Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 3 và quý I năm 2023
  

 

Đơn

vị tính

 

Thực hiện

tháng 2

năm

2023

Ước tính

tháng 3

năm

2023

Ước tính

quý I

năm

2023

So với cùng kỳ

năm trước (%)

Tháng 3

năm 2023

Quý I

năm 2023

Tên sản phẩm

Quặng inmenit và tinh quặng inmenit

1000 tấn

1,3

1,8

5,0

110,43

120,06

Đá xây dựng khác

1000 m3

49,3

60,0

152,0

98,14

96,79

Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng

1000 m3

191,6

230,8

513,2

83,89

83,05

Tôm đông lạnh

Tấn

245,1

291,8

752,8

102,88

121,93

Bánh làm từ bột khác bảo quản được

Tấn

431,0

236,0

1116,0

138,01

107,20

Bia đóng chai

Triệu lít

6,9

7,5

23,0

115,51

134,23

Bia đóng lon

Triệu lít

15,6

14,7

46,7

135,63

145,62

Sợi xe từ các loại sợi tự nhiên: bông, đay, lanh, xơ dừa, cói ...

1000 tấn

8,3

8,6

23,5

96,48

95,64

Quần áo lót cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc

Triệu cái

32,8

34,1

93,5

109,49

99,94

Giày, dép có đế hoặc mũ bằng da

1000 đôi

9,7

8,5

28,4

107,59

121,89

Vỏ bào, dăm gỗ

1000 tấn

36,5

55,1

127,7

104,96

86,25

Thùng, hộp bằng bìa cứng (trừ bìa nhăn)

1000 chiếc

1378,4

1583,0

4451,4

118,20

121,08

Giấy và bìa nhăn

Tấn

418,0

510,0

1282,0

239,44

123,51

Sản phẩm in khác (quy khổ 13cm x 19cm)

Triệu trang

71,8

74,1

239,1

130,65

126,17

Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK)

1000 tấn

2,4

1,8

6,2

103,92

114,98

Phân vi sinh

1000 tấn

1,2

1,1

3,4

104,95

106,41

Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải

Tấn

390,0

400,0

1294,0

112,04

112,62

Các hợp chất từ cao su tổng hợp và cao su tự nhiên

Tấn

22,0

15,0

72,0

50,00

55,38

Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng viên

Triệu viên

5,5

5,7

18,1

103,64

107,10

Thuốc mỡ kháng sinh

Tấn

8,0

8,1

25,6

103,66

102,31

Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa của cửa ra vào bằng plastic

Tấn

17,0

19,8

53,7

122,81

123,81

Tấm lát đường và vật liệu lát

Triệu m2

0,8

1,0

2,8

158,06

130,72

Clanhke xi măng

1000 tấn

151,1

185,0

373,2

75,28

57,55

Xi măng Portland đen

1000 tấn

87,3

161,5

302,7

77,75

71,03

Đôlômít đã nung hoặc nung kết, hỗn hợp đôlômít dạng nén

1000 tấn

21,5

24,4

61,0

123,22

102,35

Các sản phẩm bằng đỏ hoặc bằng các chất liệu khác chưa được phân vào đâu

1000 tấn

8,0

8,0

24,1

106,10

104,84

Khuôn đúc bằng kim loại màu

Tấn

9,2

11,0

27,0

144,74

126,17

Neo, móc và các bộ phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép

1000 tấn

1,3

1,3

3,9

104,78

107,24

Ghế khác có khung bằng gỗ

1000 chiếc

7,5

6,7

17,8

53,48

55,80

Điện sản xuất

Triệu KWh

146,9

98,8

454,7

77,06

119,78

Điện thương phẩm

Triệu KWh

146,7

150,8

425,8

101,73

99,38

Nước uống được

Triệu m3

4,6

4,7

13,5

102,70

105,32

thuathienhue.gov.vn
 Bản in]