Giá trị sản xuất công nghiệp - Xây dựng
CHỈ TIÊU
|
2006
|
2007
|
2008
|
2009
|
2010*
|
1. Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá thực tế
|
4.766.632
|
6.004.906
|
7.255.909
|
8.857.999
|
11.366.059
|
1.1. Phân theo thành phần kinh tế
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế Nhà nước
|
1.320.425
|
1.586.490
|
1.697.889
|
1.714.748
|
2.047.086
|
- Kinh tế ngoài Nhà nước
|
1.844.570
|
2.270.939
|
2.878.205
|
3.596.714
|
4.539.774
|
- Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
1.601.637
|
2.147.477
|
2.679.815
|
3.546.537
|
4.779.199
|
1.2. Phân theo ngành công nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Công nghiệp khai khoáng
|
427.967
|
412.639
|
465.312
|
468.838
|
530.487
|
- Công nghiệp chế biến
|
4.268.888
|
5.494.118
|
6.686.013
|
8.216.557
|
10.527.863
|
- Công nghiệp sản xuất phân phối điện, khí đốt, nước
|
69.783
|
98.149
|
104.584
|
172.604
|
307.709
|
2. Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh năm 1994
|
3.385.639
|
4.101.649
|
4.798.070
|
5.601.837
|
6.976.645
|
- Kinh tế nhà nước
|
1.194.997
|
938.671
|
993.913
|
960.421
|
1.114.939
|
- Kinh tế ngoài nhà nước
|
708.211
|
1.268.537
|
1.580.093
|
1.897.996
|
2.292.480
|
- Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
1.482.431
|
1.894.261
|
2.224.064
|
2.743.420
|
3.569.226
|
- Chỉ số phát triển (%)
|
118,5
|
121,1
|
117,0
|
116,8
|
124,5
|
3. Giá trị sản xuất ngành xây dựng theo giá thực tế
|
2.469.570
|
3.208.819
|
3.527.791
|
4.211.598
|
5.210.395
|
- Khu vực kinh tế Nhà nước
|
1.269.086
|
1.636.498
|
1.753.311
|
2.082.678
|
2.456.435
|
- Khu vực kinh tế ngoài Nhà nước
|
1.200.484
|
1.572.321
|
1.774.480
|
2.128.920
|
2.753.960
|
4. Giá trị sản xuất ngành xây dựng theo giá so sánh năm 1994
|
1.277.587
|
1.571.568
|
1.431.385
|
1.559.270
|
1.863.026
|
- Khu vực kinh tế Nhà nước
|
683.913
|
801.500
|
711.397
|
778.077
|
894.788
|
- Khu vực kinh tế ngoài Nhà nước
|
539.674
|
770.068
|
719.988
|
781.193
|
968.238
|
- Chỉ số phát triển (%)
|
132,8
|
123,0
|
91,1
|
108,9
|
119,5
|