Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 9 và 9 tháng năm 2024
|
Ước tính
tháng 9
năm 2024
|
Ước tính
9 tháng
năm 2024
|
Tháng 9
năm 2024
so với
tháng trước (%)
|
Tháng 9
năm 2024
so với cùng kỳ
năm trước (%)
|
9 tháng
năm 2024
so với cùng kỳ
năm trước (%)
|
Đơn vị tính: Tỷ đồng
|
TỔNG SỐ
|
461,1
|
3960,4
|
101,2
|
114,2
|
115,4
|
Vận tải hành khách
|
96,3
|
831,6
|
101,9
|
114,5
|
115,3
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
0,5
|
3,6
|
101,0
|
126,7
|
119,1
|
Đường bộ
|
95,8
|
828,0
|
101,9
|
114,5
|
115,3
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
Vận tải hàng hóa
|
329
|
2810,5
|
101,1
|
112,3
|
114,0
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
329
|
2810,5
|
101,1
|
112,3
|
114,0
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ vận tải
|
32,9
|
295
|
99,8
|
135,3
|
132,1
|
Bưu chính, chuyển phát
|
2,9
|
23,3
|
101,0
|
123,3
|
106,4
|
Cục thống kê tỉnh