Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng 9 và 9 tháng năm 2024
  

 

Tháng 8

năm 2024

so với

cùng kỳ

năm trước

Tháng 9

năm 2024

so với

tháng

trước

So với cùng kỳ

năm trước (%)

Tháng 9

năm

2024

9 tháng

năm

2024

Đơn vị tính: %

Toàn ngành công nghiệp

107,34

102,94

113,91

104,83

Khai khoáng

109,92

82,91

125,93

103,35

Khai thác than cứng và than non

97,49

102,86

102,45

96,16

Khai khoáng khác

110,67

81,84

127,89

103,87

Công nghiệp chế biến , chế tạo

104,39

101,63

113,43

105,90

Sản xuất chế biến thực phẩm

89,12

87,20

68,18

89,38

Sản xuất đồ uống

96,25

100,04

104,56

103,53

Dệt

88,11

97,69

108,05

101,65

Sản xuất trang phục

107,38

86,73

93,76

106,59

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

112,35

64,06

68,27

137,09

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế);sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

67,50

130,96

75,81

111,12

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

92,57

98,93

94,64

98,86

In, sao chép bản ghi các loại

102,28

121,96

97,43

92,59

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

71,10

103,18

81,79

99,35

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

98,69

110,98

100,97

101,19

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

127,69

96,41

112,83

104,31

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

96,19

97,41

109,92

95,42

Sản xuất kim loại

103,57

96,55

102,75

103,84

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

86,55

122,51

105,01

98,81

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

12,27

250,00

55,56

67,31

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

100,00

100,00

100,00

100,00

Sản xuất xe có động cơ

3072,99

158,24

4322,30

1728,15

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

92,45

99,47

110,75

79,37

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

106,90

96,91

94,67

102,92

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

99,21

87,91

97,79

90,18

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

148,95

120,08

118,82

95,23

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

148,95

120,08

118,82

95,23

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải

94,77

97,49

103,65

109,08

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

87,32

95,37

97,15

102,88

Thoát nước và xử lý nước thải

116,71

99,70

114,92

104,64

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu

143,27

106,81

138,51

145,47

Cục thống kê tỉnh
 Bản in]