|
Tháng 8
năm 2023
so với
cùng kỳ
năm trước
|
Tháng 9
năm 2023
so với
tháng 8
năm 2022
|
Tháng 9
năm 2023
so với
cùng kỳ
năm trước
|
9 tháng
năm 2023
so với
cùng kỳ
năm trước
|
Đơn vị tính: %
|
Toàn ngành công nghiệp
|
103,97
|
102,94
|
109,42
|
102,42
|
Khai khoáng
|
122,11
|
68,75
|
96,68
|
99,07
|
Khai thác than cứng và than non
|
100,84
|
105,85
|
97,94
|
116,91
|
Khai khoáng khác
|
123,96
|
66,11
|
96,54
|
97,85
|
Công nghiệp chế biến , chế tạo
|
107,97
|
97,23
|
107,19
|
103,02
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
95,52
|
105,58
|
102,55
|
101,19
|
Sản xuất đồ uống
|
111,69
|
85,17
|
113,30
|
121,19
|
Dệt
|
113,90
|
96,78
|
108,68
|
104,00
|
Sản xuất trang phục
|
100,63
|
109,51
|
107,27
|
99,83
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
|
87,24
|
108,01
|
122,11
|
93,09
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế);sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
126,50
|
81,33
|
101,55
|
97,29
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
84,77
|
88,57
|
88,23
|
107,10
|
In, sao chép bản ghi các loại
|
90,04
|
128,16
|
73,18
|
99,63
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
|
123,26
|
99,87
|
119,13
|
111,91
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
101,84
|
116,80
|
101,37
|
101,38
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
100,00
|
109,24
|
95,22
|
105,24
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
112,99
|
89,06
|
106,94
|
99,86
|
Sản xuất kim loại
|
91,06
|
98,21
|
101,85
|
97,79
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
100,08
|
106,04
|
100,00
|
104,69
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
54,33
|
171,78
|
90,32
|
88,47
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Sản xuất xe có động cơ
|
114,29
|
112,50
|
180,00
|
129,55
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
64,88
|
90,02
|
50,97
|
77,98
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
103,75
|
111,93
|
104,86
|
104,35
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
|
125,06
|
91,89
|
99,32
|
96,69
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
|
64,69
|
198,02
|
130,94
|
96,99
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
|
64,69
|
198,02
|
130,94
|
96,99
|
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
119,48
|
85,56
|
103,07
|
107,94
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
122,42
|
82,91
|
103,36
|
108,58
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
100,37
|
96,33
|
96,01
|
100,71
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
|
108,28
|
101,49
|
104,43
|
107,50
|