
280
|
Mẹ Hồ Thị Mỡi
|
(1918 - 2001)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
281
|
Mẹ Nguyễn Thị Nghiện
|
(1914 - 1972)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
282
|
Mẹ Trần Thị Nguyệt
|
(1939-)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
283
|
Mẹ Hồ Thị Thẩy
|
(1912 - 1989)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
284
|
Mẹ Hồ Thị Thê
|
(1921 - 2012)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
285
|
Mẹ Nguyễn Thị Thỉ
|
(1920 - 1966)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
286
|
Mẹ Lê Thị Thơ
|
(1921 - 1968)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
287
|
Mẹ Nguyễn Thị Thú
|
(1909 - 1993)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
288
|
Mẹ Lê Thị Tiếu
|
(1904 - 1992)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
289
|
Mẹ Hồ Thị Út
|
(1921 - 2007)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
290
|
Mẹ Nguyễn Thị Xoa
|
(1925 - 2012)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
291
|
Mẹ Nguyễn Thị Chuôm
|
(1895 - 1960)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
292
|
Mẹ Nguyễn Thị Dạng
|
(1900 - 1995)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
293
|
Mẹ Nguyễn Thị Mét
|
(1921 - 2011)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
294
|
Mẹ Nguyễn Thị Tải
|
(1912 - 1988)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
295
|
Mẹ Lê Thị Xa
|
(1917 - 2004)
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
296
|
Mẹ Lê Thị Dỉnh
|
(1915 - 2002)
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
297
|
Me Hồ Thị Dỏ
|
(1927 - 2007)
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
298
|
Mẹ Huỳnh Thị Lê
|
(1917 - 1970)
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
299
|
Mẹ Nguyễn Thị Máng
|
(1907 - 1960)
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
300
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngạnh
|
(1910 - 1998)
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
301
|
Mẹ Lê Thị Quyên
|
(1915 - 2009)
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
302
|
Mẹ Nguyễn Thị Xó
|
(1909 - 1958)
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
303
|
Mẹ Trần Thị Mướp
|
(1920 - 1999)
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
304
|
Mẹ Lê Thị Rơi
|
(1888 - 1947)
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
305
|
Mẹ Võ Thị Viễn
|
(1880 - 1958)
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
306
|
Mẹ Nguyễn Thị Lượm
|
(1912 - 1980)
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
307
|
Mẹ Nguyễn Thị Còng
|
(1912 - 1971)
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
308
|
Mẹ Nguyễn Thị Khứ
|
(1907 - 1972)
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
309
|
Mẹ Hồ Thị Sào
|
(1922 - 2008)
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
310
|
Mẹ Nguyễn Thị Quảng
|
(1897 - 1967)
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1519/QĐ-CTN
|
04/09/2018
|
311
|
Mẹ Nguyễn Thị Đê
|
(1901 - 1950)
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
312
|
Mẹ Võ Thị Tánh
|
(1902 - 1971)
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
232/QĐ-CTN
|
12/02/2019
|
313
|
Mẹ Trần Thị Hàng
|
(1907 - 1992)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
114/QĐ-CTN
|
21/01/2020
|
XÃ PHONG HẢI
|
314
|
Mẹ Võ Thị Mèo
|
(1917 - 2000)
|
Xã Phong Hải, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hải, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
315
|
Mẹ Cao Thị Cọt
|
(1912 - 1984)
|
Xã Phong Hải, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hải, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
316
|
Mẹ Phan Thị Meo
|
(1921 - 1968)
|
Xã Phong Hải, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hải, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
317
|
Mẹ Nguyễn Thị Mèo
|
(1899 - 1970)
|
Xã Phong Hải, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hải, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
XÃ PHONG HIỀN
|
318
|
Mẹ Dương Thị Cháu
|
(1917 - 1985)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
319
|
Mẹ Trương Thị Kỷ
|
(1892 - 1951)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
320
|
Mẹ Trương Thị Mót
|
(1900 - 1979)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
321
|
Mẹ Nguyễn Thị Muôn
|
(1904 -)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
322
|
Mẹ Dương Thị Quy
|
(1921 - 1993)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
323
|
Mẹ Đỗ Thị Sâm
|
(1885 - 1951)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
324
|
Mẹ Lê Thị Sừng
|
(1916 - 2000)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
325
|
Mẹ Hoàng Thị Thiu
|
(1887 - 1952)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
326
|
Mẹ Trấn Thị Thiu
|
(1905 - 2001)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
327
|
Mẹ Bùi Thị Hoa
|
(1902 - 1967)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
328
|
Mẹ Trần Thị Luyện
|
(1902 - 1972)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
329
|
Mẹ Nguyễn Thị Sính
|
(1902 - 1967)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
330
|
Mẹ Trần Thị Túy
|
(1898 - 1971)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
331
|
Mẹ Hoàng Thị Thể
|
(1904-1963)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
332
|
Mẹ Dương Thị Heo (Viễn)
|
(1931-?)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
333
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngõa
|
(1912-1968)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
334
|
Mẹ Trần Thị Chiếu
|
(1895 - 1979)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
335
|
Mẹ Nguyễn Thị Duyên
|
(1887 - 1942)
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
336
|
Mẹ Hoàng Thị Dạc
|
(1917 - 2003)
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
337
|
Mẹ Trần Thị Dĩnh
|
(1915 - 1988)
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
338
|
Mẹ Dương Thị Huyền
|
(1921 - 2000)
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
339
|
Mẹ Hoàng Thị Ký
|
(1923-)
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
340
|
Mẹ Trịnh Thị Nuôi (Yến)
|
(1906 - 1968)
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
341
|
Mẹ Trịnh Thị Sau
|
(1931 - 1973)
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
342
|
Mẹ Nguyễn Thị Thạch
|
(1897 - 1956)
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
343
|
Mẹ Lê Thị Thẻo
|
(1915 - 1996)
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
344
|
Mẹ Trịnh Thị Trìa
|
(1915 - 2006)
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
345
|
Mẹ Văn Thị Bốn
|
(1915 - 2000)
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
346
|
Mẹ Hoàng Thị Ẩm
|
(1916-)
|
Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
347
|
Mẹ Hoàng Thị Con
|
(1914 - 1974)
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
348
|
Mẹ Trịnh Thị Dỉnh
|
(1908 - 1968)
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
349
|
Mẹ Nguyễn Thị Don
|
(1913 - 1991)
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
350
|
Mẹ Nguyễn Thị Hoài
|
(1917 - 2007)
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
351
|
Mẹ Nguyễn Thị Sàn
|
(1901 - 1995)
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
352
|
Mẹ Hoàng Thị Bẻo
|
(1908 - 1956)
|
Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
353
|
Mẹ Dương Thị Thảo
|
(1914 - 2008)
|
Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
354
|
Mẹ Nguyễn Thị Thỉu
|
(1917 - 1999)
|
Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
355
|
Mẹ Hoàng Thị Thúi
|
(1890 - 1972)
|
Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
356
|
Mẹ Nguyễn Thị Tụy
|
(1885 - 1983)
|
Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
357
|
Mẹ Trịnh Thị Kỉnh
|
(1905 - 1949)
|
Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
358
|
Mẹ Hoàng Thị Hòe
|
(1896 - 1965)
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
359
|
Mẹ Trần Thị Tuệ
|
(1912 - 1984)
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
360
|
Mẹ Lê Thị Cầm
|
(1892 - 1975)
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
361
|
Mẹ Dương Thị Chiến
|
(1907 - 1962)
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
362
|
Mẹ Hoàng Thị Giao
|
(1903 - 1967)
|
Hải Lâm, Hải Lăng, Quảng Trị
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
363
|
Mẹ Hoàng Thị Họa
|
(1893 - 1968)
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
364
|
Mẹ Nguyễn Thị Hý
|
(1903 - 2004)
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
365
|
Mẹ Trương Thị Kế
|
(1880 - 1938)
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
366
|
Mẹ Trần Thị Kiều
|
(1894 - 1970)
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
367
|
Mẹ Trần Thị Thất
|
(1915 - 1988)
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
368
|
Mẹ Trịnh Thị Lớn
|
(1898 - 1958)
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
369
|
Mẹ Phan Thị Cháu
|
(1932 - 2013)
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
370
|
Mẹ Phan Thị Hiên
|
(1922 - 2005)
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
371
|
Mẹ Hoàng Thị Phương (Lẹp)
|
(1865 - 1950)
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
372
|
Mẹ Dương Thị Mượn
|
(1914 - 1945)
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
XÃ PHONG HÒA
|
373
|
Mẹ Nguyễn Thị Bèo
|
(1920-)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
374
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1927-)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
375
|
Mẹ Nguyễn Thị Chuyên
|
(1908 – 198)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
376
|
Mẹ Đoàn Thị Cúc
|
(1911 - 1997)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
377
|
Mẹ Nguyễn Thị Dưng
|
(1927 -)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
378
|
Mẹ Nguyễn Thị Khét
|
(1906 - 1970)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
379
|
Mẹ Hồ Thị Con
|
(1907 - 1983)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
380
|
Mẹ Nguyễn Thị Don
|
(1911 -)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
381
|
Mẹ Nguyễn Thị Lẻ
|
(1901 - 1946)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
382
|
Mẹ Dương Thị Lều
|
(1900 - 1967)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
383
|
Mẹ Nguyền Thị To
|
(1919 - 1954)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
384
|
Mẹ Nguyễn Thị Túy
|
(1910 - 1970)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
P Phong Hòa, hong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
385
|
Mẹ Lê Thị Thấy
|
(1917 - 1953)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
386
|
Mẹ Lê Thị Dâm
|
(1915 - 1968)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
387
|
Mẹ Nguyễn Thị Lễ
|
(1917 - 1957)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
388
|
Mẹ Trần Thị Mảnh
|
(1917 - 1967)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
389
|
Mẹ Lê Thị Tê
|
(1916 - 1951)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
390
|
Mẹ Nguyễn Thị Dinh
|
(1905-1942)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
391
|
Mẹ Đoàn Thị Giá
|
(1926-)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
392
|
Mẹ Hồ Thị Phi
|
(1903-1980)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
393
|
Mẹ Trần Thị Thiện
|
(1897-1972)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
394
|
Mẹ Nguyễn Quang Thị Lều
|
(1887-1941)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
395
|
Mẹ Nguyễn Thị Việt (Tiêm)
|
(1895-1967)
|
Phong Chương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
396
|
Mẹ Dương Thị Viễn
|
(1911- 1947)
|
Xã Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
397
|
Me Nguyễn Thị Kinh (Lều)
|
(1895 - 1945)
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1565/QĐ-CTN
|
29/08/2013
|
398
|
Mẹ Nguyễn Thị Lé
|
(1919-)
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
399
|
Mẹ Nguyễn Như Thị Lệt
|
(1917 - 2014)
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
400
|
Me Nguyễn Thị Con
|
(1891 - 1984)
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
401
|
Me Nguyễn Thị Dạn
|
(1924 - 1984)
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
402
|
Me Nguyễn Thị Dọng
|
(1917 - 2011)
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
403
|
Me Nguyễn Khoa Thị Hứng
|
(1922 - 1982)
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
404
|
Mẹ Nguyễn Thị Năng
|
(1896 - 1954)
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
405
|
Mẹ Trần Thị Phòng
|
(1917 - 1944)
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
406
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngọc Quyến
|
(1889 - 1972)
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
407
|
Mẹ Trần Thị Ràn
|
(1920 - 2013)
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
408
|
Mẹ Nguyễn Thị Thảo
|
(1912 - 1999)
|
Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
409
|
Mẹ Nguyễn Thị Tình
|
(1927 - 1986)
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
410
|
Me Nguyễn Thị Tơ
|
(1913 - 1968)
|
Phú Thượng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
411
|
Mẹ Nguyễn Thị Trốn
|
(1916 - 2011)
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
412
|
Mẹ Nguyễn Thị Tứ
|
(1908 - 1997)
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
413
|
Mẹ Trần Thị Vĩnh
|
(1928 - 1986)
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
414
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1909 - 1986)
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
415
|
Mẹ Lương Thị Đương
|
(1904 - 1975)
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
416
|
Mẹ Nguyễn Đăng Thị Én
|
(1910 - 1988)
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
417
|
Mẹ Lê Thị Hoàng
|
(1910 - 1990)
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
418
|
Mẹ Lê Thị Nghiên
|
(1889 - 1960)
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
419
|
Mẹ Đoàn Thị Truồng
|
(1901 - 2002)
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
420
|
Mẹ Nguyễn Thị Mót
|
(1914 - 2003)
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
421
|
Mẹ Trần Thị Thâm
|
(1917 - 2009)
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
422
|
Mẹ Nguyễn Thị Dùng
|
(1903 - 1956)
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
423
|
Mẹ Lê Thị Đóa
|
(1880 - 1925)
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
424
|
Mẹ Nguyễn Thị Đua
|
(1912 - 1986)
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
425
|
Mẹ Nguyễn Thị Hến
|
(1911 - 1958)
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
426
|
Mẹ Nguyễn Thị Lều
|
(1894 - 1970)
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
427
|
Mẹ Đoàn Thị Ngùy
|
(1910 - 1960)
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
428
|
Mẹ Phạm Thị Thìn
|
(1891 - 1947)
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
429
|
Mẹ Trần Thị Quy (Heo)
|
(1905 - 1972)
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
430
|
Mẹ Lê Thị Cam
|
(1907 - 1950)
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
431
|
Mẹ Lê Thị Chắt
|
(1927 - 2013)
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
432
|
Mẹ Nguyễn Thị Lều
|
(1876 - 1930)
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
433
|
Mẹ Đoàn Thị Xó
|
(1913 - 1953)
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1319/QĐ-CTN
|
30/07/2018
|
434
|
Mẹ Hoàng Thị Huyến
|
(1908 - 2000)
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1519/QĐ-CTN
|
04/09/2018
|
435
|
Mẹ Trần Thị Đốc
|
(1898 - 1984)
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
436
|
Mẹ Lương Thanh Thị Khoai
|
(1902 - 1984)
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
232/QĐ-CTN
|
12/02/2019
|
437
|
Mẹ Nguyễn Như Thị Sắc
|
(1892 - 1956)
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
232/QĐ-CTN
|
12/02/2019
|
438
|
Mẹ Nguyễn Thị Sim
|
(1901 - 1968)
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
648/QĐ-CTN
|
23/04/2019
|
XÃ PHONG MỸ
|
439
|
Mẹ Hoàng Thị Chiều
|
(1902 - 1975)
|
Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
440
|
Mẹ Trần Thị Nguyện
|
(1917 - 1947)
|
Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
441
|
Mẹ Nguyễn Thị Tâm
|
(1907-1947)
|
Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
442
|
Mẹ Nguyễn Thị Xoan
|
(1932-)
|
Xã Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
443
|
Mẹ Trần Thị Phó
|
(1900 - 1977)
|
Xã Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
444
|
Mẹ Nguyễn Thị Xoan
|
(1920 - 2006)
|
Xã Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
445
|
Mẹ Lê Thị Hợi
|
(1915 - 1952)
|
Xã Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
446
|
Mẹ Nguyễn Thị Leng
|
(1908 - 1971)
|
Hồng Tiến, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Mỹ, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
447
|
Mẹ Trần Thị Sót
|
(1923 - 2000)
|
Xã Phong Mỹ, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Mỹ, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2021/QĐ-CTN
|
29/09/2017
|
XÃ PHONG SƠN
|
448
|
Mẹ Trần Thị Chắt
|
(1917-)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
449
|
Mẹ Đặng Thị Cưỡng
|
(1907 - 1980)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
450
|
Mẹ Nguyễn Thị Cuỡng
|
(1916 - 2000)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
451
|
Mẹ Trương Thị Em
|
(1915 - 1988)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
452
|
Mẹ Phan Thị Ló
|
(1912 - 1987)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
453
|
Mẹ Ngô Thị Nép
|
(1929 - 1991)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
454
|
Mẹ Trương Thị Thỉu
|
(1910 -)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
455
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1905-)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
456
|
Mẹ Nguyễn Thị Choắt
|
(1929 – 1966)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
457
|
Mẹ Hoàng Thị Con
|
(1901 - 1961)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
458
|
Mẹ Hoàng Thị Đỉu
|
(1902 - 1988)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
459
|
Mẹ Lê Thị Đức
|
(1910 - 1993)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
460
|
Mẹ Nguyễn Thị Hiệu
|
(1920 - 1994)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
461
|
Mẹ Lê Thị Huệ
|
(1906 - 1960)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
462
|
Mẹ Lê Thị Kim
|
(1889 - 1974)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
463
|
Mẹ Trương Thị Kiều
|
(1909 - 1967)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
464
|
Mẹ Hoàng Thị Tần
|
(1904 - 1962)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
465
|
Mẹ Trần Thị Tìa
|
(1917 -)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
466
|
Mẹ Nguyễn Thị Triều
|
(1902 - 1990)
|
Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
467
|
Mẹ Thái Thị Máy
|
(1913 - 1999)
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
468
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1912 - 1966)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
469
|
Mẹ Dương Thị Tư
|
(1907 - 1973)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
470
|
Mẹ Trần Thị Cưỡng
|
(1915 - 1983)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
471
|
Mẹ Lê Thị Thiệp
|
(1895 - 1968)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1306 KT/CTN
|
23/07/1997
|
472
|
Mẹ Hoàng Thị Con
|
(1911-1985)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
473
|
Mẹ Hoàng Thị Đương
|
(1909-1970)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
474
|
Mẹ Hoàng Thị Khiên
|
(1923-)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
475
|
Mẹ Tạ Thị Lắm
|
(1913-1975)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
476
|
Mẹ Nguyễn Thị Thí
|
(1920-)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
477
|
Mẹ Thái Thị Tuân
|
(1900-?)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
478
|
Mẹ Hoàng Thị Bút
|
(1904-?)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
479
|
Mẹ Hoàng Thị Thụy
|
(1913-1977)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
480
|
Mẹ Nguyễn Thị Thâm
|
(1892-?)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
481
|
Mẹ Nguyễn Thị Mè
|
(1910-1950)
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
482
|
Mẹ Hoàng Thị Sắc
|
(1928 - 1967)
|
Xã Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
483
|
Mẹ Hoàng Thị Tẩm
|
(1878 - 1963)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
484
|
Mẹ Cao Thị Nậm
|
(1906 - 1984)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1247/QĐ-CTN
|
11/08/2010
|
485
|
Mẹ Trần Thị Chiện
|
(1930-)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
486
|
Mẹ Nguyễn Thị Hán
|
(1921 - 2015)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
487
|
Mẹ Hoàng Thị Liễn
|
(1916-)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
488
|
Mẹ Đặng Thị Sắc
|
(1924-)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
489
|
Mẹ Phạm Thị Thí
|
(1920 - 1967)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
490
|
Mẹ Lê Thị Thỉu
|
(1905 - 2000)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
491
|
Mẹ Nguyễn Thị Tình
|
(1919 - 2004)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
492
|
Mẹ Nguyễn Thị Thúi
|
(1924-)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
493
|
Mẹ Phan Thị Tìa
|
(1930-)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
494
|
Mẹ Trương Thị Hòe
|
(1890 - 1945)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
495
|
Mẹ Hoàng Thị Tháo
|
(1922 - 2001)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
496
|
Mẹ Hoàng Thị Thừa
|
(1917 - 1971)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
497
|
Mẹ Trương Thị Biên
|
(1910 - 1977)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
498
|
Mẹ Nguyễn Thị Cạy
|
(1905 - 1979)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
499
|
Mẹ Nguyễn Thị Cấp
|
(1900 - 1970)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
500
|
Mẹ Phan Thị Cháu
|
(1900 - 1979)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
501
|
Mẹ Trương Thị Cháu
|
(1920 - 2001)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
502
|
Mẹ Hoàng Thị Chuột
|
(1899 - 1961)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
503
|
Mẹ Hoàng Thị Con
|
(1900 - 2006)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
504
|
Mẹ Hoàng Thị Con
|
(1918 - 1970)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
505
|
Mẹ Hoàng Thị Diên
|
(1914 - 1986)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
506
|
Mẹ Nguyễn Thị Én
|
(1918 - 1988)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
507
|
Mẹ Trần Thị Hai
|
(1905 - 1980)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
508
|
Mẹ Lê Thị Hường
|
(1933 - 1983)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
509
|
Mẹ Cao Thị Khéc
|
(1907 - 1991)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
510
|
Mẹ Hoàng Thị Khởi
|
(1917 - 1993)
|
Phong An, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
511
|
Mẹ Dương Thị Kiến
|
(1928 - 2012)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
512
|
Mẹ Trương Thị Lùn
|
(1902 - 1979)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
513
|
Mẹ Nguyễn Thị Nãi
|
(1907 - 2003)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
514
|
Mẹ Dương Thị Niệm
|
(1889 - 1978)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
515
|
Mẹ Nguyễn Thị Phiên
|
(1878 - 1960)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
516
|
Mẹ Giáp Thị Quả
|
(1910 - 1997)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
517
|
Mẹ Hồ Thị Quơ
|
(1882 - 1966)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
518
|
Mẹ Hoàng Thị Tần
|
(1901 - 1990)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
519
|
Mẹ Trần Thị Thập
|
(1901 - 1979)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
520
|
Mẹ Hoàng Thị Thơ
|
(1897 - 1983)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
521
|
Mẹ Trương Thị Tích
|
(1918 - 1972)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
522
|
Mẹ Tạ Thị Vân
|
(1892 - 1950)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
523
|
Mẹ Hoàng Thị Cặn
|
(1923 - 1969)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
524
|
Mẹ Nguyễn Thị Điện
|
(1908 - 1985)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
525
|
Mẹ Dương Thị Mến
|
(1907 - 1966)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
526
|
Mẹ Thái Thị Thỉu
|
(1910 - 1978)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
527
|
Mẹ Nguyễn Thị Chua
|
(1923-)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
810/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
528
|
Mẹ Thái Thị Cần
|
(1882 - 1944)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
529
|
Mẹ Thái Thị Dương
|
(1929 - 1968)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
530
|
Mẹ Lê Thị Lở
|
(1886 - 1947)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
531
|
Mẹ Hoàng Thị Thuật
|
(1897 - 1960)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
532
|
Mẹ Hồ Thị Cháu
|
(1907 - 1986)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
533
|
Mẹ Thân Thị Choắt
|
(1901 - 1977)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
534
|
Mẹ Hồ Thị Hối
|
(1900 - 1945)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
535
|
Mẹ Thái Thị Khu
|
(1915 - 2006)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
536
|
Mẹ Phan Thị Mót
|
(1895 - 1956)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
537
|
Mẹ Lê Thị Mộng
|
(1912 - 1995)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
538
|
Mẹ Lương Thị Sáo
|
(1925 - 2014)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
539
|
Mẹ Nguyễn Thị Tánh
|
(1921 - 1992)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
540
|
Mẹ Phạm Thị Thảo
|
(1909 - 1951)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
541
|
Mẹ Giáp Thị Thí
|
(1908 - 2003)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
542
|
Mẹ Võ Thị Bụi
|
(1915 - 1970)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
543
|
Mẹ Lê Thị Cuông
|
(1911 - 2006)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
544
|
Mẹ Võ Thị Gà
|
(1901 - 1945)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
545
|
Mẹ Trương Thị Lang
|
(1901 - 1946)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
546
|
Mẹ Lê Thị Thíu
|
(1913 - 2003)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
547
|
Mẹ Trương Thị Túy
|
(1900 - 1989)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
548
|
Mẹ Hoàng Thị Tỵ
|
(1885 - 1973)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
549
|
Mẹ Trần Thị Chồn
|
(1915 - 2006)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1319/QĐ-CTN
|
30/07/2018
|
550
|
Mẹ Hoàng Thị Xuân
|
(1910 - 1970)
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
XÃ PHONG THU
|
551
|
Mẹ Trần Thị Cháu
|
(1914-)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
552
|
Mẹ Lê Thị Dơn
|
(1908 -)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
553
|
Mẹ Lê Thị Hân
|
(1914-)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
554
|
Mẹ Trương Thị Mén
|
(1902 - 1957)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
555
|
Mẹ Lê Thị Vĩnh
|
(1907 - 1983)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
556
|
Mẹ Nguyễn Thị Chiện
|
(1898 - 1950)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
557
|
Mẹ Nguyễn Thị Đằng
|
(1892 - 1975)
|
Hải Tân, Hải Lăng, Quảng Trị
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
558
|
Mẹ Võ Thị Heo
|
(1896 - 1964)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
559
|
Mẹ Nguyễn Thị Tha
|
(1904 - 1984)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
560
|
Mẹ Nguyễn Thị Trong
|
(1905 - 1944)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
561
|
Mẹ Trần Thị Yêm
|
(1920 - 1968)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
562
|
Mẹ Trần Thị Quyên
|
(1914 - 1946)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
563
|
Mẹ Nguyễn Thị Dỏ
|
(1917-1946)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
564
|
Mẹ Mai Thị Mèo
|
(1915-1948)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
565
|
Mẹ Phan Thị Con
|
(1887-1947)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
566
|
Mẹ Lê Thị Mót
|
(1880 - 1960)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
567
|
Mẹ Nguyễn Thị Tiến
|
(1916 - 2003)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
568
|
Mẹ Nguyễn Thị Tỉnh
|
(1899 - 1969)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
569
|
Mẹ Ngô Thị Đản
|
(1897 - 1957)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
570
|
Mẹ Nguyễn Thị Đỉu
|
(1908 - 2007)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
571
|
Mẹ Nguyễn Thị Quyên
|
(1913 - 1973)
|
Phong Mỹ, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
572
|
Mẹ Bùi Thị Nông
|
(1886 - 1950)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
573
|
Mẹ Nguyễn Thị Con
|
(1912 - 1952)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
574
|
Mẹ Đoàn Thị Linh
|
(1906 - 1995)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
575
|
Mẹ Nguyễn Thị Dung
|
(1906 - 1948)
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
232/QĐ-CTN
|
12/02/2019
|
XÃ PHONG XUÂN
|
576
|
Mẹ Nguyễn Thị Con
|
(1909 - 1992)
|
Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
577
|
Mẹ Nguyễn Thị Lanh
|
(1903 - 1983)
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
578
|
Mẹ Trần Thị Quy
|
(1924 -)
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
579
|
Mẹ Thái Thị Diều
|
(1904 - 1990)
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
580
|
Mẹ Trần Thị Hiền
|
(1909 - 1955)
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
581
|
Mẹ Lê Thị Nghiễm
|
(1903 - 1987)
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
582
|
Mẹ Trần Thị Nồng
|
(1890 - 1949)
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
583
|
Mẹ Lê Thị Vàng
|
(1901 - 1995)
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
584
|
Mẹ Nguyễn Thị Xấu
|
(1914 - 1976)
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
522 KT/CTN
|
27/08/1995
|
585
|
Mẹ Trần Thị Me
|
(1899-1985)
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
586
|
Mẹ Đặng Thị Niệm
|
(1890-1956)
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
587
|
Mẹ Trần Thị Thỉu
|
(1920-1940)
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
588
|
Mẹ Đặng Thị Chồn
|
(1920 - 1989)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
589
|
Mẹ Nguyễn Thị Con
|
(1913 - 1993)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
590
|
Mẹ Lê Thị Dỹ
|
(1907 - 2003)
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
591
|
Mẹ Hoàng Thị Cháu
|
(1912 - 1986)
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
18/05/2014
|
592
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1920 - 2005)
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
18/05/2014
|
593
|
Mẹ Nguyễn Thị Gà
|
(1919 - 1990)
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
18/05/2014
|
594
|
Mẹ Trần Thị Hiện
|
(1924 - 2012)
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
18/05/2014
|
595
|
Mẹ Trần Thị Khéc
|
(1928-)
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
18/05/2014
|
596
|
Mẹ Lê Thị Nguyên
|
(1917 - 2011)
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
18/05/2014
|
597
|
Mẹ Nguyễn Thị Nguyệt
|
(1923 - 1973)
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
18/05/2014
|
598
|
Mẹ Trần Thị Thí
|
(1917 - 2015)
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
18/05/2014
|
599
|
Mẹ Trần Thị Thỉu
|
(1911 - 2011)
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
18/05/2014
|
600
|
Mẹ Đặng Thị Thòi
|
(1912 - 1998)
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
18/05/2014
|
601
|
Mẹ Thái Thị Tìm
|
(1908 - 1980)
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
18/05/2014
|
602
|
Mẹ Đặng Thị Chánh
|
(1899 - 1937)
|
Xã Phong Sơn, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
603
|
Mẹ Hồ Thị Chiu
|
(1908 - 1960)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
604
|
Mẹ Nguyễn Thị Dài
|
(1932 - 1968)
|
Phong Sơn, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
605
|
Mẹ Trần Thị Quy
|
(1893 - 1950)
|
Phong Xuân, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
606
|
Mẹ Lê Thị Thỉu
|
(1916 - 1977)
|
Phong Xuân, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
607
|
Mẹ Trần Thị Vẽ
|
(1913 - 1966)
|
Phong Xuân, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
608
|
Mẹ Trần Thị Miêng
|
(1902 - 1974)
|
Phong Xuân, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phong Xuân, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
609
|
Mẹ Nguyễn Thị Vinh
|
(1920 - 2013)
|
Xã Phong Xuân, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Xuân, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1319/QĐ-CTN
|
30/07/2018
|
610
|
Mẹ Nguyễn Thị An
|
(1887 - 1960)
|
Xã Phong Xuân, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phong Xuân, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
1519/QĐ-CTN
|
04/09/2018
|