|
Tháng 5 năm báo cáo
so với
cùng kỳ
năm trước
|
Tháng 6
năm báo cáo
so với
tháng 5
năm báo cáo
|
Tháng 6
năm báo cáo
so với
cùng kỳ
năm trước
|
6 tháng đầu
năm báo cáo
so với
cùng kỳ
năm trước
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: %
|
|
Tổng số
|
101,7
|
107,2
|
107,3
|
102,9
|
|
B. Khai khoáng
|
107,1
|
99,1
|
100,6
|
98,6
|
|
07. Khai thác quặng kim loại
|
88,1
|
82,9
|
71,4
|
93,6
|
|
08. Khai khoáng khác
|
108,7
|
100,3
|
103,0
|
99,0
|
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
101,8
|
107,3
|
108,0
|
105,8
|
|
10. Sản xuất chế biến thực phẩm
|
100,1
|
130,8
|
110,9
|
101,7
|
|
11. Sản xuất đồ uống
|
91,4
|
107,2
|
102,0
|
104,4
|
|
13. Dệt
|
98,6
|
107,2
|
101,8
|
107,1
|
|
14. Sản xuất trang phục
|
100,6
|
102,8
|
115,6
|
107,8
|
|
15. Sản xuất da và các sản phẩm liên quan
|
286,0
|
35,6
|
66,7
|
132,9
|
|
16. Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
|
146,6
|
98,8
|
128,5
|
139,3
|
|
17. Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
96,4
|
95,3
|
98,6
|
101,5
|
|
18. In, sao chép bản ghi các loại
|
95,9
|
104,8
|
102,5
|
89,3
|
|
20. Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
|
91,4
|
117,3
|
93,9
|
116,4
|
|
21. Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
103,8
|
127,3
|
103,9
|
101,1
|
|
22, Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
105,6
|
91,5
|
110,3
|
98,2
|
|
23. Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
100,8
|
111,2
|
99,8
|
96,5
|
|
24, Sản xuất kim loại
|
102,9
|
102,8
|
103,8
|
104,5
|
|
25,Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
109,7
|
108,5
|
109,2
|
103,4
|
|
26. Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
45,5
|
130,0
|
130,0
|
52,4
|
|
28. sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
100,0
|
100,0
|
100,0
|
100,0
|
|
29. Sản xuất xe có động cơ
|
457,1
|
168,8
|
1080,0
|
521,2
|
|
31, Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
57,1
|
104,7
|
63,8
|
74,8
|
|
32, Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
100,3
|
94,0
|
108,8
|
103,3
|
|
33, Sữa chữa vào bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị
|
74,4
|
120,0
|
81,2
|
83,1
|
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
|
95,5
|
110,4
|
100,3
|
79,4
|
|
35. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
|
95,5
|
110,4
|
100,3
|
79,4
|
|
E. Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
113,2
|
103,1
|
111,2
|
112,1
|
|
36. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
108,8
|
104,3
|
105,4
|
106,5
|
|
37. Thoát nước và xử lý nước thải
|
101,1
|
103,4
|
106,6
|
99,8
|
|
38. Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu
|
140,8
|
98,3
|
148,1
|
146,4
|
|