|
Tháng 2
năm 2024
so với
cùng kỳ
năm trước
|
Tháng 3
năm 2024
so với
tháng
trước
|
So với cùng kỳ
năm trước (%)
|
Tháng 3
năm
2024
|
Quý I
năm
2024
|
|
|
|
|
|
Toàn ngành công nghiệp
|
85,1
|
128,2
|
103,1
|
101,2
|
Khai khoáng
|
86,2
|
120,4
|
91,7
|
103,3
|
Khai thác quặng kim loại
|
124,8
|
101,8
|
80,8
|
99,0
|
Khai khoáng khác
|
84,3
|
121,8
|
92,5
|
103,6
|
Công nghiệp chế biến , chế tạo
|
89,2
|
128,6
|
105,8
|
105,8
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
90,0
|
129,3
|
120,3
|
106,7
|
Sản xuất đồ uống
|
109,7
|
90,9
|
85,7
|
97,1
|
Dệt
|
95,2
|
115,7
|
100,1
|
112,0
|
Sản xuất trang phục
|
76,6
|
139,2
|
112,8
|
104,6
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
|
155,0
|
89,5
|
111,5
|
124,4
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế);
|
117,8
|
120,5
|
113,8
|
130,5
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
95,7
|
125,8
|
100,4
|
101,0
|
In, sao chép bản ghi các loại
|
70,4
|
103,9
|
97,3
|
81,2
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
|
137,9
|
103,8
|
152,8
|
133,2
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
94,6
|
104,4
|
97,5
|
98,9
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
83,9
|
130,0
|
103,1
|
93,3
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
76,1
|
160,9
|
96,0
|
98,7
|
Sản xuất kim loại
|
59,8
|
200,0
|
101,9
|
97,0
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
98,3
|
95,7
|
99,3
|
100,2
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
61,9
|
100,0
|
68,4
|
61,2
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
100,0
|
100,0
|
100,0
|
100,0
|
Sản xuất xe có động cơ
|
1650,0
|
178,8
|
983,3
|
1133,3
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
91,8
|
117,6
|
87,6
|
90,9
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
95,5
|
111,1
|
105,7
|
103,4
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
|
89,9
|
132,4
|
113,9
|
88,4
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
|
53,0
|
141,0
|
84,2
|
72,7
|
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
111,9
|
94,7
|
103,7
|
109,7
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
104,1
|
92,3
|
95,0
|
101,8
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
96,0
|
99,7
|
99,9
|
97,4
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
|
159,3
|
101,6
|
146,2
|
154,0
|