|
Đơn vị tính
|
Thực hiện tháng 4/2023
|
Ước tính
tháng 5/2023
|
Lũy kế thực
hiện 5 tháng năm 2023
|
Tháng 5 năm 2023
so với cùng
kỳ năm
trước (%)
|
Cộng dồn 5 tháng năm 2023 so với cùng kỳ
năm trước (%)
|
|
|
|
|
|
|
|
Quặng inmenit và tinh quặng inmenit
|
1000 Tấn
|
2,1
|
1,7
|
9,0
|
101,2
|
119,7
|
Đá xây dựng khác
|
1000 M3
|
72,2
|
85,9
|
318,4
|
111,6
|
103,8
|
Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng
|
1000 M3
|
242,7
|
227,7
|
914,5
|
224,6
|
96,3
|
Tôm đông lạnh
|
Tấn
|
490,2
|
525,2
|
1768,2
|
100,0
|
109,9
|
Bánh làm từ bột khác bảo quản được
|
Tấn
|
0,0
|
140,0
|
1117,0
|
54,7
|
74,5
|
Bia đóng chai
|
Triệu lít
|
9,1
|
10,5
|
44,3
|
101,8
|
126,8
|
Bia đóng lon
|
Triệu lít
|
17,7
|
17,0
|
84,2
|
99,9
|
134,4
|
Sợi xe từ các loại sợi tự nhiên: bông, đay, lanh, xơ dừa, cói ...
|
1000 Tấn
|
8,6
|
8,7
|
41,2
|
100,2
|
98,0
|
Quần áo lót cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc
|
Triệu cái
|
35,0
|
38,3
|
161,8
|
96,8
|
97,4
|
Giày, dép có đế hoặc mũ bằng da
|
1000 đôi
|
8,0
|
7,5
|
43,0
|
101,4
|
110,8
|
Vỏ bào, dăm gỗ
|
1000 Tấn
|
50,5
|
60,1
|
227,2
|
102,1
|
81,2
|
Thùng, hộp bằng bìa cứng (trừ bìa nhăn)
|
1000 chiếc
|
1899,2
|
1825,6
|
8260,1
|
105,5
|
121,8
|
Giấy và bìa nhăn
|
Tấn
|
294,0
|
390,0
|
1936,0
|
63,4
|
86,1
|
Sản phẩm in khác (quy khổ 13cmx19cm)
|
Triệu trang
|
58,3
|
61,9
|
339,2
|
104,4
|
111,8
|
Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK)
|
Tấn
|
1692,0
|
1700,0
|
9609,0
|
101,0
|
110,2
|
Phân vi sinh
|
Tấn
|
1158,0
|
1070,0
|
5622,0
|
98,3
|
106,0
|
Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải
|
Tấn
|
402,0
|
390,0
|
2066,0
|
92,9
|
107,7
|
Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng viên
|
Triệu viên
|
5,7
|
4,3
|
28,1
|
104,9
|
106,0
|
Thuốc mỡ kháng sinh
|
Tấn
|
5,6
|
7,5
|
38,7
|
96,0
|
95,2
|
Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa của cửa ra vào bằng plastic
|
Tấn
|
17,3
|
16,7
|
86,5
|
96,6
|
111,5
|
Tấm lát đường và vật liệu lát
|
1000 m2
|
1141,0
|
1180,0
|
5069,0
|
101,6
|
123,8
|
Clanhke xi măng
|
1000 Tấn
|
226,5
|
210,0
|
769,2
|
175,5
|
84,9
|
Xi măng Portland đen
|
1000 Tấn
|
184,4
|
216,7
|
712,4
|
118,7
|
90,3
|
Đôlômít đã nung hoặc nung kết, hỗn hợp đôlômít dạng nén
|
1000 Tấn
|
23,1
|
25,1
|
107,5
|
100,0
|
99,4
|
Các sản phẩm bằng đỏ hoặc bằng các chất liệu khác chưa được phân vào đâu
|
1000 Tấn
|
8,0
|
8,0
|
40,1
|
89,9
|
112,0
|
Khuôn đúc bằng kim loại màu
|
Tấn
|
7,8
|
11,0
|
45,6
|
98,2
|
104,6
|
Neo, móc và các bộ phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép
|
Tấn
|
1212,2
|
1255,4
|
6384,5
|
100,8
|
102,1
|
Ghế khác có khung bằng gỗ
|
1000 Chiếc
|
12,9
|
13,3
|
49,5
|
100,0
|
90,5
|
Điện sản xuất
|
Triệu KWh
|
94,6
|
105,4
|
679,0
|
74,2
|
94,5
|
Điện thương phẩm
|
Triệu KWh
|
176,5
|
179,6
|
780,8
|
108,0
|
103,5
|
Nước uống được
|
1000 m3
|
4946,0
|
4823,0
|
23155,0
|
103,3
|
106,2
|