STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH - NĂM MẤT
|
NGUYÊN QUÁN
|
TRÚ QUÁN TRƯỚC LÚC TỪ TRẦN
|
QUYẾT ĐỊNH CÔNG NHẬN
|
NGÀY KÝ
|
THỊ TRẤN PHÚ ĐA
|
1
|
Mẹ Trương Thị Beo
|
(1921-)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
2
|
Mẹ Phạm Thị Bẹn
|
(1890 - 1969)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
3
|
Mẹ Phan Thị Điểu
|
(1921-)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
4
|
Mẹ Phan Thị Đíu
|
(1906 - 1994)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
5
|
Mẹ Nguyễn Thị Đòi
|
(1894 - 1990)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
6
|
Mẹ Đinh Thị Hạnh
|
(1925-)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
7
|
Mẹ Đỗ Thị Hiên
|
(1908 - 1972)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
8
|
Mẹ Nguyễn Thị Khét
|
(1907-)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
9
|
Mẹ Vương Thị Mèo
|
(1921 - 2001)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
10
|
Mẹ Vương Thị Phi
|
(1910 - 1971)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
11
|
Mẹ Võ Thị Thỏa
|
(1911-)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
12
|
Mẹ Nguyễn Thị Thương
|
(1900-1994)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
13
|
Mẹ Phan Thị Vũ
|
(1908-)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
14
|
Mẹ Nguyễn Thị Bá
|
(1900 - 1982)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
15
|
Mẹ Võ Thị Cam
|
(1910 - 1973)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
16
|
Mẹ Hồ Thị Đàn
|
(1909 - 1942)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
17
|
Mẹ Trần Thị Đỉnh
|
(1888 - 1967)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
18
|
Mẹ Phan Thị Hiu
|
(1908 - 1946)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
19
|
Mẹ Trần Thị Hương
|
(1900 - 1962)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
20
|
Mẹ Vương Thị Lành
|
(1914 - 1973)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
21
|
Mẹ Trương Thị Lẫn
|
(1904 - 1976)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
22
|
Mẹ Trần Thị Loan
|
(1900 - 1968)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
23
|
Mẹ Huỳnh Thị Nữ
|
(1910 - 1967)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
24
|
Mẹ Phan Thị Tình
|
(1901 - 1949)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
25
|
Mẹ Lê Thị Nậy
|
(1909 - 1969)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
26
|
Mẹ Phạm Thị Lùn
|
(1907-)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
27
|
Mẹ Nguyễn Thị Lụa
|
(1919 - 1994)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
28
|
Mẹ Nguyễn Thị Thiểu
|
(1900 - 1953)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
29
|
Mẹ Phan Thị Lọt
|
(1915-2002)
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
30
|
Mẹ Đỗ Thị Vò
|
(1914-1963)
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
31
|
Mẹ Phan Thị Vấn
|
(1913-1985)
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
32
|
Mẹ Mai Thị Đồng
|
(1913-1955)
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
33
|
Mẹ Nguyễn Thị Lê
|
(1901-1974)
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
34
|
Mẹ Lý Thị Mãng
|
(1886-1930)
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
35
|
Mẹ Phan Thị Nhỏ
|
(1914-1998)
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
36
|
Mẹ Lê Thị Bông
|
(1897 - 1958)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
37
|
Mẹ Phan Thị Chanh
|
(1918 - 1968)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
38
|
Mẹ Mai Thị Lộ
|
(1908 - 1992)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1565/QĐ-CTN
|
29/08/2013
|
39
|
Mẹ Huỳnh Thị Thỏ
|
(1887 - 1946)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1565/QĐ-CTN
|
29/08/2013
|
40
|
Mẹ Lê Thị Cò
|
(1916 - 2016)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
41
|
Mẹ Phan Thị Sót
|
(1921 - 2010)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
42
|
Mẹ Nguyễn Thị Thẻo
|
(1918 - 2008)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
43
|
Mẹ Vương Thị Cháu
|
(1916 -)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
44
|
Mẹ Lê Thị Bèo
|
(1912 - 2002)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
45
|
Mẹ Phan Thị Nhị
|
(1883 - 1962)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
46
|
Mẹ Võ Thị Cận
|
(1926 - 1999)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
47
|
Mẹ Nguyễn Thị Nuôi (Hưng)
|
(1904 – 1983)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
48
|
Mẹ Phan Thị Rớt
|
(1922 - 2000)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
49
|
Mẹ Vương Thị Sớm
|
(1921 - 2000)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
50
|
Mẹ Mai Thị Thẻ
|
(1920 - 1969)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
51
|
Mẹ Đỗ Thị Thuận
|
(1909 - 1987)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
52
|
Mẹ Phan Thị Trung
|
(1914 - 1991)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
53
|
Mẹ Lê Thị Út
|
(1910 - 1954)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
54
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1914 - 2015)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1231/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
55
|
Mẹ Phan Thị Nút
|
(1923-)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1231/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
56
|
Mẹ Nguyễn Thị Thí
|
(1925-)
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1231/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
57
|
Mẹ Hồ Thị Tý
|
(1920 - 1980)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
58
|
Mẹ Phạm Thị Ân
|
(1890 - 1972)
|
Thủy Lương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
59
|
Mẹ Nguyễn Thị Con
|
(1906 - 2004)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
60
|
Mẹ Đinh Thị Don
|
(1907 - 1987)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
61
|
Mẹ Mai Thị Dong
|
(1922 - 1983)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
62
|
Mẹ Mai Thị Dung
|
(1903 - 1994)
|
Vinh Hà, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
63
|
Mẹ Nguyễn Thị Đăng
|
(1914 - 1999)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
64
|
Mẹ Phan Thị Đóa
|
(1923 - 2014)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
65
|
Mẹ Hồ Thị Đồng
|
(1912 - 1995)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
66
|
Mẹ Võ Thị Khế
|
(1903 - 1964)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
67
|
Mẹ Nguyễn Thị Lộn
|
(1915 - 1964)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
68
|
Mẹ Hồ Thị Mậu
|
(1921 - 2014)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
69
|
Mẹ Mai Thị Nhỏ
|
(1911 - 1983)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
70
|
Mẹ Hồ Thị Nhoi
|
(1888 - 1950)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
71
|
Mẹ Vương Thị Quên
|
(1910 - 1973)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
72
|
Mẹ Nguyễn Thị Thảo
|
(1890 - 1958)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
73
|
Mẹ Nguyễn Thị Vịnh
|
(1886 - 1996)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
74
|
Mẹ Nguyễn Thị Vy
|
(1887 - 1968)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
75
|
Mẹ Huỳnh Thị Thương
|
(1923 - 2017)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
810/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
76
|
Mẹ Phan Thị Cận
|
(1892 - 1979)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
77
|
Mẹ Lê Thị Đinh
|
(1896 - 1982)
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
78
|
Mẹ Phan Thị Nhỏ
|
(1904 - 2001)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
79
|
Mẹ Huỳnh Thị Thiên
|
(1919 - 1983)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
80
|
Mẹ Võ Thị Tiềm
|
(1917 - 2008)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
81
|
Mẹ Lê Thị Uyên
|
(1897 - 1994)
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
82
|
Mẹ Trần Thị Chê
|
(1903 - 1972)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
83
|
Mẹ Lê Thị Huông
|
(1901 - 1979)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
84
|
Mẹ Hồ Thị Lách
|
(1924 - 2000)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
85
|
Mẹ Lê Thị Nga
|
(1912 - 1957)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
86
|
Mẹ Nguyễn Thị Con
|
(1898 - 1973)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
87
|
Mẹ Nguyễn Thị Khiết
|
(1917 - 1998)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
88
|
Mẹ Nguyễn Thị Lài
|
(1926 - 1978)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
89
|
Mẹ Phạm Thị Mèo
|
(1892 - 1983)
|
Thủy Lương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
90
|
Mẹ Trần Thị Năm
|
(1917 - 1998)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
91
|
Mẹ Lê Thị Nậy
|
(1904 - 1976)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
92
|
Mẹ Nguyễn Thị Nga
|
(1910 - 1972)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
93
|
Mẹ Hồ Thị Tắc
|
(1913 - 1975)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
94
|
Mẹ Nguyễn Thị Thính
|
(1909 - 1979)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
95
|
Mẹ Nguyễn Thị Tuyên
|
(1880 - 1948)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
96
|
Mẹ Dương Thị Chành
|
(1917 - 1977)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
97
|
Mẹ Nguyễn Thị Dưa
|
(1916 - 1950)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
98
|
Mẹ Trần Thị La
|
(1903 - 1968)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
99
|
Mẹ Nguyễn Thị Thái
|
(1920 - 1975)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
100
|
Mẹ Phan Thị Giác
|
(1925 - 1969)
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
TT Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
101
|
Mẹ Phan Thị Nghé
|
(1906 - 1980)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
28/08/2019
|
XÃ PHÚ AN
|
102
|
Mẹ Huỳnh Thị Ngờ
|
(1905-2006)
|
Phú An, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú An, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
103
|
Mẹ Hồ Thị Út
|
(1920 - 1987)
|
Xã Phú An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
104
|
Mẹ Trần Thị Kiếm
|
(1900 - 1963)
|
Phú An, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú An, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
105
|
Mẹ Đào Thị Lem
|
(1905 - 1963)
|
Phú An, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú An, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
106
|
Mẹ Nguyễn Thị Tre
|
(1912 - 2001)
|
Phú An, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú An, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
XÃ PHÚ DIÊN
|
107
|
Mẹ Trần Thị Lanh
|
(1905 - 1977)
|
Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
108
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngắn
|
(1905 - 1984)
|
Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
109
|
Mẹ Trần Thị Dự
|
(1926-)
|
Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
110
|
Mẹ Hà Thị Sáu
|
(1912-1996)
|
Phú Thuận, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Diên, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
111
|
Mẹ Lê Thị Cáo
|
(1902 - 1980)
|
Xã Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
112
|
Mẹ Nguyễn Thị Don
|
(1915 - 2010)
|
Xã Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
113
|
Mẹ Hoàng Thị Thảnh
|
(1899 - 1986)
|
Xã Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
114
|
Mẹ Lê Thị Hờ
|
(1905 - 1981)
|
Xã Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
115
|
Mẹ Huỳnh Thị Khâm
|
(1902 - 1979)
|
Xã Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
116
|
Mẹ Hoàng Thị Sắt
|
(1915 - 2007)
|
Xã Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
117
|
Mẹ Hoàng Thị Thơi
|
(1905 - 1968)
|
Xã Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
118
|
Mẹ Lê Thị Biểm
|
(1920 - 1982)
|
Xã Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Diên, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
119
|
Mẹ Trần Thị Kinh
|
(1900 - 1979)
|
Phú Diên, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Diên, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
120
|
Mẹ Huỳnh Thị Cháu
|
(1909 - 1967)
|
Phú Diên, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Diên, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
121
|
Mẹ Lê Thị Phất
|
(1880 - 1940)
|
Phú Diên, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Diên, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
122
|
Mẹ Lê Thị Tẩn
|
(1907 - 1992)
|
Phú Diên, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Diên, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
123
|
Mẹ Nguyễn Thị Trang
|
(1914 - 1974)
|
Xã Phú Diên, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Diên, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
124
|
Mẹ Nguyễn Thị Đỉu
|
(1913 - 2003)
|
Xã Phú Diên, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Diên, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
125
|
Mẹ Hoàng Thị Liệu
|
(1902 - 1993)
|
Xã Phú Diên, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Diên, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
XÃ PHÚ HẢI
|
126
|
Mẹ Đặng Thị Tất
|
(1902 - 1990)
|
Phú Hải, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hải, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
127
|
Mẹ Đặng Thị Don
|
(1903 - 1964)
|
Phú Hải, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hải, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
128
|
Mẹ Cao Thị Ngò
|
(1901 - 1999)
|
Điền Hải, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hải, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
129
|
Mẹ Nguyễn Thị Mọi
|
(1909 - 1977)
|
Phú Hải, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hải, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
130
|
Mẹ Lê Thị Vấn
|
(1923 - 2007)
|
Phú Hải, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hải, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
131
|
Mẹ Nguyễn Thị Tải
|
(1914 - 2010)
|
Phú Hải, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hải, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
132
|
Mẹ Phan Thị Thừa
|
(1907 - 1978)
|
Xã Phú Hải, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hải, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
XÃ PHÚ HỒ
|
133
|
Mẹ Trương Thị Bấp
|
(1911 - 1996)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
134
|
Mẹ Nguyễn Thị Bé
|
(1912 - 1987)
|
Thủy Lương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
135
|
Mẹ Dương Thị Bề
|
(1921-)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
136
|
Mẹ Dương Thị Nuôi
|
(1916 - 1968)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
137
|
Mẹ Lê Thị Thôi
|
-1902
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
138
|
Mẹ Lê Thị Vệ
|
(1919-)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
139
|
Mẹ Bùi Thị Cải
|
(1918-)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
140
|
Mẹ Phan Thị Chát
|
(1920-)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
141
|
Mẹ Dương Thị Dẫn
|
(1918 - 1977)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
142
|
Mẹ Phạm Thị Giỏ
|
(1916 - 1991)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
143
|
Mẹ Dương Thị Đức
|
(1905 - 1967)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
144
|
Mẹ Nguyễn Thị Khâm
|
(1915 - 1999)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
145
|
Mẹ Nguyễn Thị Mai
|
(1887 - 1972)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
146
|
Mẹ Dương Thị Ngoải
|
(1890 - 1967)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
147
|
Mẹ Đặng Thị Nhàn
|
(1910 - 1953)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
148
|
Mẹ Dương Thị Nhỏ
|
(1916-)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
149
|
Mẹ Phan Thị Văn
|
(1910 - 1989)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
150
|
Mẹ Bạch Thị Vân
|
(1917 - 1968)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
151
|
Mẹ Phạm Thị Lùn
|
(1900 - 1967)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
152
|
Mẹ Dương Thị Thạnh
|
(1910 - 1988)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
153
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1909 - 1972)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
154
|
Mẹ Phan Thị Lan
|
(1906 - 1986)
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
155
|
Mẹ Trương Thị Luyện
|
(1904-1981)
|
Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
156
|
Mẹ Nguyễn Thị Đàm
|
(1898-1954)
|
Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
157
|
Mẹ Dương Thị Huyền
|
(1907-1988)
|
Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
158
|
Mẹ Nguyễn Thị Thúi
|
(1904 - ...)
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1247/QĐ-CTN
|
11/08/2010
|
159
|
Mẹ Trương Thị Sáo
|
(1903 - 1976)
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1565/QĐ-CTN
|
29/08/2013
|
160
|
Mẹ Dương Thị Cháu
|
(1910 - 1988)
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
161
|
Mẹ Hoàng Thị Cháu
|
(1916 - 1991)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
162
|
Mẹ Nguyễn Thị Dãng
|
(1920 - 1996)
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
163
|
Mẹ Nguyễn Thị Đoi
|
(1898 - 1990)
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
164
|
Mẹ Trương Thị Hối
|
(1925 - 2016)
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
165
|
Mẹ Dương Thị Luyến
|
(1927 - 2006)
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
166
|
Mẹ Dương Thị Sót
|
(1907 - 1996)
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
167
|
Mẹ Nguyễn Thị Thể
|
(1903 - 1978)
|
Thủy Phù, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
168
|
Mẹ Lê Thị Vấng
|
(1915 - 1995)
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
169
|
Mẹ Trương Thị Nghĩ
|
(1925 -)
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
170
|
Mẹ Hồ Thị Đoài
|
(1907 - 1994)
|
Xã Phú Mỹ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
171
|
Mẹ Lê Thị Bật
|
(1904 - 1993)
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
172
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1913 - 1964)
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
173
|
Mẹ Nguyễn Thị Dãnh
|
(1902 - 2000)
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
174
|
Mẹ Trương Thị Điệu
|
(1918 - 1993)
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
175
|
Mẹ Dương Thị Kia
|
(1905 - 1983)
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
176
|
Mẹ Nguyễn Thị Lảng
|
(1919 - 1990)
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
177
|
Mẹ Đinh Thị Quên
|
(1912 - 1990)
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
178
|
Mẹ Dương Thị Tiệp
|
(1913 - 1987)
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
179
|
Mẹ Dương Thị Trừu
|
(1920 - 2007)
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
180
|
Mẹ Nguyễn Thị Bơi
|
(1907 - 2002)
|
Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
181
|
Mẹ Lê Thị Cúc
|
(1898 - 1978)
|
Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
182
|
Mẹ Trương Thị Luyến
|
(1914 - 1973)
|
Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
183
|
Mẹ Lê Thị Tâm
|
(1908 - 1941)
|
Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
184
|
Mẹ Bạch Thị Xữ
|
(1923-)
|
Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
810/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
185
|
Mẹ Nguyễn Thị Chát
|
(1919 - 1950)
|
Thủy Phương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
186
|
Mẹ Hoàng Thị Khúc
|
(1912 - 1955)
|
Thủy Lương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
187
|
Mẹ Bùi Thị Thỉ
|
(1922 - 2012)
|
Xã Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
188
|
Mẹ Bùi Thị Chất
|
(1902 - 1971)
|
Xã Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
189
|
Mẹ Dương Thị Em
|
(1925 - 1968)
|
Xã Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
XÃ PHÚ LƯƠNG
|
190
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1916 - 1991)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
191
|
Mẹ Hồ Thị Cháu
|
(1909 - 1985)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
192
|
Mẹ Đặng Thị Chê
|
(1917-)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
193
|
Mẹ Ngô Thị Hường
|
(1926-)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
194
|
Mẹ Nguyễn Thị Khả
|
(1917 - 1989)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
195
|
Mẹ Văn Thị Kích
|
(1910 - 1999)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
196
|
Mẹ Hồ Thị Lựu
|
(1910 - 1988)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
197
|
Mẹ Nguyễn Thị Quýt
|
(1914 - 1974)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
198
|
Mẹ Trần Thị Tâm
|
(1925-)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
199
|
Mẹ Đỗ Thị Thau
|
(1922-)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
200
|
Mẹ Nguyễn Thị Thảng
|
(1919-)
|
Tỉnh Quảng Ngãi.
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
201
|
Mẹ Hồ Thị Thiết
|
(1910 - 1974)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
202
|
Mẹ Nguyễn Thị Vãng
|
(1917 - 1988)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
203
|
Mẹ Trần Thị Vi
|
(1919-)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
204
|
Mẹ Huỳnh Thị Đẩu
|
(1915 - 1978)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
205
|
Mẹ Đặng Thị Ngắn
|
(1913 - 1989)
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
206
|
Mẹ Nguyễn Thị Chút
|
(1900-1953)
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
207
|
Mẹ Võ Thị Con
|
(1910-1974)
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1285/2006 QĐ/CTN
|
15/11/2006
|
208
|
Mẹ Trần Thị Sâm
|
(1899 - ...)
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
903/QĐ-CTN
|
18/06/2009
|
209
|
Mẹ Phan Thị Đường
|
(1914 - 1993)
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1247/QĐ-CTN
|
11/08/2010
|
210
|
Mẹ Nguyễn Thị Luyến
|
(1907 - ...)
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1565/QĐ-CTN
|
29/08/2013
|
211
|
Mẹ Nguyễn Thị Kiếm
|
(1925-)
|
Xã Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1985/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
212
|
Mẹ Võ Thị Cư
|
(1890 - 1948)
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
213
|
Mẹ Nguyễn Thị Kính
|
(1920 - 2015)
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
214
|
Mẹ Võ Thị Lương
|
(1902 - 1961)
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
215
|
Mẹ Tống Thị Nhơn
|
(1923 - ...)
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
216
|
Mẹ Phan Thị Rơi
|
(1917 - ...)
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
217
|
Mẹ Lê Thị Thẻo
|
(1921 - 1996)
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
218
|
Mẹ Trương Thị Thêm
|
(1891 - 1972)
|
Thủy Vân, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
219
|
Mẹ Tống Thị Cháu
|
(1914 - 1973)
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
220
|
Mẹ Lý Thị Dĩ
|
(1909 - 2001)
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
221
|
Mẹ Đặng Thị Cầm
|
(1910 - 1983)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
222
|
Mẹ Phan Thị Dĩnh
|
(1911 - 1997)
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
223
|
Mẹ Võ Thị Don
|
(1917 - 1995)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
224
|
Mẹ Nguyễn Thị Giáp
|
(1887 - 1970)
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
225
|
Mẹ Lê Thị Kiều
|
(1913 - 1986)
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
226
|
Mẹ Võ Thị Lùn
|
(1907 - 1998)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
227
|
Mẹ Phan Thị Lự
|
(1920 - 1995)
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
228
|
Mẹ Đỗ Thị Mượng
|
(1911 - 1985)
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
229
|
Mẹ Ngô Thị Nọi
|
(1909 - 1968)
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
230
|
Mẹ Nguyễn Thị Thế
|
(1906 - 1974)
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
231
|
Mẹ Tống Thị Thới
|
(1902 - 1985)
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
232
|
Mẹ Lê Thị Thúi
|
(1914 - 2008)
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
233
|
Mẹ Võ Thị Em
|
(1902 - 1968)
|
Vỹ Dạ, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
234
|
Mẹ Nguyễn Thị Hường
|
(1917 - 2000)
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
235
|
Mẹ Võ Thị Nuôi
|
(1917 - 1953)
|
Xã Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
236
|
Mẹ Hồ Thị Choắc
|
(1894 - 1979)
|
Xã Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
237
|
Mẹ Nguyễn Thị Hôi
|
(1905 - 2009)
|
Xã Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
238
|
Mẹ Nguyễn Thị Hiếu
|
(1912 - 1968)
|
Xã Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
239
|
Mẹ Nguyễn Thị Lùn
|
(1917 - 1968)
|
Xã Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
240
|
Mẹ Nguyễn Thị Mèo
|
(1915 - 1997)
|
Xã Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
241
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1900 - 1990)
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Lương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
28/08/2019
|
XÃ PHÚ MẬU
|
242
|
Mẹ Lý Thị Ngâu
|
(1900 - ?)
|
Phú Tân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
243
|
Mẹ Nguyễn Thị Để
|
(1891 - 1989)
|
Xã Phú Mậu, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Mậu, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
244
|
Mẹ Trần Thị Đích
|
(1892 - 1969)
|
Xã Phú Mậu, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Mậu, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
245
|
Mẹ Lê Thị Đỗ
|
(1887 - 1967)
|
Xã Phú Mậu, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Mậu, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
246
|
Mẹ Trương Thị Liễu
|
(1895 - 1949)
|
Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị
|
Xã Phú Mậu, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
247
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngắn
|
(1882 - 1983)
|
Xã Phú Mậu, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Mậu, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
248
|
Mẹ Đinh Thị Xinh
|
(1890 - 1979)
|
Phú Mậu, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Mậu, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
XÃ PHÚ MỸ
|
249
|
Mẹ Hồ Thị Luốt
|
(1908 - 1976)
|
Phú Mỹ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
250
|
Mẹ Huỳnh Thị Trì
|
(1910 - 1990)
|
Xã Phú An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Mỹ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
251
|
Mẹ Trần Thị Ót
|
(1906 - 1968)
|
Xã Phú Mỹ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Mỹ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
252
|
Mẹ Trần Thị Sương
|
(1929 -)
|
Xã Phú Mỹ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Mỹ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1231/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
253
|
Mẹ Trần Thị Bai
|
(1911 - 1996)
|
Phú Mỹ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
254
|
Mẹ Hoàng Thị Lan
|
(1898 - 1978)
|
Phú Mỹ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
255
|
Mẹ Lê Thị Sừng
|
(1902 - 1973)
|
Phú Mỹ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Mỹ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
256
|
Mẹ Lê Thị Rế
|
(1894 - 1969)
|
Xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
257
|
Mẹ Trương Thị Út
|
(1878 - 1977)
|
Xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
XÃ PHÚ THANH
|
258
|
Mẹ Ngô Thị Lự
|
(1902 - 1985)
|
Phú Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
XÃ PHÚ THUẬN
|
259
|
Mẹ Đào Thị Luyến
|
(1913 - 1991)
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Thuận, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
260
|
Mẹ Nguyễn Thị Thỉu
|
(1903 - 2003)
|
Lộc Vĩnh, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Phú Thuận, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
261
|
Mẹ Nguyễn Thị Diệu
|
(1924 - 1992)
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Thuận, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1882/QĐ-CTN
|
19/10/2018
|
XÃ PHÚ THƯỢNG
|
262
|
Mẹ Hồ Thị Cầm
|
(1910 - 1996)
|
Phú An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Thượng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
263
|
Mẹ Hoàng Thị Hường
|
(1901 - 1992)
|
Thanh Khê, Đà Nẵng
|
Phú Thượng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
264
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1901 - 1969)
|
Phường Vĩ Dạ, TP Huế, Thừa Thiên Huế
|
Phú Thượng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
265
|
Mẹ Đinh Thị Con
|
(1917 - 1998)
|
Xã Phú Mậu, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
266
|
Mẹ Nguyễn Thị Liên
|
(1915 - 2013)
|
Xã Phú Dương, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
267
|
Mẹ Đặng Thị Mai
|
(1903 - 1982)
|
Xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
268
|
Mẹ Nguyễn Thị Nậy
|
(1890 - 1975)
|
Phú Thượng, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Thượng, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
28/08/2019
|
XÃ PHÚ XUÂN
|
269
|
Mẹ Trương Thị Bịp
|
(1919-)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
270
|
Mẹ Trần Thị Con
|
(1910-)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
271
|
Mẹ Lê Thị Huề
|
(1924-)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
272
|
Mẹ Hồ Thị Kiểu
|
(1915 - 1990)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
273
|
Mẹ Võ Thị Lợ
|
(1890 - 1985)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
274
|
Mẹ Trần Thị Lùn
|
(1912 - 1988)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
275
|
Mẹ Lê Thị Ngỡi
|
(1912-)
|
Phú Mỹ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
276
|
Mẹ Trần Thị Nguyệt
|
(1912-)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
277
|
Mẹ Đặng Thị Sữa
|
(1917 - 1968)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
278
|
Mẹ Đặng Thị Thỉ
|
(1907 - ?)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
279
|
Mẹ Nguyễn Thị Thỉu
|
(1914 - 1964)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
280
|
Mẹ Đặng Thị Thúi
|
(1891-1967)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
281
|
Mẹ Đặng Thị Thỉ
|
(1907 - ?)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
282
|
Mẹ Nguyễn Thị Thỉu
|
(1914 - 1964)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
283
|
Mẹ Đặng Thị Thúi
|
(1891-1967)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
284
|
Mẹ Thân Thị Cháu
|
(1919 - 1967)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
285
|
Mẹ Đặng Thị Dài
|
(1925 - 1978)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
286
|
Mẹ Nguyễn Thị Lùn
|
(1925-)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
287
|
Mẹ Trương Thị Nhỏ
|
(1890 - 1972)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
288
|
Mẹ Hồ Thị Thỉu
|
(1890 - 1946)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
289
|
Mẹ Hồ Thị Thỉu
|
(1890 - 1946)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
290
|
Mẹ Phan Thị Gián
|
(1902 - 1993)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
291
|
Mẹ Phan Thị Yến
|
(1902 - 1960)
|
Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
292
|
Mẹ Phạm Thị Đắc
|
(1912-)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
293
|
Mẹ Bùi Thị Sắc
|
(1905-1964)
|
Phú Hồ, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
294
|
Mẹ Nguyễn Thị Vịnh
|
(1914-1976)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
295
|
Mẹ Đặng Thị Xanh
|
(1890-?)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
296
|
Mẹ Dương Thị Báu
|
(1904-1983)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
297
|
Mẹ Võ Thị Ny
|
(1897-1925)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
298
|
Mẹ Trần Thị Bịp
|
(1902 - 1967)
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
299
|
Mẹ Đặng Thị Đàm
|
(1917 - 1998)
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
300
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1910 - 1993)
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
301
|
Mẹ Võ Thị Cháu
|
(1920 - 2009)
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
302
|
Mẹ Trương Thị Chình
|
(1921 - 1997)
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
303
|
Mẹ Phạm Thị Em
|
(1909 - 1992)
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
304
|
Mẹ Đặng Thị Hý (Hí)
|
(1905 - 1990)
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
305
|
Mẹ Đặng Thị Huệ
|
(1909 - 1995)
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
306
|
Mẹ Võ Thị Lan
|
(1910 - 2008)
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
307
|
Mẹ Lê Thị Mau
|
(1912 - 2003)
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
308
|
Mẹ Phan Thị Thanh
|
(1912 - 1999)
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
309
|
Mẹ Đặng Thị Thí (Hí)
|
(1921 - 2009)
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
310
|
Mẹ Võ Thị Lớn
|
(1920 - 1975)
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
311
|
Mẹ Phan Thị Lùn
|
(1922 - 2005)
|
Xã Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
312
|
Mẹ Võ Thị Nậy
|
(1905 - 1985)
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
313
|
Mẹ Nguyễn Thị Bẹ
|
(1918 - 1972)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
314
|
Mẹ Dương Thị Hưng
|
(1880 - 1962)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
315
|
Mẹ Đỗ Thị Két
|
(1898 - 1968)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
316
|
Mẹ Trương Thị Luận
|
(1900 - 1972)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
317
|
Mẹ Hồ Thị Uẩn
|
(1913 - 1991)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
318
|
Mẹ Nguyễn Thị Bá
|
(1900 - 1992)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
319
|
Mẹ Đặng Thị Bút
|
(1912 - 1971)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
320
|
Mẹ Dương Thị Chao
|
(1907 - 1995)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
321
|
Mẹ Huỳnh Thị Cháu
|
(1909 - 1967)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
322
|
Mẹ Lê Thị Cháu
|
(1917 - 2006)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
323
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1910 - 1998)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
324
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1922 - 2002)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
325
|
Mẹ Võ Thị Chiu
|
(1910 - 1998)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
326
|
Mẹ Ngô Thị Con
|
(1913 - 1969)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
327
|
Mẹ Phan Thị Dĩnh
|
(1908 - 1985)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
328
|
Mẹ Hoàng Thị Dõ
|
(1910 - 2005)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
329
|
Mẹ Nguyễn Thị Don
|
(1922 - 2011)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
330
|
Mẹ Võ Thị Don
|
(1903 - 2010)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
331
|
Mẹ Lê Thị Đương
|
(1913 - 2011)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
332
|
Mẹ Thân Thị Huệ
|
(1897 - 1957)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
333
|
Mẹ Trần Thị Khiết
|
(1915 - 1968)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
334
|
Mẹ Phan Thị Kích
|
(1910 - 1975)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
335
|
Mẹ Nguyễn Thị Lan
|
(1905 - 1995)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
336
|
Mẹ Phan Thị Lê
|
(1898 - 1990)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
337
|
Mẹ Trương Thị Liển
|
(1915 - 1971)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
338
|
Mẹ Phan Thị Lợt
|
(1900 - 1984)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
339
|
Mẹ Phan Thị Meo
|
(1909 - 1987)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
340
|
Mẹ Phan Thị Mèo
|
(1901 - 1983)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
341
|
Mẹ Trần Thị Nhỏ
|
(1889 - 1945)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
342
|
Mẹ Lê Thị Nhớ
|
(1921 - 1999)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
343
|
Mẹ Trương Thị Quyến
|
(1896 - 1979)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
344
|
Mẹ Bùi Thị Tâm
|
(1907 - 2003)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
345
|
Mẹ Trần Thị Thíu
|
(1894 - 1956)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
346
|
Mẹ Nguyễn Thị Thúc
|
(1902 - 1972)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
347
|
Mẹ Phan Thị Toại
|
(1898 - 1963)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
348
|
Mẹ Phan Thị Túy
|
(1908 - 1950)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
349
|
Mẹ Ngô Thị Vãng
|
(1901 - 1987)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
350
|
Mẹ Đặng Thị Vông
|
(1909 - 2005)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
351
|
Mẹ Đặng Thị Xoa
|
(1920 - 2008)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
352
|
Mẹ Nguyễn Thị Xoang
|
(1910 - 1970)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
353
|
Mẹ Trần Thị Xuân
|
(1910 - 1978)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
354
|
Mẹ Trương Thị Xuân
|
(1919 - 1969)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
355
|
Mẹ Nguyễn Thị Cáo
|
(1902 - 1959)
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
356
|
Mẹ Hồ Thị Chối
|
(1904 - 1976)
|
Xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
357
|
Mẹ Đăng Thị Hoãn
|
(1920 - 1989)
|
Xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
358
|
Mẹ Lê Thị Huê
|
(1922 - 1979)
|
Xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
359
|
Mẹ Võ Thị Nậy
|
(1905 - 1975)
|
Xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
360
|
Mẹ Đặng Thị Cháu
|
(1917 – 2010)
|
Xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
361
|
Mẹ Mai Thị Sâm
|
(1890 - 1972)
|
Xã Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
362
|
Mẹ Phan Thị Tiếu
|
(1910 - 1969)
|
Xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
XÃ VINH AN
|
363
|
Mẹ Phạm Thị Quỳnh
|
(1889 - 1990)
|
Vinh An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
364
|
Mẹ Nguyễn Thị Dao
|
(1896 - 1973).
|
Xã Vinh An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
365
|
Mẹ Nguyễn Thị Lọt
|
(1927 - 1999)
|
Vinh An, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh An, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
XÃ VINH HÀ
|
366
|
Mẹ La Thị Bạc
|
(1922 - 1987)
|
Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
367
|
Mẹ La Thị Bằng
|
(1906-)
|
Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
368
|
Mẹ Mai Thị Điểu
|
(1886 - 1975)
|
Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
369
|
Mẹ Trần Thị Chiếu
|
(1912 - 1996)
|
Xã Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
370
|
Mẹ Lê Thị Liệu
|
(1923 - 2004)
|
Xã Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
371
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngao
|
(1908 - 1974)
|
Xã Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
372
|
Mẹ La Thị Giáng
|
(1923 - 2010)
|
Xã Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
373
|
Mẹ Đặng Thị Thướt
|
(1893 - 1937)
|
Xã Vinh Hà, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hà, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
374
|
Mẹ Phạm Thị Lan
|
(1895 - 1952)
|
Xã Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hà, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
375
|
Mẹ Lê Thị Giống
|
(1898 - 1979)
|
Xã Vinh Hà, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hà, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
376
|
Mẹ Nguyễn Thị Tuyết
|
(1903 - 1975)
|
Xã Vinh Hà, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Hà, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
379/QĐ-CTN
|
09/03/2018
|
XÃ VINH PHÚ
|
377
|
Mẹ Lê Thị Diệp
|
(1921 - 1995)
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
378
|
Mẹ Lại Thị Giảng
|
(1899 - 1985)
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
379
|
Mẹ Phan Thị Háng
|
(1912 - 1990)
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
380
|
Mẹ Lê Thị Hiên
|
(1929 - 1969)
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
381
|
Mẹ Nguyễn Thị Huệ
|
(1898 - 1978)
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
382
|
Mẹ Nguyễn Thị Luân
|
(1907-)
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
383
|
Mẹ Lê Thị Tiết
|
(1919 - 1980)
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
384
|
Mẹ Lê Thị Vạt
|
(1891 - 1986)
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
385
|
Mẹ Phan Thị Oát
|
(1922 - 1957)
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
386
|
Mẹ Trương Thị Bối
|
(1915-)
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
387
|
Mẹ Trương Thị Huyền
|
(1909 - 1988)
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
388
|
Mẹ Võ Thị Thể
|
(1914 - 1947)
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
389
|
Mẹ Hồ Thị Sót
|
(1902 - 1980)
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
417 KT/CTN
|
16/11/1999
|
390
|
Mẹ Tống Thị Phong
|
(1898-1973)
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
391
|
Mẹ Võ Thị Xin
|
(1886-1982)
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
392
|
Mẹ Nguyễn Thị Thỉu
|
(1907-1952)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
393
|
Mẹ Phạm Thị Bích
|
(1921 - 2002)
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
394
|
Mẹ Nguyễn Thị Điển
|
(1903 - ...)
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
395
|
Mẹ Nguyễn Thị Sách
|
(1904 - 1987)
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
396
|
Mẹ Võ Thị Xảo
|
(1928 -)
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
83/QĐ-CTN
|
15/01/2015
|
397
|
Mẹ Nguyễn Thị Đào
|
(1875 - 1945)
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
398
|
Mẹ Đặng Thị Bęp
|
(1922 - 1956)
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
399
|
Mẹ Mai Thị Đỉu
|
(1900 - 1975)
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
400
|
Mẹ Mai Thị Hang
|
(1911 - 1981)
|
Xã Phú Đa, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
401
|
Mẹ Nguyễn Thị Lãng
|
(1889 - 1972)
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
402
|
Mẹ Nguyễn Thị Nguyệt
|
(1897 - 1959)
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
403
|
Mẹ Phạm Thị Phức
|
(1921 - 1988)
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
404
|
Mẹ Lê Thị Thau
|
(1894 - 1967)
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
405
|
Mẹ Phan Thị Thiều
|
(1890 - 1962)
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
406
|
Mẹ Huỳnh Thị Tửu
|
(1885 - 1955)
|
Xã Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1233/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
407
|
Mẹ Tống Thị Con
|
(1920 - 1954)
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
408
|
Mẹ Huỳnh Thị Mại
|
(1890 - 1976)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
409
|
Mẹ Đỗ Thị Tiếu
|
(1910 - 1959)
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
410
|
Mẹ Trần Thị Thêm
|
(1895 - 1940)
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
411
|
Mẹ Nguyễn Thị Thiệp
|
(1911 - 2000)
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
412
|
Mẹ Huỳnh Thị Thú
|
(1883 - 1951)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
413
|
Mẹ Phạm Thị Tuế
|
(1916 - 2002)
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
414
|
Mẹ Hoàng Thị Nậy
|
(1907 - 1986)
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
415
|
Mẹ Nguyễn Thị Phấn
|
(1930 - 2013)
|
Xã Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
202/QĐ-CTN
|
08/02/2017
|
416
|
Mẹ Nguyễn Thị Thẻo
|
(1922 - 1967)
|
Xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
417
|
Mẹ Lê Thị Yêm
|
(1905 - 1983)
|
Xã Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Phú, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
XÃ VINH THÁI
|
418
|
Mẹ Trương Thị Xuân
|
(1887 - 1954)
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
419
|
Mẹ Nguyễn Thị Phương
|
(1923-)
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
420
|
Mẹ Nguyễn Thị Mơ
|
(1912 - 1995)
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
421
|
Mẹ Dương Thị Lợp
|
(1914 - 1986)
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
422
|
Mẹ Ngô Thị Kiều
|
(1926 - 1993)
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
423
|
Mẹ Nguyễn Thị Hoằng
|
(1909 - 1978)
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
424
|
Mẹ Nguyễn Thị Diệp
|
(1932 - 1994)
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
425
|
Mẹ Phạm Thị Do
|
(1906 - 1985)
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
426
|
Mẹ Võ Thị Don
|
(1923 - 1967)
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
427
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngưu
|
(1891 - 1945)
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
428
|
Mẹ Nguyễn Thị Chuẩn
|
(1907-)
|
Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
438 KT/CTN
|
24/04/1995
|
429
|
Mẹ Lê Thị Thẩm
|
(1909-2003)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
430
|
Mẹ Lê Thị Sô
|
(1898-1978)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1434 QĐ/CTN
|
25/11/2005
|
431
|
Mẹ Nguyễn Thị Bơn
|
(1907 - 1991)
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
432
|
Mẹ Đinh Thị Do
|
(1923 - 2000)
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
433
|
Mẹ Nguyễn Thị Hoãn
|
(1914 - ...)
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
434
|
Mẹ Nguyễn Thị Hói
|
(1901 - 1990)
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
435
|
Mẹ Hoàng Thị Mãng
|
(1909 - 1965)
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
436
|
Mẹ Nguyễn Thị Ngắn
|
(1920 -...)
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
437
|
Mẹ Hồ Thị Thuyền
|
(1913 - 1992)
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
438
|
Mẹ Nguyễn Thị Vọng
|
(1908 - 1998)
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
439
|
Mẹ Văn Thị Con
|
(1916 - 2002)
|
Xã Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
440
|
Mẹ Hồ Thị Diện
|
(1901 - 1982)
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
441
|
Mẹ Văn Thị Mè
|
(1928 - 2000)
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
442
|
Mẹ Lê Thị Thái
|
(1919 - 2008)
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
443
|
Mẹ Võ Thị Thâu
|
(1913 - 1967)
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
444
|
Mẹ Lê Thị Thông
|
(1909 - 1989)
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
445
|
Mẹ Nguyễn Thị Hằng
|
(1920 - 2015)
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1231/QĐ-CTN
|
24/06/2015
|
446
|
Mẹ Mai Thị Ít
|
(1898 - 1982)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
2944/QĐ-CTN
|
24/12/2015
|
447
|
Mẹ Bùi Thị Cháu
|
(1917 - 1975)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
448
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1915 - 2001)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
449
|
Mẹ Lê Thị Kẹt
|
(1898 - 1973)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
450
|
Mẹ Nguyễn Thị Mòi
|
(1889 - 1954)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
451
|
Mẹ Phan Thị Thíu
|
(1916 - 2005)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
452
|
Mẹ Mai Thị Thỉu
|
(1919 - 2004)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
453
|
Mẹ Đỗ Thị Thỏa
|
(1910 - 1991)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
454
|
Mẹ Huỳnh Thị Thuyền
|
(1902 - 1980)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
455
|
Mẹ Tống Thị Tuyển
|
(1902 - 1962)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
456
|
Mẹ Lại Thị Xao
|
(1888 - 1945)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
457
|
Mẹ Hồ Thị Xoang
|
(1900 - 1988)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
458
|
Mẹ Nguyễn Thị Theo
|
(1924-)
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1199/QĐ-CTN
|
13/06/2016
|
459
|
Mẹ Trần Thị Ẩm
|
(1886 - 1961)
|
Xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
460
|
Mẹ Ngô Thị Cháu
|
(1919 - 2002)
|
Xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
461
|
Mẹ Nguyễn Thị Cháu
|
(1917 - 1980)
|
Xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
462
|
Mẹ Nguyễn Thị Cương
|
(1896 - 1963)
|
Xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
463
|
Mẹ Lê Thị Huyến
|
(1914 - 1979)
|
Xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
464
|
Mẹ Dương Thị Lọt
|
(1891 - 1955)
|
Xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
465
|
Mẹ Võ Thị Sò
|
(1911 - 2013)
|
Xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
466
|
Mẹ Võ Thị Dài
|
(1917 - 2004)
|
Xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1400/QĐ-CTN
|
13/07/2017
|
XÃ VINH THANH
|
467
|
Mẹ Đỗ Thị Oanh
|
(1881 - 1957)
|
Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
394 KT/CTN
|
17/12/1994
|
468
|
Mẹ Phan Thị Nhỏ
|
(1892 - 1961)
|
Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
841 KT/CTN
|
24/04/1996
|
469
|
Mẹ Nguyễn Thị Phiến
|
(1897-1961)
|
Vinh Thanh, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thanh, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
562 KT/CTN
|
03/08/2001
|
470
|
Mẹ Phan Thị Điều
|
(1917 - 1996)
|
Xã Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
471
|
Mẹ Lê Thị Mão
|
(1881 - 1930)
|
Xã Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
472
|
Mẹ Đỗ Thị Ngái
|
(1919 - 1968)
|
Xã Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
473
|
Mẹ Lê Thị Biên (Viên)
|
(1925 - 1970)
|
Vinh Thanh, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thanh, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
474
|
Mẹ Lê Thị Huỗn
|
(1870 - 1951)
|
Vinh Thanh, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thanh, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
475
|
Mẹ Nguyễn Thị Thể
|
(1914 - 1989)
|
Vinh Thanh, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thanh, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
476
|
Mẹ Nguyễn Thị Thụ
|
(1914 - 1986)
|
Vinh Thanh, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Thanh, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
809/QĐ-CTN
|
26/04/2016
|
477
|
Mẹ Nguyễn Thị Bởn
|
(1893 - 1937)
|
Xã Vinh Thanh, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Thanh, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|
XÃ VINH XUÂN
|
478
|
Mẹ Trần Thị Luyện
|
(1894-1985)
|
Vinh Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
479
|
Mẹ Phan Thị Thau
|
(1898-1980)
|
Vinh Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
425 KT/CTN
|
17/07/2002
|
480
|
Mẹ Lê Thị Lựu
|
(1896-1984)
|
Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
481
|
Mẹ Nguyễn Thị Miều
|
(1896-1967)
|
Vinh Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
747 QĐ/CTN
|
24/10/2003
|
482
|
Mẹ Nguyễn Thị Hểu
|
(1902 - 1983)
|
Xã Vinh Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
483
|
Mẹ Nguyễn Thị Thưởng
|
(1899 - 1965)
|
Xã Vinh Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1986/QĐ-CTN
|
15/08/2014
|
484
|
Mẹ Phan Thị Nghiên
|
(1902 - 1977)
|
Xã Vinh Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
118/QĐ-CTN
|
19/01/2015
|
485
|
Mẹ Nguyễn Thị Cúc
|
(1893 - 1974)
|
Vinh Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Vinh Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
1474/QĐ-CTN
|
21/07/2016
|
486
|
Mẹ Trần Thị Năng
|
(1902 - 1983)
|
Xã Vinh Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
Xã Vinh Xuân, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
245/QĐ-CTN
|
14/02/2017
|